Bản dịch của từ Enjoy trong tiếng Việt

Enjoy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoy(Verb)

ɪnˈdʒɔɪ
ɪnˈdʒɔɪ
01

Thưởng thức, tận hưởng, thích thứ gì.

Enjoy, enjoy, like something.

Ví dụ
02

Sở hữu và hưởng lợi từ.

Possess and benefit from.

Ví dụ
03

Tận hưởng niềm vui hoặc niềm vui trong (một hoạt động hoặc dịp)

Take delight or pleasure in (an activity or occasion)

Ví dụ

Dạng động từ của Enjoy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enjoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enjoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enjoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enjoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enjoying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ