Bản dịch của từ Incorporating trong tiếng Việt
Incorporating
Incorporating (Verb)
Incorporating diverse perspectives can enhance social cohesion in communities.
Hợp nhất các quan điểm đa dạng có thể nâng cao sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.
The organization is incorporating new technologies to improve social services.
Tổ chức đang tích hợp các công nghệ mới để cải thiện dịch vụ xã hội.
Incorporating different cultures promotes social harmony and understanding.
Kết hợp các nền văn hóa khác nhau thúc đẩy hòa bình và hiểu biết xã hội.
The event aims at incorporating diverse perspectives on community development.
Sự kiện nhằm mục tiêu kết hợp các quan điểm đa dạng về phát triển cộng đồng.
Incorporating (Adjective)
Tham gia hoặc chứa đựng (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm một số quá trình hoặc giai đoạn.
Taking in or containing (something) as part of a whole; consisting of several processes or stages.
The incorporating company aims to expand globally.
Công ty tích hợp nhằm mục tiêu mở rộng toàn cầu.
Her speech was an incorporating blend of tradition and innovation.
Bài phát biểu của cô ấy là sự kết hợp tích hợp của truyền thống và sáng tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp