Bản dịch của từ Sophistication trong tiếng Việt

Sophistication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sophistication (Noun)

səfˌɪstəkˈeiʃn̩
səfˌɪstəkˈeiʃn̩
01

Chất lượng của sự tinh tế.

The quality of being sophisticated.

Ví dụ

Her sophistication and elegance stood out at the social event.

Sự tinh tế và lịch lãm của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.

The city's social elite exuded an air of sophistication and refinement.

Giới tinh hoa xã hội của thành phố phát ra một không khí tinh tế và tinh luyện.

Sophistication is often associated with high-class gatherings and luxurious settings.

Sự tinh tế thường được liên kết với các buổi tụ tập cao cấp và cài đặt sang trọng.

Kết hợp từ của Sophistication (Noun)

CollocationVí dụ

An air of sophistication

Vẻ sành điệu

Her elegant dress exuded an air of sophistication.

Chiếc váy lịch lãm của cô ấy tỏa sự tinh tế.

Level of sophistication

Mức độ tinh vi

The level of sophistication in social interactions varies among cultures.

Mức độ tinh tế trong giao tiếp xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa.

Degree of sophistication

Mức độ tinh tế

Social media platforms have varying degrees of sophistication in their algorithms.

Các nền tảng truyền thông xã hội có các mức độ phức tạp khác nhau trong thuật toán của họ.

A lack of sophistication

Thiếu sự tinh tế

The party was lively but showed a lack of sophistication.

Bữa tiệc sôi động nhưng thiếu sự tinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sophistication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my jaw with awe because of its architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] With the rise of calculators, computers, and mobile devices, performing complex calculations has become faster and more accurate [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I grew older, my musical tastes became more and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] She's been long known for her absent-mindedness, so I doubt that she could remember how to use such a gadget [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Sophistication

Không có idiom phù hợp