Bản dịch của từ Fur trong tiếng Việt
Fur

Fur (Noun Countable)
Lông, bộ lông của thú.
Fur, fur of animals.
She wore a luxurious fur coat to the social event.
Cô mặc một chiếc áo khoác lông thú sang trọng đến sự kiện xã hội.
The socialite's fur stole was made from rare mink.
Bộ lông thú của trang xã hội được làm từ loại chồn quý hiếm.
The animal rights activists protested against the use of fur.
Các nhà hoạt động vì quyền động vật phản đối việc sử dụng lông thú.
The journalist wore a coat made of luxurious fur.
Nhà báo mặc một chiếc áo khoác làm từ lông thú sang trọng.
The TV host's fur coat shimmered under the studio lights.
Áo khoác lông của người dẫn chương trình truyền hình lung linh dưới ánh đèn trường quay.
Kết hợp từ của Fur (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thick fur Lông dày | Many animals have thick fur to survive cold winters in canada. Nhiều loài động vật có bộ lông dày để sống sót qua mùa đông ở canada. |
Shaggy fur Lông xù | The shaggy fur of the dog impressed everyone at the park. Bộ lông xù của con chó gây ấn tượng với mọi người ở công viên. |
Real fur Da thật | Many people prefer real fur coats for their warmth and style. Nhiều người thích áo khoác lông thật vì sự ấm áp và phong cách. |
Warm fur Lông thú ấm áp | The warm fur of my cat comforts me during stressful times. Lông ấm của con mèo giúp tôi cảm thấy thoải mái trong những lúc căng thẳng. |
Rabbit fur Lông thỏ | Rabbit fur is popular in fashion shows like new york fashion week. Lông thỏ rất phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang như tuần lễ thời trang new york. |
Fur (Noun)
(thông tục, lóng, không đếm được) sự hấp dẫn về tình dục.
(vulgar, slang, uncountable) sexual attractiveness.
Her fur caught everyone's attention at the party.
Bộ lông của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The singer's fur was the talk of the town.
Bộ lông của ca sĩ đã trở thành đề tài được mọi người bàn tán.
His fur made him popular among the social media influencers.
Bộ lông của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
(thông tục, tiếng lóng, không đếm được) lông mu.
(vulgar, slang, uncountable) pubic hair.
She was shocked to find fur in her food at the restaurant.
Cô ấy bị sốc khi phát hiện lông mu trong thức ăn tại nhà hàng.
The comedian made a joke about fur during his stand-up routine.
Người hài hước đùa về lông mu trong tiết mục đứng đứng của mình.
The magazine cover featured a controversial photo of fur fashion.
Bìa tạp chí đưa ra một bức ảnh gây tranh cãi về thời trang lông.
(thông tục, không đếm được) lông trên cơ thể con người, đặc biệt là khi có nhiều.
(informal, uncountable) human body hair, especially when abundant.
His fur coat kept him warm during the cold winter.
Cái áo lông của anh ấy giữ ấm cho anh ấy trong mùa đông lạnh.
The fur industry has faced criticism for its treatment of animals.
Ngành công nghiệp lông động vật đã phải đối mặt với sự chỉ trích về cách xử lý động vật.
She prefers faux fur over real fur due to ethical concerns.
Cô ấy thích lông giả hơn lông thật vì lo ngại về đạo đức.
Dạng danh từ của Fur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fur | Furs |
Kết hợp từ của Fur (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shaggy fur Lông xù | The dog had shaggy fur that impressed everyone at the park. Con chó có bộ lông xù xì khiến mọi người ở công viên ấn tượng. |
Fox fur Lông cáo | Many celebrities wear fox fur at social events like the met gala. Nhiều người nổi tiếng mặc lông cáo tại các sự kiện xã hội như met gala. |
Thick fur Lông dày | The arctic fox has thick fur to survive the cold climate. Cáo bắc cực có bộ lông dày để sống sót trong khí hậu lạnh. |
Warm fur Lông ấm | The warm fur of the dog comforts many lonely people in shelters. Lông thú ấm áp của chó làm ấm lòng nhiều người cô đơn trong nơi trú ẩn. |
Real fur Da thật | Many people prefer real fur for its luxurious feel and warmth. Nhiều người thích lông thật vì cảm giác sang trọng và ấm áp. |
Fur (Verb)
(thông tục) phủ bằng lông thú hoặc lớp phủ giống như lông thú.
(transitive) to cover with fur or a fur-like coating.
The fashion designer fur coats for the winter fashion show.
Nhà thiết kế thời trang lót lông cho show thời trang mùa đông.
She decided to fur her jacket to stay warm in the cold.
Cô quyết định lót lông áo khoác của mình để giữ ấm trong cái lạnh.
The wealthy socialite fur pillows in her luxurious mansion.
Người phú nhân giàu có lót lông gối trong biệt thự sang trọng của mình.
(chuyển tiếp, xây dựng) để san bằng một bề mặt bằng cách phủ lớp phủ lên nó.
(transitive, construction) to level a surface by applying furring to it.
He furred the wall to prepare it for painting.
Anh ấy lợp tường để chuẩn bị sơn.
The workers fur the ceiling before installing the lights.
Các công nhân lợp trần trước khi lắp đèn.
She furs the floor to create a smooth surface for dancing.
Cô ấy lợp sàn để tạo bề mặt mịn cho khi nhảy múa.
(nội động từ) được bao phủ bởi lông hoặc lớp phủ giống như lông.
(intransitive) to become covered with fur or a fur-like coating.
The cat fur coats the couch.
Lớp lông mèo phủ trên ghế.
As winter approaches, animals fur up for warmth.
Khi mùa đông đến, động vật lông lên để giữ ấm.
The dog furs up during colder months.
Con chó lông lên trong những tháng lạnh hơn.
Họ từ
Từ "fur" chỉ chất liệu lông thú, thường được sử dụng để chỉ lớp lông dày và mịn bao bọc cơ thể của một số loài động vật có vú. Trong tiếng Anh, "fur" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, văn hóa tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này, đặc biệt trong bối cảnh đạo đức về động vật và bảo vệ môi trường, dẫn đến sự thay đổi trong thái độ đối với việc sử dụng sản phẩm từ lông thú.
Từ "fur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furris", chỉ đến lông thú. Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ thứ 14, "fur" đã được sử dụng để mô tả lớp lông bao phủ của động vật, thường được dùng làm chất liệu thời trang hoặc bảo vệ chống lại thời tiết lạnh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc "fur" thể hiện một khía cạnh quan trọng của ngành công nghiệp thời trang cũng như văn hóa con người trong việc sử dụng lông thú.
Từ "fur" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến động vật và môi trường thường xuất hiện. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "fur" được sử dụng phổ biến để chỉ lông của động vật, thường trong các cuộc thảo luận về thời trang, bảo vệ động vật và sinh thái. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học và động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



