Bản dịch của từ Blaze trong tiếng Việt

Blaze

Noun [U/C] Verb

Blaze (Noun)

blˈeiz
blˈeiz
01

Được sử dụng trong nhiều cách thể hiện sự tức giận, hoang mang hoặc ngạc nhiên như một cách nói uyển ngữ cho 'địa ngục'.

Used in various expressions of anger, bewilderment, or surprise as a euphemism for ‘hell’.

Ví dụ

What the blaze is going on here?

Điều gì đang xảy ra ở đây?

He shouted 'blazes' in frustration at the situation.

Anh ấy hét 'lửa đỏ' trong sự thất vọng với tình huống.

She muttered 'blazes' under her breath after hearing the news.

Cô ấy thì thầm 'lửa đỏ' dưới hơi thở sau khi nghe tin tức.

02

Ngọn lửa rất lớn hoặc cháy dữ dội.

A very large or fiercely burning fire.

Ví dụ

The blaze destroyed several homes in the neighborhood.

Vụ hỏa hoạn phá hủy một số căn nhà trong khu phố.

Firefighters worked tirelessly to extinguish the massive blaze.

Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để dập tắt vụ hỏa lớn.

The news of the deadly blaze spread quickly throughout the city.

Thông tin về vụ hỏa chết người lan rộng nhanh chóng khắp thành phố.

03

Một đốm hoặc sọc trắng trên mặt động vật có vú hoặc chim.

A white spot or stripe on the face of a mammal or bird.

Ví dụ

The horse had a distinctive blaze on its forehead.

Con ngựa có một vệt trắng đặc biệt trên trán.

The cat's blaze made it easily recognizable among other cats.

Vệt trắng của con mèo khiến nó dễ nhận biết giữa các con mèo khác.

The bird's blaze added beauty to its already colorful appearance.

Vệt trắng của con chim làm tăng thêm vẻ đẹp cho bộ lông đã rực rỡ của nó.

04

Dấu hiệu được tạo ra trên cây bằng cách cắt vỏ cây để đánh dấu đường đi.

A mark made on a tree by cutting the bark so as to mark a route.

Ví dụ

The blaze on the tree indicated the hiking trail.

Dấu cháy trên cây chỉ đường đi bộ.

Follow the blaze to find the way out of the forest.

Theo dấu cháy để tìm đường ra khỏi rừng.

The hikers relied on the blaze to navigate through the woods.

Những người đi bộ phụ thuộc vào dấu cháy để đi qua rừng.

Dạng danh từ của Blaze (Noun)

SingularPlural

Blaze

Blazes

Kết hợp từ của Blaze (Noun)

CollocationVí dụ

Fierce blaze

Đám cháy dữ dội

The fierce blaze destroyed several homes in the neighborhood.

Đám cháy dữ dội phá hủy nhiều căn nhà trong khu phố.

Huge blaze

Vụ cháy lớn

A huge blaze destroyed several houses in the neighborhood.

Một vụ hỏa hoạn lớn phá hủy nhiều căn nhà trong khu phố.

Massive blaze

Đám cháy khổng lồ

A massive blaze destroyed several homes in the neighborhood.

Một vụ hỏa hoạn lớn phá hủy nhiều căn nhà trong khu phố.

Intense blaze

Đám cháy mãnh liệt

The intense blaze destroyed several homes in the neighborhood.

Vụ hỏa hoạn mãnh liệt phá hủy một số căn nhà trong khu phố.

Blaze (Verb)

blˈeiz
blˈeiz
01

Đạt được điều gì đó một cách ấn tượng.

Achieve something in an impressive manner.

Ví dụ

The young activist blazed a trail for gender equality in her community.

Người hoạt động trẻ tuổi đã mở đường cho bình đẳng giới trong cộng đồng của mình.

The singer blazed to fame after a viral video of her performance.

Ca sĩ nổi tiếng sau khi một video lan truyền về màn trình diễn của cô ấy.

The entrepreneur blazed a new path in sustainable fashion industry.

Doanh nhân đã mở một con đường mới trong ngành công nghiệp thời trang bền vững.

02

Bắn súng liên tục hoặc bừa bãi.

Fire a gun repeatedly or indiscriminately.

Ví dụ

The gangsters blazed their guns during the robbery.

Băng đảng đã bắn súng của họ trong lúc cướp.

The protesters blazed through the streets, demanding justice.

Các người biểu tình đã đi nhanh qua các con phố, yêu cầu công bằng.

The revolutionaries blazed a path towards freedom and equality.

Những người cách mạng đã mở đường tới sự tự do và bình đẳng.

03

Hút cần sa.

Smoke cannabis.

Ví dụ

They blaze together in the park every weekend.

Họ cùng nhau hút chung ở công viên mỗi cuối tuần.

She blazes with her friends after work.

Cô ấy hút với bạn bè sau giờ làm việc.

Blazing in public places is illegal in many countries.

Hút ở nơi công cộng là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

04

Đốt cháy dữ dội hoặc rực rỡ.

Burn fiercely or brightly.

Ví dụ

The bonfire blazed brightly at the social gathering.

Đám lửa cháy sáng tại buổi tụ tập xã hội.

The candles blazed in the dark room during the social event.

Những cây nến cháy trong căn phòng tối tăm trong sự kiện xã hội.

The fireplace blazes warmly during the social club meetings.

Lò sưởi cháy ấm trong các cuộc họp của câu lạc bộ xã hội.

05

Đánh dấu một con đường hoặc tuyến đường.

Mark out a path or route.

Ví dụ

She blazed a trail for women's rights in the society.

Cô ấy đã mở đường cho quyền lợi của phụ nữ trong xã hội.

The activist blazes a new path for environmental conservation efforts.

Người hoạt động đã mở rộng một con đường mới cho nỗ lực bảo vệ môi trường.

The organization blazes a trail in promoting social equality.

Tổ chức đã mở đường trong việc thúc đẩy sự bình đẳng xã hội.

06

Trình bày hoặc công bố (tin tức) một cách nổi bật, thường là giật gân.

Present or proclaim (news) in a prominent, typically sensational, manner.

Ví dụ

The media blazed the breaking news across all platforms.

Phương tiện truyền thông đã lan truyền tin tức nóng trên tất cả các nền tảng.

The celebrity's scandal blazed through social media overnight.

Vụ scandal của người nổi tiếng đã lan rộng qua mạng xã hội qua đêm.

The political protest blazed on every news channel for days.

Cuộc biểu tình chính trị đã lan truyền trên mọi kênh tin tức trong vài ngày.

07

Hãy làm gương bằng cách là người đầu tiên làm điều gì đó; tiên phong.

Set an example by being the first to do something; pioneer.

Ví dụ

She blazed a trail for women in STEM fields.

Cô ấy đã mở đường cho phụ nữ trong lĩnh vực STEM.

The organization blazed a new path for community outreach.

Tổ chức đã mở một con đường mới cho việc tiếp cận cộng đồng.

He blazed a successful career in social entrepreneurship.

Anh ấy đã mở ra một sự nghiệp thành công trong khởi nghiệp xã hội.

Dạng động từ của Blaze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blazing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blaze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blaze

blˈeɪz ˈʌp

Mở đường, tiên phong

[for trouble, especially violent trouble] to erupt suddenly.

The protest began to blaze up in the city square.

Cuộc biểu tình bắt đầu bùng phát ở quảng trường thành phố.

blˈeɪz ə tɹˈeɪl

Mở đường, tiên phong

To do early or pioneering work that others will follow up on.

She blazed a trail in advocating for gender equality in the workplace.

Cô ấy đã mở đường trong việc ủng hộ bình đẳng giới trong nơi làm việc.