Bản dịch của từ Enjoy trong tiếng Việt

Enjoy

Verb

Enjoy (Verb)

ɪnˈdʒɔɪ
ɪnˈdʒɔɪ
01

Thưởng thức, tận hưởng, thích thứ gì.

Enjoy, enjoy, like something.

Ví dụ

Many people enjoy attending social gatherings.

Nhiều người thích tham dự các cuộc tụ họp xã hội.

She enjoys spending time with friends at social events.

Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè tại các sự kiện xã hội.

We all enjoy meeting new people in social settings.

Tất cả chúng tôi đều thích gặp gỡ những người mới trong môi trường xã hội.

02

Tận hưởng niềm vui hoặc niềm vui trong (một hoạt động hoặc dịp)

Take delight or pleasure in (an activity or occasion)

Ví dụ

She enjoys attending social gatherings with her friends.

Cô ấy thích tham gia các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

They enjoy going to charity events to help the community.

Họ thích tham gia các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.

He enjoys volunteering at local social organizations on weekends.

Anh ấy thích tình nguyện tại các tổ chức xã hội địa phương vào cuối tuần.

03

Sở hữu và hưởng lợi từ.

Possess and benefit from.

Ví dụ

She enjoys spending time with her friends.

Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè.

They enjoy the company of others at social gatherings.

Họ thích sự hiện diện của người khác tại các buổi tụ tập xã hội.

We enjoy participating in community events.

Chúng tôi thích tham gia vào các sự kiện cộng đồng.

Dạng động từ của Enjoy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enjoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enjoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enjoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enjoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enjoying

Kết hợp từ của Enjoy (Verb)

CollocationVí dụ

Enjoy yourself

Thư giãn

Enjoy yourself at the social gathering.

Thư giãn tại buổi tụ họp xã hội.

Just enjoy it/sth

Chỉ cần thưởng thức nó/điều gì đó

Just enjoy the party with your friends.

Chỉ cần thưởng thức bữa tiệc với bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enjoy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It can be incredibly rewarding to see people the dishes you've crafted with passion and precision [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Especially if they are witnessing their own parents partaking and sports [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Describe an activity you in your free time when you were young [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Enjoy

Không có idiom phù hợp