Bản dịch của từ Evading trong tiếng Việt
Evading
Evading (Verb)
Many politicians are evading questions about climate change policies in debates.
Nhiều chính trị gia đang lảng tránh câu hỏi về chính sách khí hậu trong các cuộc tranh luận.
She is not evading her responsibilities as a community volunteer.
Cô ấy không lảng tránh trách nhiệm của mình với tư cách là tình nguyện viên cộng đồng.
Are students evading discussions on social issues during class activities?
Có phải sinh viên đang lảng tránh thảo luận về các vấn đề xã hội trong các hoạt động lớp học không?
Dạng động từ của Evading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evading |
Evading (Adjective)
Many politicians are evading questions about climate change policies.
Nhiều chính trị gia đang lảng tránh các câu hỏi về chính sách khí hậu.
She is not evading her responsibilities in the community service program.
Cô ấy không lảng tránh trách nhiệm trong chương trình phục vụ cộng đồng.
Are you evading the truth about your social media habits?
Bạn có đang lảng tránh sự thật về thói quen mạng xã hội không?
Họ từ
"Evading" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tránh né hoặc lảng tránh một tình huống, vấn đề hay trách nhiệm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "evading" thường được sử dụng để chỉ hành động trốn tránh các quy định hay nghĩa vụ pháp lý, chẳng hạn như “tax evasion” (trốn thuế). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể được kết hợp với nhiều ngữ cảnh xã hội hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụm từ đi kèm.
Từ "evading" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "evadere", bao gồm hai phần: "e-" (ra ngoài) và "vadere" (đi). Từ này ban đầu mang nghĩa "tránh né" hay "rời khỏi". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động lảng tránh hoặc né tránh trách nhiệm, tình huống hay câu hỏi. Hiện nay, "evading" thường được sử dụng để mô tả hành vi không đối mặt trực tiếp với những điều không mong muốn.
Từ "evading" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng ít gặp trong phần Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "evading" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tránh né trách nhiệm, câu hỏi hoặc sự thật, như trong các cuộc phỏng vấn, tranh luận pháp lý, hoặc các cuộc thảo luận chính trị. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, khi nói về hành vi né tránh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp