Bản dịch của từ Fur trong tiếng Việt

Fur

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fur(Noun Countable)

fɜːr
fɝː
01

Lông, bộ lông của thú.

Fur, fur of animals.

Ví dụ

Fur(Verb)

fɚɹ
fˈɝ
01

(thông tục) Phủ bằng lông thú hoặc lớp phủ giống như lông thú.

(transitive) To cover with fur or a fur-like coating.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, xây dựng) Để san bằng một bề mặt bằng cách phủ lớp phủ lên nó.

(transitive, construction) To level a surface by applying furring to it.

Ví dụ
03

(nội động từ) Được bao phủ bởi lông hoặc lớp phủ giống như lông.

(intransitive) To become covered with fur or a fur-like coating.

Ví dụ

Fur(Noun)

fɚɹ
fˈɝ
01

(thông tục, lóng, không đếm được) Sự hấp dẫn về tình dục.

(vulgar, slang, uncountable) Sexual attractiveness.

Ví dụ
02

(thông tục, tiếng lóng, không đếm được) Lông mu.

(vulgar, slang, uncountable) Pubic hair.

Ví dụ
03

(thông tục, không đếm được) Lông trên cơ thể con người, đặc biệt là khi có nhiều.

(informal, uncountable) Human body hair, especially when abundant.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fur (Noun)

SingularPlural

Fur

Furs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ