Bản dịch của từ Vehement trong tiếng Việt

Vehement

Adjective

Vehement (Adjective)

vəhˈimn̩t
vˈiəmn̩t
01

Thể hiện cảm giác mạnh mẽ; mạnh mẽ, đam mê hoặc mãnh liệt.

Showing strong feeling; forceful, passionate, or intense.

Ví dụ

During the protest, she gave a vehement speech to the crowd.

Trong cuộc biểu tình, cô ấy đã có một bài phát biểu kịch liệt trước đám đông.

The vehement response to the new policy was unexpected.

Phản ứng kịch liệt đối với chính sách mới thật bất ngờ.

Her vehement support for the cause inspired many others to join.

Sự ủng hộ kịch liệt của cô ấy đối với chính nghĩa đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehement

Không có idiom phù hợp