Bản dịch của từ Vehement trong tiếng Việt
Vehement
Adjective
Vehement (Adjective)
vəhˈimn̩t
vˈiəmn̩t
Ví dụ
During the protest, she gave a vehement speech to the crowd.
Trong cuộc biểu tình, cô ấy đã có một bài phát biểu kịch liệt trước đám đông.
The vehement response to the new policy was unexpected.
Phản ứng kịch liệt đối với chính sách mới thật bất ngờ.
Her vehement support for the cause inspired many others to join.
Sự ủng hộ kịch liệt của cô ấy đối với chính nghĩa đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vehement
Không có idiom phù hợp