Bản dịch của từ Uncontrollable trong tiếng Việt

Uncontrollable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontrollable (Adjective)

ʌnkntɹˈoʊləbl
ʌnkntɹˈoʊləbl
01

Không thể kiểm soát được.

Not controllable.

Ví dụ

Her uncontrollable laughter disrupted the IELTS speaking test.

Tiếng cười không kiểm soát của cô ấy làm gián đoạn bài thi nói IELTS.

The lack of focus led to uncontrollable mistakes in writing.

Sự thiếu tập trung dẫn đến những sai lầm không kiểm soát khi viết.

Is uncontrollable nervousness a common issue in IELTS exams?

Sự lo lắng không kiểm soát có phải là vấn đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Uncontrollable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncontrollable

Không thể kiểm soát

More uncontrollable

Không thể kiểm soát hơn

Most uncontrollable

Hầu hết không thể kiểm soát

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncontrollable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] A typical example of this is the chaos during and after Korean singers and musical bands' show in Vietnam a few years ago when the crowd of fans went which caused irritation for the locals and also danger to the fans themselves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Uncontrollable

Không có idiom phù hợp