Bản dịch của từ Incorporating trong tiếng Việt
Incorporating
Incorporating (Verb)
Incorporating diverse perspectives can enhance social cohesion in communities.
Hợp nhất các quan điểm đa dạng có thể nâng cao sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.
The organization is incorporating new technologies to improve social services.
Tổ chức đang tích hợp các công nghệ mới để cải thiện dịch vụ xã hội.
Schools are incorporating mindfulness practices to support students' social-emotional development.
Các trường đang tích hợp các phương pháp tập trung để hỗ trợ sự phát triển xã hội-tâm lý của học sinh.
Incorporating different cultures promotes social harmony and understanding.
Kết hợp các nền văn hóa khác nhau thúc đẩy hòa bình và hiểu biết xã hội.
The event aims at incorporating diverse perspectives on community development.
Sự kiện nhằm mục tiêu kết hợp các quan điểm đa dạng về phát triển cộng đồng.
Her project focuses on incorporating marginalized voices in social discussions.
Dự án của cô tập trung vào việc kết hợp những giọng nói bị xã hội lãng quên trong các cuộc trao đổi xã hội.
Dạng động từ của Incorporating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incorporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incorporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incorporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incorporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incorporating |
Incorporating (Adjective)
Tham gia hoặc chứa đựng (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm một số quá trình hoặc giai đoạn.
Taking in or containing (something) as part of a whole; consisting of several processes or stages.
The incorporating company aims to expand globally.
Công ty tích hợp nhằm mục tiêu mở rộng toàn cầu.
Her speech was an incorporating blend of tradition and innovation.
Bài phát biểu của cô ấy là sự kết hợp tích hợp của truyền thống và sáng tạo.
The charity event was an incorporating effort of different organizations.
Sự kiện từ thiện là nỗ lực tích hợp của các tổ chức khác nhau.
Họ từ
Từ "incorporating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "incorporate", mang nghĩa là kết hợp, hợp nhất hoặc bao gồm các yếu tố khác nhau vào một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh áp dụng, "incorporating" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu, thể hiện quá trình tích hợp thông tin hoặc khái niệm một cách đồng bộ nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Từ "incorporating" xuất phát từ gốc Latin "incorporare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "corpus", nghĩa là "thân thể". Ban đầu, từ này chỉ khái niệm kết hợp một cái gì đó vào trong một thể thống nhất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau vào một tổng thể, hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh quản trị, giáo dục và những lĩnh vực liên quan đến sự tích hợp.
Từ "incorporating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kết hợp yếu tố mới vào một hệ thống hoặc kế hoạch, như trong các lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp