Bản dịch của từ Sung trong tiếng Việt

Sung

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sung(Verb)

səŋ
sʊŋ
01

Phân từ quá khứ của hát.

Past participle of sing.

Ví dụ
02

(cổ xưa hoặc phương ngữ) quá khứ đơn giản của hát.

(archaic or dialectal) simple past of sing.

Ví dụ

Dạng động từ của Sung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ