Bản dịch của từ Vehement trong tiếng Việt
Vehement
Vehement (Adjective)
During the protest, she gave a vehement speech to the crowd.
Trong cuộc biểu tình, cô ấy đã có một bài phát biểu kịch liệt trước đám đông.
The vehement response to the new policy was unexpected.
Phản ứng kịch liệt đối với chính sách mới thật bất ngờ.
Her vehement support for the cause inspired many others to join.
Sự ủng hộ kịch liệt của cô ấy đối với chính nghĩa đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Họ từ
Từ "vehement" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vehemens", chỉ trạng thái cảm xúc mãnh liệt, mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phẫn nộ hoặc phản đối. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "vehement" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để diễn tả những quan điểm hay cảm xúc biểu lộ một cách mạnh mẽ và quyết liệt.
Từ "vehement" xuất phát từ tiếng Latinh "vehemens", có nghĩa là mạnh mẽ hoặc mãnh liệt. Tiền tố "vehe" trong tiếng Latinh liên quan đến sự cường độ, trong khi hậu tố "ment" cho thấy trạng thái hoặc tính chất. Từ thế kỷ 15, "vehement" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ hoặc đam mê. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó, phản ánh sức mạnh và cường độ cảm xúc.
Từ "vehement" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nói và nghe trong ngữ cảnh thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc báo chí để miêu tả thái độ, sự phản đối mạnh mẽ hoặc cảm xúc kịch liệt đối với một vấn đề cụ thể, thể hiện sự đam mê hay quyết liệt trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp