Bản dịch của từ Announce trong tiếng Việt
Announce
Announce (Verb)
The mayor will announce the new city project tomorrow.
Thị trưởng sẽ công bố dự án thành phố mới vào ngày mai.
She announced her engagement to her friends on social media.
Cô ấy đã thông báo về việc đính hôn với bạn bè của mình trên mạng xã hội.
The company announced a partnership with a popular charity organization.
Công ty đã công bố quan hệ đối tác với một tổ chức từ thiện nổi tiếng.
Kết hợp từ của Announce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be pleased to announce Hân hạnh thông báo | We are pleased to announce the upcoming charity event. Chúng tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Be expected to announce Được dự kiến công bố | The company is expected to announce a new community initiative. Công ty dự kiến sẽ công bố một sáng kiến cộng đồng mới. |
Be proud to announce Tự hào thông báo | I am proud to announce the charity event next week. Tôi tự hào thông báo sự kiện từ thiện vào tuần tới. |
Expect to announce Mong đợi thông báo | The company expects to announce a new charity initiative soon. Công ty dự kiến sẽ thông báo một sáng kiến từ thiện mới sớm. |
Be delighted to announce Rất vui thông báo | I am delighted to announce the upcoming charity event. Tôi rất vui mừng thông báo về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp