Bản dịch của từ Drinking trong tiếng Việt

Drinking

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drinking(Noun Uncountable)

ˈdrɪŋ.kɪŋ
ˈdrɪŋ.kɪŋ
01

Sự uống, uống rượu.

Drinking, drinking.

drinking nghĩa là gì
Ví dụ

Drinking(Verb)

dɹˈɪŋkɪŋ
dɹˈɪŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đồ uống.

Present participle and gerund of drink.

Ví dụ

Dạng động từ của Drinking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drank

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drunk

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drinking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ