Bản dịch của từ Fox trong tiếng Việt
Fox
Fox (Noun)
Động vật hoang dã giống chó có bộ lông màu nâu đỏ.
Wild animals resembling dogs with redbrown fur.
The fox sneaked into the henhouse at night.
Con cáo lẻn vào chuồng gà vào ban đêm.
The cunning fox outsmarted the farmer's traps.
Con cáo xảo trá lừa qua những cái bẫy của người nông dân.
The foxes in the forest hunt for rabbits for food.
Những con cáo trong rừng săn thỏ để ăn.
Dạng danh từ của Fox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fox | Foxes |
Kết hợp từ của Fox (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Urban fox Cáo đô thị | The urban foxes in london adapt well to city life. Các con cáo đô thị ở london thích nghi tốt với cuộc sống thành phố. |
Rural fox Cố nông | The rural foxes often roam around the village at night. Các con cáo nông thôn thường lang thang xung quanh làng vào ban đêm. |
Fox (Verb)
Săn thú với sự khôn ngoan và quyết tâm.
Hunting animals with cunning and determination.
The fox hunted for food in the forest at night.
Con cáo săn mồi trong rừng vào ban đêm.
She foxes her way into getting what she wants.
Cô ấy lừa lọc để đạt được những gì cô ấy muốn.
The team foxed their opponents with a clever strategy.
Đội nhóm lừa đối thủ của họ với một chiến lược thông minh.
Dạng động từ của Fox (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foxing |
Họ từ
Từ "fox" trong tiếng Anh chỉ loài động vật thuộc họ Canidae, có thân hình mảnh mai, bộ lông dày và đuôi dài. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ người có tính cách xảo quyệt, tinh ranh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "fox" ở Mỹ thường được liên kết với hình ảnh của sự ranh mãnh, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh vào sự đẹp đẽ, thu hút của loài vật này.
Từ "fox" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fokko", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*fukwaz". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "vulpes", nhấn mạnh sự liên kết văn hóa với loài cáo qua nhiều nền văn hóa. Ban đầu, "fox" đã được sử dụng để chỉ loài động vật này, nhưng qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa tới các khía cạnh như sự xảo quyệt và trí thông minh, phản ánh các đặc điểm mà loài cáo thường được gán cho trong thần thoại và văn học.
Từ "fox" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói liên quan đến động vật hoặc bảo tồn thiên nhiên. Phần Đọc thường liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc bài viết về động vật hoang dã. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi miêu tả đặc điểm của động vật hoặc môi trường sống. Cuối cùng, phần Nói có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về hệ sinh thái. Ngoài ra, "fox" thường được dùng trong các thành ngữ tiếng Anh như "sly as a fox", thể hiện tính tinh ranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp