Bản dịch của từ Indiscriminately trong tiếng Việt
Indiscriminately
Adverb
Indiscriminately (Adverb)
ɪndɪskɹˈɪmənɪtli
ɪndɪskɹˈɪmənətli
01
Theo cách không thể hiện sự quan tâm hoặc suy nghĩ về hậu quả của một hành động.
In a way that does not
Indiscriminately
Theo cách không thể hiện sự quan tâm hoặc suy nghĩ về hậu quả của một hành động.
In a way that does not