Bản dịch của từ Quaint trong tiếng Việt
Quaint
Quaint (Adjective)
Hấp dẫn khác thường hoặc lỗi thời.
Attractively unusual or oldfashioned.
The quaint village hosted a traditional festival last weekend.
Ngôi làng cổ kính đã tổ chức một lễ hội truyền thống cuối tuần qua.
She admired the quaint architecture of the historic buildings.
Cô ấy ngưỡng mộ kiến trúc cổ kính của các tòa nhà lịch sử.
The quaint customs of the indigenous tribe fascinated the tourists.
Những phong tục cổ kính của bộ tộc bản địa làm say mê du khách.
Dạng tính từ của Quaint (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quaint Kỳ lạ | Quainter Bộ lưu trữ | Quaintest Kỳ lạ nhất |
Họ từ
Từ "quaint" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có tính chất kỳ lạ, độc đáo và hấp dẫn, thường gắn liền với nét cổ xưa hoặc phong cách truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những địa điểm, đồ vật hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác thú vị do sự khác biệt của chúng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng từ này, tuy nhiên, phạm vi ứng dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "quaint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitus", mang nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "cointe", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thú vị". Trong tiếng Anh, "quaint" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều bất thường, độc đáo và có sức hút. Hiện nay, "quaint" mô tả những đặc điểm cổ điển, lôi cuốn, thường liên quan đến văn hóa và nghệ thuật, tôn vinh vẻ đẹp của sự khác biệt và tinh tế.
Từ "quaint" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả các địa điểm hoặc phong cách sống độc đáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và du lịch để gợi tả sự hấp dẫn cổ kính, đặc trưng của các làng quê hay kiến trúc cổ. Sự hiện hữu của từ trong các ngữ cảnh này thể hiện vẻ đẹp độc đáo và chiều sâu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp