Bản dịch của từ Bark trong tiếng Việt

Bark

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bark(Verb)

bˈɑɹk
bˈɑɹk
01

(nội động) Kêu la; để thực hiện những lời phản đối kịch liệt.

Intransitive To make a clamor to make importunate outcries.

Ví dụ
02

(nội động từ) Tạo ra một âm thanh ngắn, to, bùng nổ bằng cơ quan phát âm (nói về động vật, đặc biệt là chó).

Intransitive To make a short loud explosive noise with the vocal organs said of animals especially dogs.

Ví dụ
03

(Động) Nói gay gắt.

Transitive To speak sharply.

Ví dụ

Dạng động từ của Bark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barking

Bark(Noun)

bˈɑɹk
bˈɑɹk
01

Âm thanh ngắn, to, dễ nổ do chó, cáo và một số động vật khác phát ra.

The short loud explosive sound uttered by a dog a fox and some other animals.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng) Giọng nói lớn đột ngột.

Figuratively An abrupt loud vocal utterance.

bark nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Bark (Noun)

SingularPlural

Bark

Barks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ