Bản dịch của từ Fox trong tiếng Việt
Fox

Fox(Noun)
Động vật hoang dã giống chó có bộ lông màu nâu đỏ.
Wild animals resembling dogs with redbrown fur.
Dạng danh từ của Fox (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fox | Foxes |
Fox(Verb)
Săn thú với sự khôn ngoan và quyết tâm.
Hunting animals with cunning and determination.
Dạng động từ của Fox (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fox |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foxed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foxed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foxes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foxing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fox" trong tiếng Anh chỉ loài động vật thuộc họ Canidae, có thân hình mảnh mai, bộ lông dày và đuôi dài. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ người có tính cách xảo quyệt, tinh ranh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "fox" ở Mỹ thường được liên kết với hình ảnh của sự ranh mãnh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh vào sự đẹp đẽ, thu hút của loài vật này.
Từ "fox" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fokko", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*fukwaz". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "vulpes", nhấn mạnh sự liên kết văn hóa với loài cáo qua nhiều nền văn hóa. Ban đầu, "fox" đã được sử dụng để chỉ loài động vật này, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa tới các khía cạnh như sự xảo quyệt và trí thông minh, phản ánh các đặc điểm mà loài cáo thường được gán cho trong thần thoại và văn học.
Từ "fox" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói liên quan đến động vật hoặc bảo tồn thiên nhiên. Phần Đọc thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc bài viết về động vật hoang dã. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi miêu tả đặc điểm của động vật hoặc môi trường sống. Cuối cùng, phần Nói có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về hệ sinh thái. Ngoài ra, "fox" thường được dùng trong các thành ngữ tiếng Anh như "sly as a fox", thể hiện tính tinh ranh.
Họ từ
Từ "fox" trong tiếng Anh chỉ loài động vật thuộc họ Canidae, có thân hình mảnh mai, bộ lông dày và đuôi dài. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ người có tính cách xảo quyệt, tinh ranh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "fox" ở Mỹ thường được liên kết với hình ảnh của sự ranh mãnh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh vào sự đẹp đẽ, thu hút của loài vật này.
Từ "fox" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fokko", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*fukwaz". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "vulpes", nhấn mạnh sự liên kết văn hóa với loài cáo qua nhiều nền văn hóa. Ban đầu, "fox" đã được sử dụng để chỉ loài động vật này, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa tới các khía cạnh như sự xảo quyệt và trí thông minh, phản ánh các đặc điểm mà loài cáo thường được gán cho trong thần thoại và văn học.
Từ "fox" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói liên quan đến động vật hoặc bảo tồn thiên nhiên. Phần Đọc thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc bài viết về động vật hoang dã. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi miêu tả đặc điểm của động vật hoặc môi trường sống. Cuối cùng, phần Nói có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về hệ sinh thái. Ngoài ra, "fox" thường được dùng trong các thành ngữ tiếng Anh như "sly as a fox", thể hiện tính tinh ranh.
