Bản dịch của từ Bark trong tiếng Việt
Bark
Bark (Verb)
(động) nói gay gắt.
Transitive to speak sharply.
She barks orders at her employees.
Cô ấy mệnh lệnh mạnh mẽ với nhân viên của mình.
The boss barks criticisms during the meeting.
Sếp mắng mỏ trong cuộc họp.
He tends to bark at people when he's stressed.
Anh ta thường hay mắng người khác khi căng thẳng.
(nội động từ) tạo ra một âm thanh ngắn, to, bùng nổ bằng cơ quan phát âm (nói về động vật, đặc biệt là chó).
Intransitive to make a short loud explosive noise with the vocal organs said of animals especially dogs.
The dog barks loudly when someone knocks on the door.
Con chó sủa to khi có người gõ cửa.
The neighbor's dog barks at night, disturbing the peace.
Con chó của hàng xóm sủa vào ban đêm, làm ồn ào.
The guard dog barks to alert the residents of any danger.
Con chó canh báo sủa để báo động cho cư dân biết về nguy hiểm.
(nội động) kêu la; để thực hiện những lời phản đối kịch liệt.
Intransitive to make a clamor to make importunate outcries.
The protesters bark demands for justice outside the government building.
Các người biểu tình gây ồn ào yêu cầu công bằng bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The activists bark slogans during the rally for environmental protection.
Các nhà hoạt động gây ồn ào khẩu hiệu trong cuộc biểu tình vì bảo vệ môi trường.
The citizens bark complaints about corruption at the public forum.
Các công dân gây ồn ào phàn nàn về tham nhũng tại diễn đàn công cộng.
Dạng động từ của Bark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barking |
Kết hợp từ của Bark (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bark wildly Sủa dữ dội | Dogs bark wildly at the park. Chó sủa dữ dội ở công viên. |
Bark happily Sủa vui vẻ | The dogs bark happily when they see their friends. Những con chó sủa vui vẻ khi nhìn thấy bạn bè của chúng. |
Bark angrily Sủa giận dữ | The dog barks angrily at the stranger. Con chó sủa giận dữ với người lạ. |
Bark madly Sủa dữ dội | Dogs bark madly during social gatherings. Chó sủa dữ dội trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Bark excitedly Sủa hò | The dog would bark excitedly whenever the doorbell rang. Con chó sẽ sủa hồ hởi mỗi khi chuông cửa kêu. |
Bark (Noun)
The dog's bark startled the neighbors.
Tiếng sủa của chó làm kinh ngạc hàng xóm.
The fox's bark echoed through the forest.
Tiếng sủa của cáo vang vọng khắp rừng.
The bark of the animals disrupted the peaceful social event.
Tiếng sủa của các loài động vật làm gián đoạn sự kiện xã hội yên bình.
(nghĩa bóng) giọng nói lớn đột ngột.
Her bark startled everyone in the room.
Tiếng sủa của cô ấy làm ai cũng giật mình trong phòng.
The dog's bark echoed through the neighborhood.
Tiếng sủa của con chó vang lên khắp khu phố.
His bark was worse than his bite.
Tiếng sủa của anh ta ác hơn cả cắn.
Dạng danh từ của Bark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bark | Barks |
Kết hợp từ của Bark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short bark Tiếng sủa ngắn | The small dog let out a short bark to greet visitors. Con chó nhỏ phát ra một tiếng sủa ngắn để chào đón khách |
Noisy bark Tiếng sủa ồn ào | The noisy bark of max echoed through the park. Tiếng sủa ồn ào của max vang lên khắp công viên. |
Sharp bark Tiếng sủa to | The dog's sharp bark startled the neighbors. Tiếng sủa lớn của con chó làm kinh ngạc hàng xóm. |
Rough bark Vỏ cây gai | The tree in the park had rough bark. Cây trong công viên có vỏ cây gai. |
Loud bark Tiếng sủa lớn | The dog's loud bark startled the neighbors. Tiếng sủa ồn ào của con chó làm kinh ngạc hàng xóm. |
Họ từ
Từ "bark" trong tiếng Anh có nghĩa chính là vỏ cây, đồng thời cũng chỉ âm thanh mà chó phát ra. Trong tiếng Anh Anh, "bark" chủ yếu dùng để mô tả âm thanh chó sủa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này cả trong ngữ cảnh ám chỉ vỏ cây. Về phát âm, từ này được phát âm khá tương đồng ở cả hai vùng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sinh học, "bark" cũng chỉ lớp vỏ bảo vệ của cây, chứa tế bào chết và sống.
Từ "bark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berc" và liên quan đến tiếng Đức cổ "bork". Nó xuất phát từ gốc Latin "cortex", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, "bark" được sử dụng để chỉ vỏ cây, và sau đó mở rộng sang nghĩa chỉ âm thanh mà chó phát ra. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa các âm thanh và các đặc điểm tự nhiên, từ đó hình thành nghĩa hiện tại.
Từ "bark" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường được sử dụng liên quan đến động vật, đặc biệt là chó, để mô tả âm thanh chúng phát ra. Ngoài ra, "bark" cũng có thể chỉ lớp vỏ cây trong sinh học hoặc trong các nghiên cứu về thực vật. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động vật, thiên nhiên và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp