Bản dịch của từ Passion trong tiếng Việt
Passion

Passion (Noun)
Cảm xúc mạnh mẽ và khó kiểm soát.
Strong and barely controllable emotion.
Her passion for helping others is truly inspiring.
Sứ mệnh giúp đỡ người khác của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.
The passion of the volunteers made a significant impact.
Sự nhiệt huyết của các tình nguyện viên đã tạo ra tác động đáng kể.
The community project ignited a passion for change.
Dự án cộng đồng đã thôi thúc sự nhiệt huyết để thay đổi.
The passion of Christ is a central theme in Christianity.
Sự đau khổ của Chúa Kitô là chủ đề trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.
The reenactment of the Passion during Easter attracts many believers.
Việc tái hiện Sự chết của Chúa trong dịp Lễ Phục sinh thu hút nhiều tín đồ.
The movie depicting the passion of Jesus moved audiences worldwide.
Bộ phim miêu tả sự đau khổ của Chúa Kitô đã làm xúc động khán giả trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Passion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passion | Passions |
Kết hợp từ của Passion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wave passion Sự đam mê mãnh liệt | Many students wave passion for social justice in their essays. Nhiều sinh viên thể hiện đam mê vì công lý xã hội trong bài luận. |
Surge passion Trào dâng đam mê | Many young people surge passion for social justice during protests. Nhiều người trẻ tuổi trào dâng đam mê về công bằng xã hội trong các cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pati", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Anh, từ này mô tả một cảm xúc mãnh liệt hoặc sự đam mê đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh British và American đều sử dụng "passion" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ "passion" có thể liên quan đến tình yêu mãnh liệt hoặc sự nhiệt huyết trong công việc.
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passio", nghĩa là "sự chịu đựng" hay "nỗi đau". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là để chỉ những chịu đựng của Chúa Kitô. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự mạnh mẽ của cảm xúc hay sự yêu thích mãnh liệt đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Sự chuyển biến từ ý nghĩa về nỗi đau sang niềm đam mê thể hiện sự gắn bó sâu sắc với những trải nghiệm cảm xúc.
Từ "passion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề như sở thích, ước mơ, và động lực cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ đối với một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao và nghề nghiệp, thể hiện sự tận tâm và đam mê trong hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



