Bản dịch của từ Bark trong tiếng Việt
Bark

Bark(Verb)
(nội động) Kêu la; để thực hiện những lời phản đối kịch liệt.
Intransitive To make a clamor to make importunate outcries.
(nội động từ) Tạo ra một âm thanh ngắn, to, bùng nổ bằng cơ quan phát âm (nói về động vật, đặc biệt là chó).
Intransitive To make a short loud explosive noise with the vocal organs said of animals especially dogs.
(Động) Nói gay gắt.
Transitive To speak sharply.
Dạng động từ của Bark (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bark |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barking |
Bark(Noun)
(nghĩa bóng) Giọng nói lớn đột ngột.

Dạng danh từ của Bark (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bark | Barks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bark" trong tiếng Anh có nghĩa chính là vỏ cây, đồng thời cũng chỉ âm thanh mà chó phát ra. Trong tiếng Anh Anh, "bark" chủ yếu dùng để mô tả âm thanh chó sủa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này cả trong ngữ cảnh ám chỉ vỏ cây. Về phát âm, từ này được phát âm khá tương đồng ở cả hai vùng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sinh học, "bark" cũng chỉ lớp vỏ bảo vệ của cây, chứa tế bào chết và sống.
Từ "bark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berc" và liên quan đến tiếng Đức cổ "bork". Nó xuất phát từ gốc Latin "cortex", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, "bark" được sử dụng để chỉ vỏ cây, và sau đó mở rộng sang nghĩa chỉ âm thanh mà chó phát ra. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa các âm thanh và các đặc điểm tự nhiên, từ đó hình thành nghĩa hiện tại.
Từ "bark" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường được sử dụng liên quan đến động vật, đặc biệt là chó, để mô tả âm thanh chúng phát ra. Ngoài ra, "bark" cũng có thể chỉ lớp vỏ cây trong sinh học hoặc trong các nghiên cứu về thực vật. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động vật, thiên nhiên và môi trường.
Họ từ
Từ "bark" trong tiếng Anh có nghĩa chính là vỏ cây, đồng thời cũng chỉ âm thanh mà chó phát ra. Trong tiếng Anh Anh, "bark" chủ yếu dùng để mô tả âm thanh chó sủa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này cả trong ngữ cảnh ám chỉ vỏ cây. Về phát âm, từ này được phát âm khá tương đồng ở cả hai vùng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Trong ngữ cảnh sinh học, "bark" cũng chỉ lớp vỏ bảo vệ của cây, chứa tế bào chết và sống.
Từ "bark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berc" và liên quan đến tiếng Đức cổ "bork". Nó xuất phát từ gốc Latin "cortex", có nghĩa là "vỏ". Trong lịch sử, "bark" được sử dụng để chỉ vỏ cây, và sau đó mở rộng sang nghĩa chỉ âm thanh mà chó phát ra. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa các âm thanh và các đặc điểm tự nhiên, từ đó hình thành nghĩa hiện tại.
Từ "bark" xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh nói và viết, nó thường được sử dụng liên quan đến động vật, đặc biệt là chó, để mô tả âm thanh chúng phát ra. Ngoài ra, "bark" cũng có thể chỉ lớp vỏ cây trong sinh học hoặc trong các nghiên cứu về thực vật. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến động vật, thiên nhiên và môi trường.
