Bản dịch của từ Enjoy trong tiếng Việt
Enjoy
Enjoy (Verb)
Many people enjoy attending social gatherings.
Nhiều người thích tham dự các cuộc tụ họp xã hội.
She enjoys spending time with friends at social events.
Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè tại các sự kiện xã hội.
We all enjoy meeting new people in social settings.
Tất cả chúng tôi đều thích gặp gỡ những người mới trong môi trường xã hội.
She enjoys attending social gatherings with her friends.
Cô ấy thích tham gia các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
They enjoy going to charity events to help the community.
Họ thích tham gia các sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng.
He enjoys volunteering at local social organizations on weekends.
Anh ấy thích tình nguyện tại các tổ chức xã hội địa phương vào cuối tuần.
Sở hữu và hưởng lợi từ.
Possess and benefit from.
She enjoys spending time with her friends.
Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè.
They enjoy the company of others at social gatherings.
Họ thích sự hiện diện của người khác tại các buổi tụ tập xã hội.
We enjoy participating in community events.
Chúng tôi thích tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Dạng động từ của Enjoy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enjoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enjoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enjoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enjoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enjoying |
Kết hợp từ của Enjoy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enjoy especially Thích thú đặc biệt | I enjoy especially discussing social issues with my classmates. Tôi thích đặc biệt thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn cùng lớp. |
Enjoy really Thực sự thích | I really enjoy discussing social issues with my friends. Tôi thực sự thích thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè. |
Enjoy immensely Thích thú hết mức | She enjoys immensely discussing social issues in her ielts essays. Cô ấy rất thích thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận ielts của mình. |
Enjoy quite Thích khá | I enjoy quite a few social gatherings every month. Tôi thích khá nhiều buổi tụ họp xã hội mỗi tháng. |
Enjoy simply Đơn giản thưởng thức | I enjoy simply writing about social issues in my essays. Tôi thích đơn giản viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
Họ từ
"Enjoy" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy thích thú hoặc hài lòng với điều gì đó. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng dùng "enjoy" trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi người Mỹ thường sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và thân mật. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ hội thoại.
Từ "enjoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enjoier", xuất phát từ chữ Latin "gaudere", nghĩa là "vui vẻ". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cảm nhận sự vui sướng hoặc sự hài lòng từ một trải nghiệm hoặc sự vật nào đó. Hiện nay, "enjoy" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động cảm nhận niềm vui, sự thỏa mãn trong các hoạt động hàng ngày, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và trải nghiệm.
Từ "enjoy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thi thường mô tả sở thích và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thỏa mãn hoặc hưởng thụ trong các tình huống như giải trí, ẩm thực, và du lịch. Từ "enjoy" thể hiện sự tích cực và cảm xúc, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp