Bản dịch của từ Publicly trong tiếng Việt

Publicly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicly(Adverb)

pˈʌblɪkli
pˈʌblɪkli
01

Ở nơi công cộng, một cách công khai, một cách công khai và công khai.

In public openly in an open and public manner.

Ví dụ
02

Bởi, cho, hoặc thay mặt cho công chúng.

By for or on behalf of the public.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Publicly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Publicly

Công khai

More publicly

Công khai hơn

Most publicly

Công khai nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ