Bản dịch của từ Furring trong tiếng Việt

Furring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furring(Noun)

fˈɜːrɪŋ
ˈfɝɪŋ
01

Một lớp vật liệu được sử dụng để cung cấp độ cách âm hoặc hỗ trợ các thiết bị thường thấy trong xây dựng.

A layer of material used to provide insulation or to support fixtures typically in construction

Ví dụ
02

Quá trình bọc hoặc trang trí bằng lông, đặc biệt trong ngành dệt may hoặc trang phục.

A process of covering or fitting with fur especially in textiles or clothing

Ví dụ
03

Hành động lông lá hoặc trạng thái bị phủ lông.

The act of furring or the state of being furred up

Ví dụ