Bản dịch của từ Proclaim trong tiếng Việt
Proclaim
Proclaim (Verb)
She proclaimed her support for the charity event on social media.
Cô ấy tuyên bố ủng hộ sự kiện từ thiện trên mạng xã hội.
The organization proclaimed its commitment to environmental sustainability.
Tổ chức tuyên bố cam kết với việc bảo vệ môi trường.
The celebrity proclaimed his love for animals in a public statement.
Ngôi sao tuyên bố tình yêu với động vật trong một tuyên bố công khai.
Thông báo chính thức hoặc công khai.
The mayor will proclaim the new community center open tomorrow.
Thị trưởng sẽ tuyên bố trung tâm cộng đồng mới mở cửa vào ngày mai.
She proclaimed her love for him in front of everyone.
Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình với anh ta trước mặt mọi người.
The company will proclaim its commitment to sustainability at the event.
Công ty sẽ tuyên bố cam kết của mình với sự bền vững tại sự kiện.
Dạng động từ của Proclaim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Kết hợp từ của Proclaim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Continue to proclaim Tiếp tục tuyên bố | They continue to proclaim the importance of social responsibility. Họ tiếp tục tuyên bố về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội. |
Seem to proclaim Dường như tuyên bố | Her actions seem to proclaim her commitment to social justice. Hành động của cô ấy dường như tuyên bố cam kết với công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "proclaim" có nghĩa là tuyên bố công khai hoặc chính thức một điều gì đó, thường liên quan đến thông báo quan trọng hoặc quy định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể bao gồm các cụm từ truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "proclaim" trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý nhiều hơn. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc trong các bài phát biểu quan trọng.
Từ "proclaim" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "pro-" có nghĩa là "trước" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hay "hô vang". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp. "Proclaim" mang ý nghĩa công khai tuyên bố một điều gì đó với quyền lực hoặc sự nghiêm túc. Sự kết hợp giữa các yếu tố tiền tố và gốc từ đã góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh tính công khai và rõ ràng trong việc phát biểu.
Từ "proclaim" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến việc thông báo hoặc tuyên bố chính thức một thông tin quan trọng. Trong phần viết, "proclaim" có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, chính trị hoặc tôn giáo, khi các nhân vật quyền lực công bố các thông báo hoặc quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp