Bản dịch của từ Controllable trong tiếng Việt
Controllable
Controllable (Adjective)
Có khả năng bị chỉ đạo hoặc bị ảnh hưởng.
Capable of being directed or influenced.
Social media is controllable by users through privacy settings and filters.
Mạng xã hội có thể được kiểm soát bởi người dùng qua cài đặt riêng tư.
Social behaviors are not always controllable in large crowds during events.
Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng có thể kiểm soát trong đám đông lớn.
Are social influences controllable by individuals in their daily lives?
Các ảnh hưởng xã hội có thể được kiểm soát bởi cá nhân trong cuộc sống hàng ngày không?
Dạng tính từ của Controllable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Controllable Điều khiển được | More controllable Điều khiển được nhiều hơn | Most controllable Điều khiển được nhiều nhất |
Từ "controllable" (có thể kiểm soát) được sử dụng để chỉ khả năng quản lý atau điều chỉnh một tình huống, hành vi hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, song người Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý. "Controllable" thể hiện ý nghĩa rằng một yếu tố nào đó không nằm ngoài sự ảnh hưởng hoặc điều phối của con người, mang tính quan trọng trong nghiên cứu về hành vi và hệ thống.
Từ "controllable" có nguồn gốc từ động từ латин "controllare", nghĩa là "kiểm soát". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "rollare" có nghĩa là "lăn" hoặc "cuộn lại". Từ giữa thế kỷ 15, "controllare" được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và giám sát. Ngày nay, "controllable" mô tả khả năng kiểm soát hoặc quản lý một tình huống, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ việc giám sát sang khả năng tác động đến kết quả.
Từ "controllable" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường sử dụng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "controllable" thường được dùng để mô tả khả năng kiểm soát trong các lĩnh vực như quản lý rủi ro, tâm lý học và công nghệ. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các bài thảo luận về quản lý, đặc biệt là khi nói đến các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp