Bản dịch của từ Fur trong tiếng Việt
Fur
Fur (Noun Countable)
Lông, bộ lông của thú.
Fur, fur of animals.
She wore a luxurious fur coat to the social event.
Cô mặc một chiếc áo khoác lông thú sang trọng đến sự kiện xã hội.
The socialite's fur stole was made from rare mink.
Bộ lông thú của trang xã hội được làm từ loại chồn quý hiếm.
The animal rights activists protested against the use of fur.
Các nhà hoạt động vì quyền động vật phản đối việc sử dụng lông thú.
The journalist wore a coat made of luxurious fur.
Nhà báo mặc một chiếc áo khoác làm từ lông thú sang trọng.
The TV host's fur coat shimmered under the studio lights.
Áo khoác lông của người dẫn chương trình truyền hình lung linh dưới ánh đèn trường quay.
Kết hợp từ của Fur (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warm fur Lông ấm | The fluffy cat has warm fur. Con mèo lông xù có lông ấm. |
Faux fur Lông giả | The social event encouraged attendees to wear faux fur coats. Sự kiện xã hội khuyến khích người tham dự mặc áo lông giả. |
Animal fur Lông động vật | The soft animal fur provides warmth during cold winters. Lớp lông thú mềm mại cung cấp sự ấm áp trong mùa đông lạnh. |
Fox fur Lông cáo | The coat was made of fox fur. Cái áo được làm từ lông cáo. |
Fake fur Lông giả | She wore a coat made of fake fur. Cô ấy mặc một chiếc áo làm từ lông giả. |
Fur (Noun)
(thông tục, lóng, không đếm được) sự hấp dẫn về tình dục.
(vulgar, slang, uncountable) sexual attractiveness.
Her fur caught everyone's attention at the party.
Bộ lông của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The singer's fur was the talk of the town.
Bộ lông của ca sĩ đã trở thành đề tài được mọi người bàn tán.
His fur made him popular among the social media influencers.
Bộ lông của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
(thông tục, tiếng lóng, không đếm được) lông mu.
(vulgar, slang, uncountable) pubic hair.
She was shocked to find fur in her food at the restaurant.
Cô ấy bị sốc khi phát hiện lông mu trong thức ăn tại nhà hàng.
The comedian made a joke about fur during his stand-up routine.
Người hài hước đùa về lông mu trong tiết mục đứng đứng của mình.
The magazine cover featured a controversial photo of fur fashion.
Bìa tạp chí đưa ra một bức ảnh gây tranh cãi về thời trang lông.
(thông tục, không đếm được) lông trên cơ thể con người, đặc biệt là khi có nhiều.
(informal, uncountable) human body hair, especially when abundant.
His fur coat kept him warm during the cold winter.
Cái áo lông của anh ấy giữ ấm cho anh ấy trong mùa đông lạnh.
The fur industry has faced criticism for its treatment of animals.
Ngành công nghiệp lông động vật đã phải đối mặt với sự chỉ trích về cách xử lý động vật.
She prefers faux fur over real fur due to ethical concerns.
Cô ấy thích lông giả hơn lông thật vì lo ngại về đạo đức.
Dạng danh từ của Fur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fur | Furs |
Kết hợp từ của Fur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rabbit fur Lông thỏ | The rabbit fur coat was a symbol of luxury in society. Chiếc áo lông thỏ là biểu tượng của sự xa xỉ trong xã hội. |
Synthetic fur Lông tổng hợp | The jacket was lined with synthetic fur for warmth. Cái áo được lót bằng lông thú tổng hợp để giữ ấm. |
Soft fur Lông mềm | The fluffy cat has soft fur. Con mèo lông xù có lông mềm. |
Animal fur Lông động vật | Animal fur is often used in fashion industry for clothing. Lông động vật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang để làm quần áo. |
Faux fur Lông giả | She wore a faux fur coat to the charity event. Cô ấy mặc một chiếc áo lông giả tại sự kiện từ thiện. |
Fur (Verb)
(thông tục) phủ bằng lông thú hoặc lớp phủ giống như lông thú.
(transitive) to cover with fur or a fur-like coating.
The fashion designer fur coats for the winter fashion show.
Nhà thiết kế thời trang lót lông cho show thời trang mùa đông.
She decided to fur her jacket to stay warm in the cold.
Cô quyết định lót lông áo khoác của mình để giữ ấm trong cái lạnh.
The wealthy socialite fur pillows in her luxurious mansion.
Người phú nhân giàu có lót lông gối trong biệt thự sang trọng của mình.
(chuyển tiếp, xây dựng) để san bằng một bề mặt bằng cách phủ lớp phủ lên nó.
(transitive, construction) to level a surface by applying furring to it.
He furred the wall to prepare it for painting.
Anh ấy lợp tường để chuẩn bị sơn.
The workers fur the ceiling before installing the lights.
Các công nhân lợp trần trước khi lắp đèn.
She furs the floor to create a smooth surface for dancing.
Cô ấy lợp sàn để tạo bề mặt mịn cho khi nhảy múa.
(nội động từ) được bao phủ bởi lông hoặc lớp phủ giống như lông.
(intransitive) to become covered with fur or a fur-like coating.
The cat fur coats the couch.
Lớp lông mèo phủ trên ghế.
As winter approaches, animals fur up for warmth.
Khi mùa đông đến, động vật lông lên để giữ ấm.
The dog furs up during colder months.
Con chó lông lên trong những tháng lạnh hơn.
Họ từ
Từ "fur" chỉ chất liệu lông thú, thường được sử dụng để chỉ lớp lông dày và mịn bao bọc cơ thể của một số loài động vật có vú. Trong tiếng Anh, "fur" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, văn hóa tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này, đặc biệt trong bối cảnh đạo đức về động vật và bảo vệ môi trường, dẫn đến sự thay đổi trong thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm từ lông thú.
Từ "fur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furris", chỉ đến lông thú. Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ thứ 14, "fur" đã được sử dụng để mô tả lớp lông bao phủ của động vật, thường được dùng làm chất liệu thời trang hoặc bảo vệ chống lại thời tiết lạnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "fur" thể hiện một khía cạnh quan trọng của ngành công nghiệp thời trang cũng như văn hóa con người trong việc sử dụng lông thú.
Từ "fur" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến động vật và môi trường thường xuất hiện. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "fur" được sử dụng phổ biến để chỉ lông của động vật, thường trong các cuộc thảo luận về thời trang, bảo vệ động vật và sinh thái. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học và động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp