Bản dịch của từ Fox trong tiếng Việt

Fox

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fox(Noun)

fˈɑksəz
fˈɑksəz
01

Động vật hoang dã giống chó có bộ lông màu nâu đỏ.

Wild animals resembling dogs with redbrown fur.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fox (Noun)

SingularPlural

Fox

Foxes

Fox(Verb)

fˈɑksəz
fˈɑksəz
01

Săn thú với sự khôn ngoan và quyết tâm.

Hunting animals with cunning and determination.

Ví dụ

Dạng động từ của Fox (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fox

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foxing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ