Bản dịch của từ Vocal trong tiếng Việt
Vocal
Vocal (Adjective)
She has a strong vocal presence in social gatherings.
Cô ấy có giọng hát mạnh mẽ trong các cuộc tụ họp xã hội.
The singer's vocal range impresses everyone at social events.
Giọng hát của ca sĩ gây ấn tượng với mọi người tại các sự kiện xã hội.
His vocal skills make him the life of the social party.
Kỹ năng thanh nhạc của anh ấy khiến anh ấy trở thành cuộc sống của các bữa tiệc xã hội.
(về âm nhạc) bao gồm hoặc kết hợp với ca hát.
(of music) consisting of or incorporating singing.
The vocal performance at the social event was mesmerizing.
Màn biểu diễn giọng hát tại sự kiện xã hội thật mê hoặc.
The choir sang a vocal piece at the community gathering.
Dàn hợp xướng đã hát một đoạn thanh nhạc tại buổi họp mặt cộng đồng.
The concert featured a popular vocal artist from the local scene.
Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một nghệ sĩ thanh nhạc nổi tiếng đến từ địa phương.
Bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách thoải mái hoặc ồn ào.
Expressing opinions or feelings freely or loudly.
She was vocal about the need for social change.
Cô ấy đã lên tiếng về sự cần thiết phải thay đổi xã hội.
The activist's vocal support for equality inspired many.
Sự ủng hộ mạnh mẽ của nhà hoạt động đối với sự bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The vocal opposition to the new policy was evident in protests.
Sự phản đối mạnh mẽ đối với chính sách mới thể hiện rõ trong các cuộc biểu tình.
Dạng tính từ của Vocal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vocal Giọng nói | More vocal Lớn tiếng hơn | Most vocal Giọng nói nhiều nhất |
Kết hợp từ của Vocal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very vocal Rất vang | She is always very vocal about social issues in the community. Cô ấy luôn rất vô cùng phát biểu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Increasingly vocal Ngày càng lớn tiếng | The youth are increasingly vocal about climate change. Tuổi trẻ ngày càng truyền đạt về biến đổi khí hậu. |
Extremely vocal Rất vang danh | The activist group was extremely vocal about human rights issues. Nhóm nhà hoạt động đã rất vang lên về vấn đề nhân quyền. |
Highly vocal Nói nhức nhối | The highly vocal activist organized a peaceful protest for equality. Nhà hoạt động nói nhiều đã tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình vì sự bình đẳng. |
Fairly vocal Khá lên tiếng | The community was fairly vocal about the environmental issues. Cộng đồng đã khá vang vọng về các vấn đề môi trường. |
Vocal (Noun)
She sang the vocal of the song beautifully.
Cô ấy hát vocal rất hay.
The choir practiced the vocal for the concert.
Dàn hợp xướng luyện thanh cho buổi hòa nhạc.
The vocal in the performance was the highlight of the evening.
Giọng hát trong màn trình diễn là điểm nhấn của buổi tối.
Dạng danh từ của Vocal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vocal | Vocals |
Họ từ
Từ "vocal" trong tiếng Anh đề cập đến đặc tính liên quan đến giọng nói hoặc âm thanh do giọng nói tạo ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "vocal" thường chỉ những phần trình bày bằng giọng hát. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết "vocal", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Phát âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn tương đối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như âm nhạc, diễn xuất và ngôn ngữ học.
Từ "vocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "thuộc về giọng nói". "Vocalis" lại được hình thành từ từ "vox", nghĩa là "giọng" hoặc "tiếng". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thời kỳ phục hưng, khi ngôn ngữ nghệ thuật và âm nhạc ngày càng được chú trọng. Ngày nay, "vocal" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến giọng hát hoặc âm thanh, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và sự diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "vocal" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến vấn đề giao tiếp và thể hiện ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, ngôn ngữ học, hoặc tâm lý học, nhằm chỉ khả năng phát biểu hay biểu đạt cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "vocal" thường được dùng để miêu tả những người bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp