Bản dịch của từ Cunning trong tiếng Việt
Cunning

Cunning (Adjective)
Hấp dẫn hoặc kỳ lạ.
Attractive or quaint.
She wore a cunning dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy xinh xắn đến sự kiện xã hội lịch lãm.
The cunning decorations added charm to the social gathering.
Những trang trí xinh xắn đã thêm sự quyến rũ vào buổi tụ tập xã hội.
His cunning smile captured the attention of everyone at the social club.
Nụ cười xinh xắn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại câu lạc bộ xã hội.
The cunning fox outsmarted the other animals in the forest.
Con cáo xảo trá đã vượt qua các loài động vật khác trong rừng.
She used her cunning tactics to win the social competition.
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật xảo trá của mình để chiến thắng cuộc thi xã hội.
The cunning politician manipulated the public opinion to gain support.
Chính trị gia xảo trá đã thao túng ý kiến công chúng để có được sự ủng hộ.
Dạng tính từ của Cunning (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cunning Xảo quyệt | More cunning Xảo quyệt hơn | Most cunning Láu cá nhất |
Cunning (Noun)
Her cunning helped her win the debate competition.
Sự mưu mẹo của cô ấy giúp cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.
The politician's cunning tactics secured his victory in the election.
Chiến thuật mưu mẹo của chính trị gia đảm bảo chiến thắng của ông trong cuộc bầu cử.
The cunning of the scam artist fooled many unsuspecting victims.
Sự mưu mẹo của kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều nạn nhân không ngờ.
Dạng danh từ của Cunning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cunning | - |
Kết hợp từ của Cunning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devious cunning Mưu mẹo xảo quyệt | Some politicians use devious cunning to gain public support for elections. Một số chính trị gia sử dụng sự xảo quyệt để giành sự ủng hộ công chúng cho các cuộc bầu cử. |
Animal cunning Mưu mẹo như loài thú | The animal cunning of foxes helps them survive in urban areas. Sự xảo quyệt của cáo giúp chúng sống sót ở khu vực đô thị. |
Native cunning Mưu mẹo tự nhiên | Many politicians use native cunning to gain public support in elections. Nhiều chính trị gia sử dụng sự khéo léo tự nhiên để giành sự ủng hộ. |
Great cunning Mưu mẹo tuyệt vời | The politician used great cunning to win the election in 2020. Chính trị gia đã sử dụng sự xảo quyệt lớn để chiến thắng cuộc bầu cử năm 2020. |
Low cunning Mưu mẹo thấp hèn | Her low cunning helped her win the debate competition last year. Sự xảo quyệt của cô ấy đã giúp cô chiến thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái. |
Họ từ
Từ "cunning" thường được hiểu là tính cách khôn ngoan, mánh khóe, hoặc khả năng sử dụng trí tuệ để đạt được mục đích một cách bí mật hoặc xảo quyệt. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "cunning" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số vùng, thường ám chỉ đến sự lừa lọc hoặc gian dối, trái ngược với sự khôn ngoan tích cực.
Từ "cunning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cunnian", có nghĩa là "biết", xuất phát từ gốc tiếng Latin "cognoscere", nghĩa là "nhận biết". Trong tiếng Anh, "cunning" ban đầu dùng để chỉ khả năng nhận biết và khéo léo trong hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang đến sắc thái tiêu cực hơn, chỉ sự xảo quyệt và khả năng lừa dối. Ngày nay, "cunning" thường được sử dụng để mô tả những người thông minh nhưng có khả năng sử dụng mánh khoé không trung thực để đạt được mục tiêu.
Từ "cunning" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp thường tập trung vào những từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "cunning" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi xảo quyệt, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích hành vi. Trong các tình huống thông thường, "cunning" thường được áp dụng trong bối cảnh miêu tả chiến lược hoặc tính toán trong kinh doanh, chính trị và tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp