Bản dịch của từ Passion trong tiếng Việt

Passion

Noun [U/C]

Passion (Noun)

pˈæʃn̩
pˈæʃn̩
01

Cảm xúc mạnh mẽ và khó kiểm soát.

Strong and barely controllable emotion.

Ví dụ

Her passion for helping others is truly inspiring.

Sứ mệnh giúp đỡ người khác của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.

The passion of the volunteers made a significant impact.

Sự nhiệt huyết của các tình nguyện viên đã tạo ra tác động đáng kể.

02

Sự đau khổ và cái chết của chúa giêsu.

The suffering and death of jesus.

Ví dụ

The passion of Christ is a central theme in Christianity.

Sự đau khổ của Chúa Kitô là chủ đề trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

The reenactment of the Passion during Easter attracts many believers.

Việc tái hiện Sự chết của Chúa trong dịp Lễ Phục sinh thu hút nhiều tín đồ.

Kết hợp từ của Passion (Noun)

CollocationVí dụ

A crime of passion

Tội ác trong một cơn đam mê

He committed a crime of passion after discovering his wife's affair.

Anh ta đã phạm một tội ác vì đam mê sau khi phát hiện vợ mình ngoại tình.

Full of passion

Đầy nhiệt huyết

Her social work is full of passion.

Công việc xã hội của cô ấy đầy đam mê.

A night of passion

Một đêm đam mê

They shared a night of passion at the social event.

Họ đã chia sẻ một đêm đam mê tại sự kiện xã hội.

Surge of passion

Cơn sóng của đam mê

The social project sparked a surge of passion among volunteers.

Dự án xã hội đã khơi dậy một cơn say mê trong số tình nguyện viên.

Wave of passion

Cơn sóng đam mê

The charity event sparked a wave of passion for helping the homeless.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy một làn sóng đam mê giúp đỡ người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passion

Have a passion for someone or something

hˈæv ə pˈæʃən fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Có đam mê với ai đó hoặc điều gì đó

To have a strong feeling of need or desire for someone, something, or some activity.

She's head over heels in love with him.

Cô ấy đắm đuối trong tình yêu với anh ấy.