Bản dịch của từ Announce trong tiếng Việt
Announce
Announce (Verb)
The mayor will announce the new city project tomorrow.
Thị trưởng sẽ công bố dự án thành phố mới vào ngày mai.
She announced her engagement to her friends on social media.
Cô ấy đã thông báo về việc đính hôn với bạn bè của mình trên mạng xã hội.
The company announced a partnership with a popular charity organization.
Công ty đã công bố quan hệ đối tác với một tổ chức từ thiện nổi tiếng.
Dạng động từ của Announce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Announce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Announced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Announced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Announces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Announcing |
Kết hợp từ của Announce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be pleased to announce Hân hạnh thông báo | We are pleased to announce the upcoming charity event. Chúng tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Be expected to announce Được dự kiến công bố | The company is expected to announce a new community initiative. Công ty dự kiến sẽ công bố một sáng kiến cộng đồng mới. |
Be proud to announce Tự hào thông báo | I am proud to announce the charity event next week. Tôi tự hào thông báo sự kiện từ thiện vào tuần tới. |
Expect to announce Mong đợi thông báo | The company expects to announce a new charity initiative soon. Công ty dự kiến sẽ thông báo một sáng kiến từ thiện mới sớm. |
Be delighted to announce Rất vui thông báo | I am delighted to announce the upcoming charity event. Tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Họ từ
Từ "announce" được định nghĩa là hành động thông báo hoặc công bố thông tin một cách chính thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong âm điệu, cách phát âm ở cả hai biến thể này có thể khác nhau đôi chút, với British English có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. Hơn nữa, "announce" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức như thông báo sự kiện, quyết định hay thông tin quan trọng.
Từ "announce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annuntiare", với "ad-" có nghĩa là "đến" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo". "Annuntiare" được sử dụng để chỉ việc thông báo điều gì đó công khai. Trong tiếng Pháp, từ này chuyển thành "annoncer" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "announce" liên quan chặt chẽ đến hành động thông báo, công khai hoặc khẳng định một thông tin quan trọng.
Từ "announce" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông báo và thông tin là những chủ đề thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự kiện, thông báo quan trọng hoặc tuyên bố. Ngoài ra, từ "announce" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí và hội nghị, nơi nó được sử dụng để công bố thông tin mới hoặc quyết định chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp