Bản dịch của từ Bark trong tiếng Việt

Bark

Verb Noun [U/C]

Bark (Verb)

bˈɑɹk
bˈɑɹk
01

(động) nói gay gắt.

Transitive to speak sharply.

Ví dụ

She barks orders at her employees.

Cô ấy mệnh lệnh mạnh mẽ với nhân viên của mình.

The boss barks criticisms during the meeting.

Sếp mắng mỏ trong cuộc họp.

He tends to bark at people when he's stressed.

Anh ta thường hay mắng người khác khi căng thẳng.

02

(nội động từ) tạo ra một âm thanh ngắn, to, bùng nổ bằng cơ quan phát âm (nói về động vật, đặc biệt là chó).

Intransitive to make a short loud explosive noise with the vocal organs said of animals especially dogs.

Ví dụ

The dog barks loudly when someone knocks on the door.

Con chó sủa to khi có người gõ cửa.

The neighbor's dog barks at night, disturbing the peace.

Con chó của hàng xóm sủa vào ban đêm, làm ồn ào.

The guard dog barks to alert the residents of any danger.

Con chó canh báo sủa để báo động cho cư dân biết về nguy hiểm.

03

(nội động) kêu la; để thực hiện những lời phản đối kịch liệt.

Intransitive to make a clamor to make importunate outcries.

Ví dụ

The protesters bark demands for justice outside the government building.

Các người biểu tình gây ồn ào yêu cầu công bằng bên ngoài tòa nhà chính phủ.

The activists bark slogans during the rally for environmental protection.

Các nhà hoạt động gây ồn ào khẩu hiệu trong cuộc biểu tình vì bảo vệ môi trường.

The citizens bark complaints about corruption at the public forum.

Các công dân gây ồn ào phàn nàn về tham nhũng tại diễn đàn công cộng.

Dạng động từ của Bark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barking

Kết hợp từ của Bark (Verb)

CollocationVí dụ

Bark wildly

Sủa dữ dội

Dogs bark wildly at the park.

Chó sủa dữ dội ở công viên.

Bark happily

Sủa vui vẻ

The dogs bark happily when they see their friends.

Những con chó sủa vui vẻ khi nhìn thấy bạn bè của chúng.

Bark angrily

Sủa giận dữ

The dog barks angrily at the stranger.

Con chó sủa giận dữ với người lạ.

Bark madly

Sủa dữ dội

Dogs bark madly during social gatherings.

Chó sủa dữ dội trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Bark excitedly

Sủa hò

The dog would bark excitedly whenever the doorbell rang.

Con chó sẽ sủa hồ hởi mỗi khi chuông cửa kêu.

Bark (Noun)

bˈɑɹk
bˈɑɹk
01

Âm thanh ngắn, to, dễ nổ do chó, cáo và một số động vật khác phát ra.

The short loud explosive sound uttered by a dog a fox and some other animals.

Ví dụ

The dog's bark startled the neighbors.

Tiếng sủa của chó làm kinh ngạc hàng xóm.

The fox's bark echoed through the forest.

Tiếng sủa của cáo vang vọng khắp rừng.

The bark of the animals disrupted the peaceful social event.

Tiếng sủa của các loài động vật làm gián đoạn sự kiện xã hội yên bình.

02

(nghĩa bóng) giọng nói lớn đột ngột.

Figuratively an abrupt loud vocal utterance.

Ví dụ

Her bark startled everyone in the room.

Tiếng sủa của cô ấy làm ai cũng giật mình trong phòng.

The dog's bark echoed through the neighborhood.

Tiếng sủa của con chó vang lên khắp khu phố.

His bark was worse than his bite.

Tiếng sủa của anh ta ác hơn cả cắn.

Dạng danh từ của Bark (Noun)

SingularPlural

Bark

Barks

Kết hợp từ của Bark (Noun)

CollocationVí dụ

Short bark

Tiếng sủa ngắn

The small dog let out a short bark to greet visitors.

Con chó nhỏ phát ra một tiếng sủa ngắn để chào đón khách

Noisy bark

Tiếng sủa ồn ào

The noisy bark of max echoed through the park.

Tiếng sủa ồn ào của max vang lên khắp công viên.

Sharp bark

Tiếng sủa to

The dog's sharp bark startled the neighbors.

Tiếng sủa lớn của con chó làm kinh ngạc hàng xóm.

Rough bark

Vỏ cây gai

The tree in the park had rough bark.

Cây trong công viên có vỏ cây gai.

Loud bark

Tiếng sủa lớn

The dog's loud bark startled the neighbors.

Tiếng sủa ồn ào của con chó làm kinh ngạc hàng xóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bark

Bark up the wrong tree

bˈɑɹk ˈʌp ðə ɹˈɔŋ tɹˈi

Đánh trống lảng/ Chọn sai đường/ Hỏi nhầm người

To make the wrong choice; to ask the wrong person; to follow the wrong course.

She thought asking her boss for a raise was barking up the wrong tree.

Cô ấy nghĩ việc hỏi sếp về việc tăng lương là lựa chọn sai lầm.

bˈɑɹk ˈæt sˈʌmwˌʌn

Chửi rủa ai đó/ Nói nặng lời với ai đó

To speak harshly to someone.

She barked at him for being late.

Cô ấy la mắng anh vì đến muộn.