Bản dịch của từ Fur trong tiếng Việt

Fur

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fur (Noun Countable)

fɜːr
fɝː
01

Lông, bộ lông của thú.

Fur, fur of animals.

Ví dụ

She wore a luxurious fur coat to the social event.

Cô mặc một chiếc áo khoác lông thú sang trọng đến sự kiện xã hội.

The socialite's fur stole was made from rare mink.

Bộ lông thú của trang xã hội được làm từ loại chồn quý hiếm.

The animal rights activists protested against the use of fur.

Các nhà hoạt động vì quyền động vật phản đối việc sử dụng lông thú.

The journalist wore a coat made of luxurious fur.

Nhà báo mặc một chiếc áo khoác làm từ lông thú sang trọng.

The TV host's fur coat shimmered under the studio lights.

Áo khoác lông của người dẫn chương trình truyền hình lung linh dưới ánh đèn trường quay.

Kết hợp từ của Fur (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Thick fur

Lông dày

Many animals have thick fur to survive cold winters in canada.

Nhiều loài động vật có bộ lông dày để sống sót qua mùa đông ở canada.

Shaggy fur

Lông xù

The shaggy fur of the dog impressed everyone at the park.

Bộ lông xù của con chó gây ấn tượng với mọi người ở công viên.

Real fur

Da thật

Many people prefer real fur coats for their warmth and style.

Nhiều người thích áo khoác lông thật vì sự ấm áp và phong cách.

Warm fur

Lông thú ấm áp

The warm fur of my cat comforts me during stressful times.

Lông ấm của con mèo giúp tôi cảm thấy thoải mái trong những lúc căng thẳng.

Rabbit fur

Lông thỏ

Rabbit fur is popular in fashion shows like new york fashion week.

Lông thỏ rất phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang như tuần lễ thời trang new york.

Fur (Noun)

fɚɹ
fˈɝ
01

(thông tục, lóng, không đếm được) sự hấp dẫn về tình dục.

(vulgar, slang, uncountable) sexual attractiveness.

Ví dụ

Her fur caught everyone's attention at the party.

Bộ lông của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The singer's fur was the talk of the town.

Bộ lông của ca sĩ đã trở thành đề tài được mọi người bàn tán.

His fur made him popular among the social media influencers.

Bộ lông của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong số những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

02

(thông tục, tiếng lóng, không đếm được) lông mu.

(vulgar, slang, uncountable) pubic hair.

Ví dụ

She was shocked to find fur in her food at the restaurant.

Cô ấy bị sốc khi phát hiện lông mu trong thức ăn tại nhà hàng.

The comedian made a joke about fur during his stand-up routine.

Người hài hước đùa về lông mu trong tiết mục đứng đứng của mình.

The magazine cover featured a controversial photo of fur fashion.

Bìa tạp chí đưa ra một bức ảnh gây tranh cãi về thời trang lông.

03

(thông tục, không đếm được) lông trên cơ thể con người, đặc biệt là khi có nhiều.

(informal, uncountable) human body hair, especially when abundant.

Ví dụ

His fur coat kept him warm during the cold winter.

Cái áo lông của anh ấy giữ ấm cho anh ấy trong mùa đông lạnh.

The fur industry has faced criticism for its treatment of animals.

Ngành công nghiệp lông động vật đã phải đối mặt với sự chỉ trích về cách xử lý động vật.

She prefers faux fur over real fur due to ethical concerns.

Cô ấy thích lông giả hơn lông thật vì lo ngại về đạo đức.

Dạng danh từ của Fur (Noun)

SingularPlural

Fur

Furs

Kết hợp từ của Fur (Noun)

CollocationVí dụ

Shaggy fur

Lông xù

The dog had shaggy fur that impressed everyone at the park.

Con chó có bộ lông xù xì khiến mọi người ở công viên ấn tượng.

Fox fur

Lông cáo

Many celebrities wear fox fur at social events like the met gala.

Nhiều người nổi tiếng mặc lông cáo tại các sự kiện xã hội như met gala.

Thick fur

Lông dày

The arctic fox has thick fur to survive the cold climate.

Cáo bắc cực có bộ lông dày để sống sót trong khí hậu lạnh.

Warm fur

Lông ấm

The warm fur of the dog comforts many lonely people in shelters.

Lông thú ấm áp của chó làm ấm lòng nhiều người cô đơn trong nơi trú ẩn.

Real fur

Da thật

Many people prefer real fur for its luxurious feel and warmth.

Nhiều người thích lông thật vì cảm giác sang trọng và ấm áp.

Fur (Verb)

fɚɹ
fˈɝ
01

(thông tục) phủ bằng lông thú hoặc lớp phủ giống như lông thú.

(transitive) to cover with fur or a fur-like coating.

Ví dụ

The fashion designer fur coats for the winter fashion show.

Nhà thiết kế thời trang lót lông cho show thời trang mùa đông.

She decided to fur her jacket to stay warm in the cold.

Cô quyết định lót lông áo khoác của mình để giữ ấm trong cái lạnh.

The wealthy socialite fur pillows in her luxurious mansion.

Người phú nhân giàu có lót lông gối trong biệt thự sang trọng của mình.

02

(chuyển tiếp, xây dựng) để san bằng một bề mặt bằng cách phủ lớp phủ lên nó.

(transitive, construction) to level a surface by applying furring to it.

Ví dụ

He furred the wall to prepare it for painting.

Anh ấy lợp tường để chuẩn bị sơn.

The workers fur the ceiling before installing the lights.

Các công nhân lợp trần trước khi lắp đèn.

She furs the floor to create a smooth surface for dancing.

Cô ấy lợp sàn để tạo bề mặt mịn cho khi nhảy múa.

03

(nội động từ) được bao phủ bởi lông hoặc lớp phủ giống như lông.

(intransitive) to become covered with fur or a fur-like coating.

Ví dụ

The cat fur coats the couch.

Lớp lông mèo phủ trên ghế.

As winter approaches, animals fur up for warmth.

Khi mùa đông đến, động vật lông lên để giữ ấm.

The dog furs up during colder months.

Con chó lông lên trong những tháng lạnh hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Besides, the teddy bear flaunts a brown chocolaty which makes it look even more adorable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the artificial swathing it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] More seriously, thousands of wild animals, such as tigers and minks, are killed each year, with their taken to produce coats and accessories for the fashion industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] At that time, I really wanted to have a pet by my side but could not because I am allergic to cats' therefore, this game helped me a lot [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Fur

mˈeɪk ðə fɝˈ flˈaɪ

Gây chuyện ầm ĩ/ Châm ngòi nổ tranh cãi

To cause a fight or an argument; to create an uproar.

Her controversial statement made the fur fly at the social event.

Tuyên bố gây tranh cãi của cô ấy đã khiến cho sự kiện xã hội rối loạn.

Thành ngữ cùng nghĩa: make the feathers fly...

Rub someone(‘s fur) the wrong way

ɹˈʌb sˈʌmˌoʊnz fɝˈ ðə ɹˈɔŋ wˈeɪ

Chọc tức ai đó/ Làm ai đó khó chịu

To irritate someone.

His constant criticism of her work rubbed her the wrong way.

Sự chỉ trích liên tục về công việc của cô ấy làm cô ấy khó chịu.