Bản dịch của từ Pubic trong tiếng Việt
Pubic
Adjective
Pubic (Adjective)
pjˈubɪk
pjˈubɪk
01
Liên quan đến các quán rượu hoặc xương mu.
Relating to the pubes or pubis.
Ví dụ
The pubic area is often sensitive for many people during discussions.
Khu vực mu là nơi nhạy cảm đối với nhiều người trong các cuộc thảo luận.
She did not want to discuss pubic health issues openly in class.
Cô ấy không muốn thảo luận về các vấn đề sức khỏe mu một cách công khai trong lớp.
Is pubic hair grooming common among young adults in urban areas?
Việc chăm sóc lông mu có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pubic
Không có idiom phù hợp