Bản dịch của từ Attractively trong tiếng Việt

Attractively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractively (Adverb)

ətɹˈæktɪvli
ətɹˈæktɪvli
01

Một cách hấp dẫn.

In an attractive manner.

Ví dụ

She dressed attractively for the social event.

Cô ấy ăn mặc hấp dẫn cho sự kiện xã hội.

The restaurant was attractively decorated for the social gathering.

Nhà hàng được trang trí hấp dẫn cho buổi họp mặt xã hội.

He spoke attractively, charming everyone at the social function.

Anh ấy nói chuyện một cách hấp dẫn, quyến rũ tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attractively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Places with historical often develop tourism more aggressively because they can leverage their unique cultural heritage and historical significance to visitors [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Overall, I believe that a country's geographical location and features can make it a more travel destination [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Attractively

Không có idiom phù hợp