Bản dịch của từ Quaint trong tiếng Việt

Quaint

Adjective

Quaint (Adjective)

kwˈeint
kwˈeint
01

Hấp dẫn khác thường hoặc lỗi thời.

Attractively unusual or oldfashioned

Ví dụ

The quaint village hosted a traditional festival last weekend.

Ngôi làng cổ kính đã tổ chức một lễ hội truyền thống cuối tuần qua.

She admired the quaint architecture of the historic buildings.

Cô ấy ngưỡng mộ kiến trúc cổ kính của các tòa nhà lịch sử.

The quaint customs of the indigenous tribe fascinated the tourists.

Những phong tục cổ kính của bộ tộc bản địa làm say mê du khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaint

Không có idiom phù hợp