Bản dịch của từ Sung trong tiếng Việt

Sung

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sung (Verb)

səŋ
sʊŋ
01

Phân từ quá khứ của hát.

Past participle of sing.

Ví dụ

She had sung beautifully at the social event last night.

Cô ấy đã hát rất hay tại sự kiện xã hội tối qua.

He had never sung in front of such a large audience.

Anh ấy chưa bao giờ hát trước một lượng lớn khán giả như vậy.

The choir had sung their hearts out during the social gathering.

Dàn hợp xướng đã hát hết mình trong buổi họp mặt xã hội.

02

(cổ xưa hoặc phương ngữ) quá khứ đơn giản của hát.

(archaic or dialectal) simple past of sing.

Ví dụ

She sung a beautiful ballad at the social gathering last night.

Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt vời trong buổi họp mặt xã hội tối qua.

He sung a traditional folk song to entertain the social club members.

Anh ấy đã hát một bài hát dân gian truyền thống để chiêu đãi các thành viên câu lạc bộ xã hội.

The choir sung hymns during the social event at the local church.

Dàn hợp xướng đã hát những bài thánh ca trong sự kiện xã hội tại nhà thờ địa phương.

Dạng động từ của Sung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that and composing songs are not my strong suit [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember along to the catchy tunes and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Very common contests on TV would include any kinds of sports events, but competitions are also quite popular [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] To the best of my recollection, she started her career about 5 years ago when she performed some small concerts in the local area [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Sung

Không có idiom phù hợp