Bản dịch của từ Drinking trong tiếng Việt

Drinking

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drinking (Noun Uncountable)

ˈdrɪŋ.kɪŋ
ˈdrɪŋ.kɪŋ
01

Sự uống, uống rượu.

Drinking, drinking.

Ví dụ

Excessive drinking can lead to health problems.

Uống rượu quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.

Social drinking is common at parties and gatherings.

Việc uống rượu giao lưu thường xảy ra trong các bữa tiệc và tụ tập.

Heavy drinking is discouraged for responsible behavior.

Không khuyến khích uống nhiều rượu đối với hành vi có trách nhiệm.

Excessive drinking can lead to health issues like liver damage.

Uống rượu quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tổn thương gan.

Social drinking is common at parties and gatherings among friends.

Việc uống rượu giao lưu là phổ biến trong các bữa tiệc và tụ tập giữa bạn bè.

Kết hợp từ của Drinking (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Teen drinking

Uống rượu khi còn trẻ

Teen drinking is a serious issue in society.

Uống rượu khi ở tuổi teen là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

Excessive drinking

Uống quá nhiều

Excessive drinking can harm your health and relationships.

Uống rượu quá mức có thể gây hại cho sức khỏe và mối quan hệ.

Underage drinking

Uống rượu khi dưới tuổi

Underage drinking is a serious issue in our community.

Việc uống rượu khi chưa đủ tuổi là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng của chúng ta.

Moderate drinking

Uống đồ có cồn vừa phải

Moderate drinking can enhance social interactions during gatherings.

Uống vừa phải có thể tăng cường tương tác xã hội trong các buổi tụ tập.

Binge drinking

Uống rựa

Binge drinking is harmful to health.

Uống rượu quá liều làm hại cho sức khỏe.

Drinking (Verb)

dɹˈɪŋkɪŋ
dɹˈɪŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đồ uống.

Present participle and gerund of drink.

Ví dụ

Drinking coffee at the cafe is a common social activity.

Uống cà phê ở quán cà phê là một hoạt động xã hội phổ biến.

They enjoy drinking tea together during their afternoon gatherings.

Họ thích uống trà cùng nhau trong các buổi tụ tập vào buổi chiều.

Drinking wine at social events is a way to relax.

Uống rượu tại các sự kiện xã hội là một cách để thư giãn.

Dạng động từ của Drinking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drank

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drunk

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drinking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Most dieticians encourage apple juice everyday over any other sweetened beverages as a supply of vitamin A and C. I have been apple juice since I was in middle school [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Overall, there are five key stages in the process of harvesting rainwater for beginning with the capture of water when it rains, and ending with clean water available inside people's homes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as gambling and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] So I tend to build healthy habits and one of which is enough water every day [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Drinking

Không có idiom phù hợp