Bản dịch của từ Quaint trong tiếng Việt
Quaint

Quaint(Adjective)
Hấp dẫn khác thường hoặc lỗi thời.
Attractively unusual or oldfashioned.
Dạng tính từ của Quaint (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Quaint Kỳ lạ | Quainter Bộ lưu trữ | Quaintest Kỳ lạ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quaint" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có tính chất kỳ lạ, độc đáo và hấp dẫn, thường gắn liền với nét cổ xưa hoặc phong cách truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những địa điểm, đồ vật hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác thú vị do sự khác biệt của chúng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này, tuy nhiên, phạm vi ứng dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "quaint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitus", mang nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "cointe", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thú vị". Trong tiếng Anh, "quaint" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều bất thường, độc đáo và có sức hút. Hiện nay, "quaint" mô tả những đặc điểm cổ điển, lôi cuốn, thường liên quan đến văn hóa và nghệ thuật, tôn vinh vẻ đẹp của sự khác biệt và tinh tế.
Từ "quaint" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả các địa điểm hoặc phong cách sống độc đáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và du lịch để gợi tả sự hấp dẫn cổ kính, đặc trưng của các làng quê hay kiến trúc cổ. Sự hiện hữu của từ trong các ngữ cảnh này thể hiện vẻ đẹp độc đáo và chiều sâu văn hóa.
Họ từ
Từ "quaint" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có tính chất kỳ lạ, độc đáo và hấp dẫn, thường gắn liền với nét cổ xưa hoặc phong cách truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những địa điểm, đồ vật hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác thú vị do sự khác biệt của chúng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này, tuy nhiên, phạm vi ứng dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "quaint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitus", mang nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "cointe", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thú vị". Trong tiếng Anh, "quaint" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều bất thường, độc đáo và có sức hút. Hiện nay, "quaint" mô tả những đặc điểm cổ điển, lôi cuốn, thường liên quan đến văn hóa và nghệ thuật, tôn vinh vẻ đẹp của sự khác biệt và tinh tế.
Từ "quaint" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả các địa điểm hoặc phong cách sống độc đáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và du lịch để gợi tả sự hấp dẫn cổ kính, đặc trưng của các làng quê hay kiến trúc cổ. Sự hiện hữu của từ trong các ngữ cảnh này thể hiện vẻ đẹp độc đáo và chiều sâu văn hóa.
