Bản dịch của từ Proclaim trong tiếng Việt

Proclaim

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proclaim (Verb)

pɹoʊklˈeɪm
pɹoʊklˈeɪm
01

Hãy chỉ rõ.

Indicate clearly.

Ví dụ

She proclaimed her support for the charity event on social media.

Cô ấy tuyên bố ủng hộ sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.

The organization proclaimed its commitment to environmental sustainability.

Tổ chức tuyên bố cam kết với việc bảo vệ môi trường.

The celebrity proclaimed his love for animals in a public statement.

Ngôi sao tuyên bố tình yêu với động vật trong một tuyên bố công khai.

02

Thông báo chính thức hoặc công khai.

Announce officially or publicly.

Ví dụ

The mayor will proclaim the new community center open tomorrow.

Thị trưởng sẽ tuyên bố trung tâm cộng đồng mới mở cửa vào ngày mai.

She proclaimed her love for him in front of everyone.

Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình với anh ta trước mặt mọi người.

The company will proclaim its commitment to sustainability at the event.

Công ty sẽ tuyên bố cam kết của mình với sự bền vững tại sự kiện.

Dạng động từ của Proclaim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proclaim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proclaimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proclaimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proclaims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proclaiming

Kết hợp từ của Proclaim (Verb)

CollocationVí dụ

Continue to proclaim

Tiếp tục tuyên bố

They continue to proclaim the importance of social responsibility.

Họ tiếp tục tuyên bố về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Seem to proclaim

Dường như tuyên bố

Her actions seem to proclaim her commitment to social justice.

Hành động của cô ấy dường như tuyên bố cam kết với công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proclaim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proclaim

Không có idiom phù hợp