Bản dịch của từ Evasion trong tiếng Việt
Evasion
Evasion (Noun)
Tax evasion is a serious crime in many countries.
Trốn thuế là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
The company was accused of evasion of environmental regulations.
Công ty bị buộc tội trốn tránh các quy định môi trường.
Evasion of responsibilities led to a breakdown in community trust.
Trốn tránh trách nhiệm dẫn đến sự sụp đổ trong lòng tin cộng đồng.
Họ từ
"Evasion" là một danh từ chỉ hành động trốn tránh hoặc né tránh một tình huống, trách nhiệm hoặc câu hỏi nào đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "evade", mang nghĩa chính là không để bị bắt hoặc thoát khỏi. Trong tiếng Anh, "evasion" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết, cũng như nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "evasion" có thể liên quan đến những hành vi gian lận hoặc lẩn tránh pháp luật.
Từ "evasion" xuất phát từ tiếng Latin "evasio", có nghĩa là "sự tránh né" hoặc "sự thoát ra". "Evasio" được hình thành từ động từ "evadere", gồm tiền tố "e-" (ra khỏi) và động từ "vadere" (đi). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc lẩn tránh trách nhiệm hoặc sự đối mặt. Hiện nay, "evasion" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh pháp lý lẫn giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động tránh né một cách khéo léo.
Từ "evasion" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống liên quan đến việc né tránh, thỏa hiệp hoặc không phản hồi thẳng thắn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả chiến lược trong giao tiếp hoặc các tình huống pháp lý. Ngoài ra, "evasion" cũng thường gặp trong ngữ cảnh tâm lý học và chính trị, nhằm chỉ hành vi trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp