Bản dịch của từ Sung trong tiếng Việt
Sung
Sung (Verb)
Phân từ quá khứ của hát.
Past participle of sing.
She had sung beautifully at the social event last night.
Cô ấy đã hát rất hay tại sự kiện xã hội tối qua.
He had never sung in front of such a large audience.
Anh ấy chưa bao giờ hát trước một lượng lớn khán giả như vậy.
The choir had sung their hearts out during the social gathering.
Dàn hợp xướng đã hát hết mình trong buổi họp mặt xã hội.
She sung a beautiful ballad at the social gathering last night.
Cô ấy đã hát một bản ballad tuyệt vời trong buổi họp mặt xã hội tối qua.
He sung a traditional folk song to entertain the social club members.
Anh ấy đã hát một bài hát dân gian truyền thống để chiêu đãi các thành viên câu lạc bộ xã hội.
The choir sung hymns during the social event at the local church.
Dàn hợp xướng đã hát những bài thánh ca trong sự kiện xã hội tại nhà thờ địa phương.
Dạng động từ của Sung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singing |
Họ từ
Từ "sung" xuất phát từ động từ "sung" trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh bằng cách tạo ra rung động qua không khí, thường là âm thanh từ nhạc cụ hoặc tiếng của một số loài chim. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc dùng từ liên quan đến ngữ cảnh văn học và âm nhạc. Trong khi người Anh thường sử dụng "sung" để chỉ việc trình diễn âm nhạc, người Mỹ có thể sử dụng từ này rộng hơn, bao gồm cả việc nói về cảm xúc hoặc chất lượng biểu diễn.
Từ "sung" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sungere", có nghĩa là "thổi" hoặc "hút". Chính gốc từ này thể hiện hành động đưa một chất lỏng vào trong một vật thể, thường liên quan đến việc hấp thụ hoặc nạp. Qua thời gian, nghĩa của "sung" đã mở rộng để chỉ sự đầy đủ hoặc dồi dào, như trong "sung túc". Sự chuyển đổi này cho thấy sự liên quan giữa hành động và trạng thái, phản ánh sự phong phú trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "sung" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này có thể liên quan đến các chủ đề cảm xúc hoặc sức khỏe. Trong cuộc sống hàng ngày, "sung" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần tích cực, sự hạnh phúc hoặc sự thoả mãn. Hơn nữa, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp