Bản dịch của từ Controllable trong tiếng Việt

Controllable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controllable (Adjective)

kntɹˈoʊləbl
kntɹˈoʊləbl
01

Có khả năng bị chỉ đạo hoặc bị ảnh hưởng.

Capable of being directed or influenced.

Ví dụ

Social media is controllable by users through privacy settings and filters.

Mạng xã hội có thể được kiểm soát bởi người dùng qua cài đặt riêng tư.

Social behaviors are not always controllable in large crowds during events.

Hành vi xã hội không phải lúc nào cũng có thể kiểm soát trong đám đông lớn.

Are social influences controllable by individuals in their daily lives?

Các ảnh hưởng xã hội có thể được kiểm soát bởi cá nhân trong cuộc sống hàng ngày không?

Dạng tính từ của Controllable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Controllable

Điều khiển được

More controllable

Điều khiển được nhiều hơn

Most controllable

Điều khiển được nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Controllable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] On the other hand, I suppose that the government still has an important role to play in scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Another important part is the slide switch which has the function of the power to the light bulb [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess scientists are smart enough not to be by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] By their screen time, parents could help students go to bed early and feel well-rested before school, which would lead to a longer attention span and memory retention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2

Idiom with Controllable

Không có idiom phù hợp