Bản dịch của từ Vocal trong tiếng Việt
Vocal

Vocal(Adjective)
(về âm nhạc) bao gồm hoặc kết hợp với ca hát.
(of music) consisting of or incorporating singing.
Bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách thoải mái hoặc ồn ào.
Expressing opinions or feelings freely or loudly.
Dạng tính từ của Vocal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Vocal Giọng nói | More vocal Lớn tiếng hơn | Most vocal Giọng nói nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vocal" trong tiếng Anh đề cập đến đặc tính liên quan đến giọng nói hoặc âm thanh do giọng nói tạo ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "vocal" thường chỉ những phần trình bày bằng giọng hát. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết "vocal", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Phát âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn tương đối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như âm nhạc, diễn xuất và ngôn ngữ học.
Từ "vocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "thuộc về giọng nói". "Vocalis" lại được hình thành từ từ "vox", nghĩa là "giọng" hoặc "tiếng". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thời kỳ phục hưng, khi ngôn ngữ nghệ thuật và âm nhạc ngày càng được chú trọng. Ngày nay, "vocal" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến giọng hát hoặc âm thanh, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và sự diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "vocal" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến vấn đề giao tiếp và thể hiện ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, ngôn ngữ học, hoặc tâm lý học, nhằm chỉ khả năng phát biểu hay biểu đạt cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "vocal" thường được dùng để miêu tả những người bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "vocal" trong tiếng Anh đề cập đến đặc tính liên quan đến giọng nói hoặc âm thanh do giọng nói tạo ra. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "vocal" thường chỉ những phần trình bày bằng giọng hát. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết "vocal", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Phát âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn tương đối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như âm nhạc, diễn xuất và ngôn ngữ học.
Từ "vocal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vocalis", có nghĩa là "thuộc về giọng nói". "Vocalis" lại được hình thành từ từ "vox", nghĩa là "giọng" hoặc "tiếng". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thời kỳ phục hưng, khi ngôn ngữ nghệ thuật và âm nhạc ngày càng được chú trọng. Ngày nay, "vocal" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến giọng hát hoặc âm thanh, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và sự diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "vocal" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến vấn đề giao tiếp và thể hiện ý kiến cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, ngôn ngữ học, hoặc tâm lý học, nhằm chỉ khả năng phát biểu hay biểu đạt cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "vocal" thường được dùng để miêu tả những người bày tỏ quan điểm một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
