Bản dịch của từ Incorporating trong tiếng Việt
Incorporating

Incorporating(Verb)
Dạng động từ của Incorporating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incorporate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incorporated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incorporated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incorporates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incorporating |
Incorporating(Adjective)
Tham gia hoặc chứa đựng (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm một số quá trình hoặc giai đoạn.
Taking in or containing (something) as part of a whole; consisting of several processes or stages.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incorporating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "incorporate", mang nghĩa là kết hợp, hợp nhất hoặc bao gồm các yếu tố khác nhau vào một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh áp dụng, "incorporating" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu, thể hiện quá trình tích hợp thông tin hoặc khái niệm một cách đồng bộ nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Từ "incorporating" xuất phát từ gốc Latin "incorporare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "corpus", nghĩa là "thân thể". Ban đầu, từ này chỉ khái niệm kết hợp một cái gì đó vào trong một thể thống nhất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau vào một tổng thể, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh quản trị, giáo dục và những lĩnh vực liên quan đến sự tích hợp.
Từ "incorporating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kết hợp yếu tố mới vào một hệ thống hoặc kế hoạch, như trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu.
Họ từ
Từ "incorporating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "incorporate", mang nghĩa là kết hợp, hợp nhất hoặc bao gồm các yếu tố khác nhau vào một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh áp dụng, "incorporating" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu, thể hiện quá trình tích hợp thông tin hoặc khái niệm một cách đồng bộ nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Từ "incorporating" xuất phát từ gốc Latin "incorporare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "corpus", nghĩa là "thân thể". Ban đầu, từ này chỉ khái niệm kết hợp một cái gì đó vào trong một thể thống nhất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau vào một tổng thể, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh quản trị, giáo dục và những lĩnh vực liên quan đến sự tích hợp.
Từ "incorporating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kết hợp yếu tố mới vào một hệ thống hoặc kế hoạch, như trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu.
