Bản dịch của từ Cunning trong tiếng Việt

Cunning

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cunning (Adjective)

kˈʌnɪŋ
kˈʌnɪŋ
01

Hấp dẫn hoặc kỳ lạ.

Attractive or quaint.

Ví dụ

She wore a cunning dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn đến sự kiện xã hội lịch lãm.

The cunning decorations added charm to the social gathering.

Những trang trí xinh xắn đã thêm sự quyến rũ vào buổi tụ tập xã hội.

His cunning smile captured the attention of everyone at the social club.

Nụ cười xinh xắn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại câu lạc bộ xã hội.

02

Có hoặc thể hiện kỹ năng đạt được mục đích của mình bằng cách lừa dối hoặc trốn tránh.

Having or showing skill in achieving one's ends by deceit or evasion.

Ví dụ

The cunning fox outsmarted the other animals in the forest.

Con cáo xảo trá đã vượt qua các loài động vật khác trong rừng.

She used her cunning tactics to win the social competition.

Cô ấy đã sử dụng chiến thuật xảo trá của mình để chiến thắng cuộc thi xã hội.

The cunning politician manipulated the public opinion to gain support.

Chính trị gia xảo trá đã thao túng ý kiến công chúng để có được sự ủng hộ.

Dạng tính từ của Cunning (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cunning

Xảo quyệt

More cunning

Xảo quyệt hơn

Most cunning

Láu cá nhất

Cunning (Noun)

kˈʌnɪŋ
kˈʌnɪŋ
01

Kỹ năng đạt được mục đích của mình bằng cách lừa dối.

Skill in achieving one's ends by deceit.

Ví dụ

Her cunning helped her win the debate competition.

Sự mưu mẹo của cô ấy giúp cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.

The politician's cunning tactics secured his victory in the election.

Chiến thuật mưu mẹo của chính trị gia đảm bảo chiến thắng của ông trong cuộc bầu cử.

The cunning of the scam artist fooled many unsuspecting victims.

Sự mưu mẹo của kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều nạn nhân không ngờ.

Dạng danh từ của Cunning (Noun)

SingularPlural

Cunning

-

Kết hợp từ của Cunning (Noun)

CollocationVí dụ

Animal cunning

Sự mưu mẹo của động vật

The fox showed animal cunning in outsmarting the farmer's traps.

Con cáo đã thể hiện sự khôn ngoan của động vật khi lừa qua các cái bẫy của nông dân.

Great cunning

Sự tài tình tuyệt vời

Her great cunning helped her navigate complex social situations effortlessly.

Sự tài năng lớn của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng điều hướng trong các tình huống xã hội phức tạp.

Low cunning

Sự khôn ngoan kém cỏi

He used low cunning to manipulate his way into the social circle.

Anh ấy đã sử dụng sự xảo quyệt để thao túng vào vòng xã hội.

Devious cunning

Xảo trá

Her devious cunning plan to manipulate the social event succeeded.

Kế hoạch tinh vi của cô ấy để thao túng sự kiện xã hội đã thành công.

Native cunning

Thuỷ chung tự nhiên

His native cunning helped him navigate the complex social dynamics.

Sự khôn ngoan bẩm sinh của anh ấy giúp anh ấy điều hành các động lực xã hội phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cunning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cunning

Không có idiom phù hợp