Bản dịch của từ Passion trong tiếng Việt
Passion

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pati", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Anh, từ này mô tả một cảm xúc mãnh liệt hoặc sự đam mê đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh British và American đều sử dụng "passion" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ "passion" có thể liên quan đến tình yêu mãnh liệt hoặc sự nhiệt huyết trong công việc.
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passio", nghĩa là "sự chịu đựng" hay "nỗi đau". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là để chỉ những chịu đựng của Chúa Kitô. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự mạnh mẽ của cảm xúc hay sự yêu thích mãnh liệt đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Sự chuyển biến từ ý nghĩa về nỗi đau sang niềm đam mê thể hiện sự gắn bó sâu sắc với những trải nghiệm cảm xúc.
Từ "passion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề như sở thích, ước mơ, và động lực cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ đối với một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao và nghề nghiệp, thể hiện sự tận tâm và đam mê trong hoạt động cụ thể.
Họ từ
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pati", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Anh, từ này mô tả một cảm xúc mãnh liệt hoặc sự đam mê đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh British và American đều sử dụng "passion" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ "passion" có thể liên quan đến tình yêu mãnh liệt hoặc sự nhiệt huyết trong công việc.
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passio", nghĩa là "sự chịu đựng" hay "nỗi đau". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là để chỉ những chịu đựng của Chúa Kitô. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự mạnh mẽ của cảm xúc hay sự yêu thích mãnh liệt đối với một hoạt động hay chủ đề nào đó. Sự chuyển biến từ ý nghĩa về nỗi đau sang niềm đam mê thể hiện sự gắn bó sâu sắc với những trải nghiệm cảm xúc.
Từ "passion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề như sở thích, ước mơ, và động lực cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ đối với một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao và nghề nghiệp, thể hiện sự tận tâm và đam mê trong hoạt động cụ thể.
