Bản dịch của từ Vocal trong tiếng Việt

Vocal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocal (Adjective)

vˈoʊkæl
vˈoʊkl̩
01

Liên quan đến giọng nói của con người.

Relating to the human voice.

Ví dụ

She has a strong vocal presence in social gatherings.

Cô ấy có giọng hát mạnh mẽ trong các cuộc tụ họp xã hội.

The singer's vocal range impresses everyone at social events.

Giọng hát của ca sĩ gây ấn tượng với mọi người tại các sự kiện xã hội.

His vocal skills make him the life of the social party.

Kỹ năng thanh nhạc của anh ấy khiến anh ấy trở thành cuộc sống của các bữa tiệc xã hội.

02

(về âm nhạc) bao gồm hoặc kết hợp với ca hát.

(of music) consisting of or incorporating singing.

Ví dụ

The vocal performance at the social event was mesmerizing.

Màn biểu diễn giọng hát tại sự kiện xã hội thật mê hoặc.

The choir sang a vocal piece at the community gathering.

Dàn hợp xướng đã hát một đoạn thanh nhạc tại buổi họp mặt cộng đồng.

The concert featured a popular vocal artist from the local scene.

Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một nghệ sĩ thanh nhạc nổi tiếng đến từ địa phương.

03

Bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách thoải mái hoặc ồn ào.

Expressing opinions or feelings freely or loudly.

Ví dụ

She was vocal about the need for social change.

Cô ấy đã lên tiếng về sự cần thiết phải thay đổi xã hội.

The activist's vocal support for equality inspired many.

Sự ủng hộ mạnh mẽ của nhà hoạt động đối với sự bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The vocal opposition to the new policy was evident in protests.

Sự phản đối mạnh mẽ đối với chính sách mới thể hiện rõ trong các cuộc biểu tình.

Dạng tính từ của Vocal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vocal

Giọng nói

More vocal

Lớn tiếng hơn

Most vocal

Giọng nói nhiều nhất

Kết hợp từ của Vocal (Adjective)

CollocationVí dụ

Very vocal

Rất hay bày tỏ ý kiến

Many students are very vocal about climate change issues today.

Nhiều sinh viên rất mạnh mẽ về các vấn đề biến đổi khí hậu hôm nay.

Highly vocal

Nói nhiều

The students were highly vocal during the debate competition last week.

Các sinh viên đã rất mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận tuần trước.

Extremely vocal

Rất ồn ào

Many students are extremely vocal about climate change issues in 2023.

Nhiều sinh viên rất mạnh mẽ về các vấn đề biến đổi khí hậu năm 2023.

Increasingly vocal

Ngày càng thể hiện rõ

Many young activists are increasingly vocal about climate change issues.

Nhiều nhà hoạt động trẻ ngày càng lên tiếng về vấn đề biến đổi khí hậu.

Fairly vocal

Hơi thẳng thắn

Many students are fairly vocal about their opinions on social issues.

Nhiều sinh viên khá mạnh dạn về ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.

Vocal (Noun)

vˈoʊkæl
vˈoʊkl̩
01

Một phần của bản nhạc được hát.

A part of a piece of music that is sung.

Ví dụ

She sang the vocal of the song beautifully.

Cô ấy hát vocal rất hay.

The choir practiced the vocal for the concert.

Dàn hợp xướng luyện thanh cho buổi hòa nhạc.

The vocal in the performance was the highlight of the evening.

Giọng hát trong màn trình diễn là điểm nhấn của buổi tối.

Dạng danh từ của Vocal (Noun)

SingularPlural

Vocal

Vocals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] note Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Speaking Review 2020 (ZIM) Understanding for IELTS Speaking (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area

Idiom with Vocal

Không có idiom phù hợp