Bản dịch của từ Drinking trong tiếng Việt
Drinking
Drinking (Noun Uncountable)
Sự uống, uống rượu.
Drinking, drinking.
Excessive drinking can lead to health problems.
Uống rượu quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
Social drinking is common at parties and gatherings.
Việc uống rượu giao lưu thường xảy ra trong các bữa tiệc và tụ tập.
Heavy drinking is discouraged for responsible behavior.
Không khuyến khích uống nhiều rượu đối với hành vi có trách nhiệm.
Excessive drinking can lead to health issues like liver damage.
Uống rượu quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tổn thương gan.
Social drinking is common at parties and gatherings among friends.
Việc uống rượu giao lưu là phổ biến trong các bữa tiệc và tụ tập giữa bạn bè.
Kết hợp từ của Drinking (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Teen drinking Uống rượu khi còn trẻ | Teen drinking is a serious issue in society. Uống rượu khi ở tuổi teen là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội. |
Excessive drinking Uống quá nhiều | Excessive drinking can harm your health and relationships. Uống rượu quá mức có thể gây hại cho sức khỏe và mối quan hệ. |
Underage drinking Uống rượu khi dưới tuổi | Underage drinking is a serious issue in our community. Việc uống rượu khi chưa đủ tuổi là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng của chúng ta. |
Moderate drinking Uống đồ có cồn vừa phải | Moderate drinking can enhance social interactions during gatherings. Uống vừa phải có thể tăng cường tương tác xã hội trong các buổi tụ tập. |
Binge drinking Uống rựa | Binge drinking is harmful to health. Uống rượu quá liều làm hại cho sức khỏe. |
Drinking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đồ uống.
Present participle and gerund of drink.
Drinking coffee at the cafe is a common social activity.
Uống cà phê ở quán cà phê là một hoạt động xã hội phổ biến.
They enjoy drinking tea together during their afternoon gatherings.
Họ thích uống trà cùng nhau trong các buổi tụ tập vào buổi chiều.
Drinking wine at social events is a way to relax.
Uống rượu tại các sự kiện xã hội là một cách để thư giãn.
Dạng động từ của Drinking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drinking |
Họ từ
Từ "drinking" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "to drink", có nghĩa là hành động tiêu thụ chất lỏng, thường là nước hoặc đồ uống có cồn. Trong tiếng Anh Anh, "drinking" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tiêu thụ đồ uống, cả trong bối cảnh xã hội và cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với cùng nghĩa nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc uống đồ uống có cồn trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "drinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drincan", có nghĩa là "uống". Động từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *drinkaną, có liên quan đến từ tiếng Latin "bibere", cũng mang nghĩa là uống. Qua lịch sử, việc uống đã trở thành một hoạt động xã hội quan trọng, từ các nghi lễ tôn giáo đến các cuộc vui chơi. Ngày nay, "drinking" không chỉ đề cập đến hành động tiêu thụ chất lỏng mà còn bao hàm nhiều khía cạnh văn hóa, xã hội và sức khỏe liên quan.
Từ "drinking" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến thói quen sinh hoạt, sức khỏe và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, ứng viên có thể thảo luận về thói quen uống rượu hoặc tác động của việc uống nước đối với sức khỏe. Ngoài ra, trong xã hội, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lễ hội, tiệc tùng và giáo dục về rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp