Bản dịch của từ Vulgar trong tiếng Việt

Vulgar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulgar (Adjective)

vˈʌlgɚ
vˈʌlgəɹ
01

Đề cập rõ ràng và mang tính xúc phạm đến tình dục hoặc chức năng cơ thể; thô lỗ và thô lỗ.

Making explicit and offensive reference to sex or bodily functions coarse and rude.

Ví dụ

Her vulgar language offended many people at the party.

Ngôn ngữ thô tục của cô ấy làm phật lòng nhiều người tại bữa tiệc.

The comedian's vulgar jokes were not well-received by the audience.

Những trò đùa thô tục của danh hài không được khán giả đón nhận.

The book was criticized for its vulgar content by parents.

Cuốn sách bị phụ huynh chỉ trích vì nội dung thô tục.

02

Đặc trưng hoặc thuộc về người bình thường.

Characteristic of or belonging to ordinary people.

Ví dụ

The comedian's vulgar jokes offended some audience members.

Những câu chuyện không lịch sự của nghệ sĩ hài làm tổn thương một số thành viên khán giả.

The movie was criticized for its vulgar language and inappropriate scenes.

Bộ phim bị chỉ trích vì ngôn ngữ không lịch sự và các cảnh không phù hợp.

She was shocked by the vulgar behavior of the man at the party.

Cô ấy bị sốc bởi hành vi không lịch sự của người đàn ông tại bữa tiệc.

03

Thiếu sự tinh tế hoặc hương vị thơm ngon.

Lacking sophistication or good taste.

Ví dụ

His vulgar jokes offended many at the social gathering.

Những trò đùa thô tục của anh đã làm một số người bực mình tại buổi tụ họp xã hội.

She was embarrassed by his vulgar language during the social event.

Cô ấy đã bị xấu hổ vì ngôn ngữ thô tục của anh ta trong sự kiện xã hội.

The movie received criticism for its vulgar scenes at the social club.

Bộ phim nhận được sự chỉ trích vì những cảnh thô tục tại câu lạc bộ xã hội.

Dạng tính từ của Vulgar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vulgar

Thô tục

More vulgar

Thô tục hơn

Most vulgar

Thô tục nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulgar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulgar

Không có idiom phù hợp