Bản dịch của từ Announce trong tiếng Việt

Announce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Announce (Verb)

ənˈaʊns
ənˈaʊns
01

Đưa ra tuyên bố công khai chính thức về một sự việc, sự việc xảy ra hoặc ý định.

Make a formal public statement about a fact, occurrence, or intention.

Ví dụ

The mayor will announce the new city project tomorrow.

Thị trưởng sẽ công bố dự án thành phố mới vào ngày mai.

She announced her engagement to her friends on social media.

Cô ấy đã thông báo về việc đính hôn với bạn bè của mình trên mạng xã hội.

The company announced a partnership with a popular charity organization.

Công ty đã công bố quan hệ đối tác với một tổ chức từ thiện nổi tiếng.

Dạng động từ của Announce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Announce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Announced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Announced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Announces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Announcing

Kết hợp từ của Announce (Verb)

CollocationVí dụ

Be pleased to announce

Hân hạnh thông báo

We are pleased to announce the upcoming charity event.

Chúng tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới.

Be expected to announce

Được dự kiến công bố

The company is expected to announce a new community initiative.

Công ty dự kiến sẽ công bố một sáng kiến cộng đồng mới.

Be proud to announce

Tự hào thông báo

I am proud to announce the charity event next week.

Tôi tự hào thông báo sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Expect to announce

Mong đợi thông báo

The company expects to announce a new charity initiative soon.

Công ty dự kiến sẽ thông báo một sáng kiến từ thiện mới sớm.

Be delighted to announce

Rất vui thông báo

I am delighted to announce the upcoming charity event.

Tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Announce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] By chance, an advertisement popped up, a newly-released mobile gadget from Apple, a tech behemoth in the US [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Announce

Không có idiom phù hợp