Bản dịch của từ Fox trong tiếng Việt

Fox

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fox (Noun)

fˈɑksəz
fˈɑksəz
01

Động vật hoang dã giống chó có bộ lông màu nâu đỏ.

Wild animals resembling dogs with redbrown fur.

Ví dụ

The fox sneaked into the henhouse at night.

Con cáo lẻn vào chuồng gà vào ban đêm.

The cunning fox outsmarted the farmer's traps.

Con cáo xảo trá lừa qua những cái bẫy của người nông dân.

The foxes in the forest hunt for rabbits for food.

Những con cáo trong rừng săn thỏ để ăn.

Dạng danh từ của Fox (Noun)

SingularPlural

Fox

Foxes

Kết hợp từ của Fox (Noun)

CollocationVí dụ

Urban fox

Cáo đô thị

The urban foxes in london adapt well to city life.

Các con cáo đô thị ở london thích nghi tốt với cuộc sống thành phố.

Rural fox

Cố nông

The rural foxes often roam around the village at night.

Các con cáo nông thôn thường lang thang xung quanh làng vào ban đêm.

Fox (Verb)

fˈɑksəz
fˈɑksəz
01

Săn thú với sự khôn ngoan và quyết tâm.

Hunting animals with cunning and determination.

Ví dụ

The fox hunted for food in the forest at night.

Con cáo săn mồi trong rừng vào ban đêm.

She foxes her way into getting what she wants.

Cô ấy lừa lọc để đạt được những gì cô ấy muốn.

The team foxed their opponents with a clever strategy.

Đội nhóm lừa đối thủ của họ với một chiến lược thông minh.

Dạng động từ của Fox (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fox

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foxes