Bản dịch của từ Cunning trong tiếng Việt
Cunning

Cunning(Noun)
Dạng danh từ của Cunning (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cunning | - |
Cunning(Adjective)
Hấp dẫn hoặc kỳ lạ.
Attractive or quaint.
Dạng tính từ của Cunning (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cunning Xảo quyệt | More cunning Xảo quyệt hơn | Most cunning Láu cá nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cunning" thường được hiểu là tính cách khôn ngoan, mánh khóe, hoặc khả năng sử dụng trí tuệ để đạt được mục đích một cách bí mật hoặc xảo quyệt. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "cunning" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số vùng, thường ám chỉ đến sự lừa lọc hoặc gian dối, trái ngược với sự khôn ngoan tích cực.
Từ "cunning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cunnian", có nghĩa là "biết", xuất phát từ gốc tiếng Latin "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Trong tiếng Anh, "cunning" ban đầu dùng để chỉ khả năng nhận biết và khéo léo trong hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang đến sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự xảo quyệt và khả năng lừa dối. Ngày nay, "cunning" thường được sử dụng để mô tả những người thông minh nhưng có khả năng sử dụng mánh khoé không trung thực để đạt được mục tiêu.
Từ "cunning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "cunning" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi xảo quyệt, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích hành vi. Trong các tình huống thông thường, "cunning" thường được áp dụng trong bối cảnh miêu tả chiến lược hoặc tính toán trong kinh doanh, chính trị và tranh luận.
Họ từ
Từ "cunning" thường được hiểu là tính cách khôn ngoan, mánh khóe, hoặc khả năng sử dụng trí tuệ để đạt được mục đích một cách bí mật hoặc xảo quyệt. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "cunning" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số vùng, thường ám chỉ đến sự lừa lọc hoặc gian dối, trái ngược với sự khôn ngoan tích cực.
Từ "cunning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cunnian", có nghĩa là "biết", xuất phát từ gốc tiếng Latin "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Trong tiếng Anh, "cunning" ban đầu dùng để chỉ khả năng nhận biết và khéo léo trong hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang đến sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự xảo quyệt và khả năng lừa dối. Ngày nay, "cunning" thường được sử dụng để mô tả những người thông minh nhưng có khả năng sử dụng mánh khoé không trung thực để đạt được mục tiêu.
Từ "cunning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "cunning" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi xảo quyệt, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích hành vi. Trong các tình huống thông thường, "cunning" thường được áp dụng trong bối cảnh miêu tả chiến lược hoặc tính toán trong kinh doanh, chính trị và tranh luận.
