Bản dịch của từ Sophistication trong tiếng Việt
Sophistication
Sophistication (Noun)
Chất lượng của sự tinh tế.
The quality of being sophisticated.
Her sophistication and elegance stood out at the social event.
Sự tinh tế và lịch lãm của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.
The city's social elite exuded an air of sophistication and refinement.
Giới tinh hoa xã hội của thành phố phát ra một không khí tinh tế và tinh luyện.
Sophistication is often associated with high-class gatherings and luxurious settings.
Sự tinh tế thường được liên kết với các buổi tụ tập cao cấp và cài đặt sang trọng.
Kết hợp từ của Sophistication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An air of sophistication Vẻ sành điệu | Her elegant dress exuded an air of sophistication. Chiếc váy lịch lãm của cô ấy tỏa sự tinh tế. |
Level of sophistication Mức độ tinh vi | The level of sophistication in social interactions varies among cultures. Mức độ tinh tế trong giao tiếp xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa. |
Degree of sophistication Mức độ tinh tế | Social media platforms have varying degrees of sophistication in their algorithms. Các nền tảng truyền thông xã hội có các mức độ phức tạp khác nhau trong thuật toán của họ. |
A lack of sophistication Thiếu sự tinh tế | The party was lively but showed a lack of sophistication. Bữa tiệc sôi động nhưng thiếu sự tinh tế. |
Họ từ
"Sophistication" là một danh từ chỉ sự tinh vi, phức tạp và sâu sắc trong cách diễn đạt, tư duy hoặc hành vi. Từ này thường gợi nhắc đến sự hiểu biết cao, sự tinh tế và khả năng tiêu chuẩn cao trong văn hóa, nghệ thuật hoặc phong cách sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể này, với nhấn âm thường ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sophistication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sophisticatio", nghĩa là "sự tinh vi" hay "sự khéo léo", bắt nguồn từ "sophisticus", có nghĩa là "tinh tế" hoặc "khôn ngoan". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được liên kết với các triết gia và nhà lý luận sử dụng sự tinh vi trong lập luận, dẫn đến cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Ngày nay, "sophistication" dùng để chỉ sự phức tạp và tinh tế trong tính cách, thiết kế hoặc tư duy, phản ánh sự phát triển của sự hiểu biết và thẩm mỹ.
Từ "sophistication" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực viết và nói, nơi cần diễn đạt ý tưởng phức tạp và tinh tế. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các khái niệm như sự tinh vi, phát triển hoặc độ phức tạp trong lý thuyết và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật, và công nghệ, phản ánh sự tiến bộ và chiều sâu trong tư duy hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp