Bản dịch của từ Incorporating trong tiếng Việt

Incorporating

VerbAdjective

Incorporating (Verb)

ɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
ɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
01

Lấy hoặc chứa (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm.

Take in or contain (something) as part of a whole; include.

Ví dụ

Incorporating diverse perspectives can enhance social cohesion in communities.

Hợp nhất các quan điểm đa dạng có thể nâng cao sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

The organization is incorporating new technologies to improve social services.

Tổ chức đang tích hợp các công nghệ mới để cải thiện dịch vụ xã hội.

02

Mang hoặc tập hợp lại với nhau (con người, sự vật, ý tưởng, v.v.) để tạo thành một tổng thể.

Bring or gather together (people, things, ideas, etc.) in order to form a whole.

Ví dụ

Incorporating different cultures promotes social harmony and understanding.

Kết hợp các nền văn hóa khác nhau thúc đẩy hòa bình và hiểu biết xã hội.

The event aims at incorporating diverse perspectives on community development.

Sự kiện nhằm mục tiêu kết hợp các quan điểm đa dạng về phát triển cộng đồng.

Incorporating (Adjective)

ɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
ɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
01

Tham gia hoặc chứa đựng (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm một số quá trình hoặc giai đoạn.

Taking in or containing (something) as part of a whole; consisting of several processes or stages.

Ví dụ

The incorporating company aims to expand globally.

Công ty tích hợp nhằm mục tiêu mở rộng toàn cầu.

Her speech was an incorporating blend of tradition and innovation.

Bài phát biểu của cô ấy là sự kết hợp tích hợp của truyền thống và sáng tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incorporating

Không có idiom phù hợp