Bản dịch của từ Importunate trong tiếng Việt
Importunate
Importunate (Adjective)
Kiên trì, đặc biệt đến mức khó chịu.
Persistent especially to the point of annoyance.
The importunate requests for donations annoyed the charity workers greatly.
Những yêu cầu liên tục về quyên góp đã làm phiền các nhân viên từ thiện.
She was not importunate when asking for help with her project.
Cô ấy không phải là người liên tục khi xin giúp đỡ cho dự án.
Are importunate complaints common in social media discussions today?
Có phải những phàn nàn liên tục là phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Importunate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Importunate Cấm nhập | More importunate Nhiều hơn nữa | Most importunate Đa nhân tạo |
Họ từ
Tính từ "importunate" mô tả một trạng thái hoặc hành động phiền phức, đòi hỏi một cách liên tục và không ngừng nghỉ, thường gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tính từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học cổ điển.
Từ "importunate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "importunus", nghĩa là "không thích hợp" hoặc "quấy rầy". Từ này được hình thành từ hai yếu tố: "in-" (không) và "portunus" (thích hợp). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành vi kiên quyết hoặc phiền phức, đặc biệt là khi yêu cầu một cái gì đó một cách không ngừng nghỉ. Hiện nay, "importunate" thường được dùng để miêu tả những lời thỉnh cầu hoặc yêu cầu làm phiền, thể hiện sự khao khát mãnh liệt nhưng không mong muốn.
Từ "importunate" xuất hiện một cách hiếm hoi trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do tính chất hiếm thấy và trang trọng của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các yêu cầu hoặc thái độ kiên trì, thường mang sắc thái tiêu cực, như trong các cuộc gọi hay yêu cầu từ các nhà tài trợ hoặc người xin việc. Việc hiểu và vận dụng từ này đóng góp vào khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp