Bản dịch của từ Publicly trong tiếng Việt
Publicly
Publicly (Adverb)
Bởi, cho, hoặc thay mặt cho công chúng.
By for or on behalf of the public.
He spoke publicly about the importance of community service.
Anh ấy nói công khai về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
She rarely shares her opinions publicly due to shyness.
Cô ấy hiếm khi chia sẻ ý kiến của mình công khai do nhút nhát.
Did they address the issue publicly during the panel discussion?
Họ có giải quyết vấn đề công khai trong cuộc thảo luận không?
She spoke publicly about the importance of mental health awareness.
Cô ấy nói công khai về sự quan trọng của việc nhận biết về sức khỏe tinh thần.
He did not want to address the issue publicly due to privacy concerns.
Anh ấy không muốn giải quyết vấn đề công khai vì lo lắng về sự riêng tư.
Did they present their findings publicly during the conference last week?
Họ đã trình bày những kết quả của mình công khai trong hội nghị tuần trước chứ?
Dạng trạng từ của Publicly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Publicly Công khai | More publicly Công khai hơn | Most publicly Công khai nhất |
Họ từ
Từ "publicly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách công khai" hoặc "trong sự chú ý của công chúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc thông báo được thực hiện trong tầm nhìn của công chúng, không có tính riêng tư. Trong cả Anh - Mỹ, "publicly" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Từ này có vai trò quan trọng trong bối cảnh truyền thông và báo chí, nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm xã hội.
Từ "publicly" có nguồn gốc từ chữ Latin "publicus", có nghĩa là "thuộc về nhân dân, công cộng". Trong tiếng Anh, "public" đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến cộng đồng hoặc xã hội rộng lớn. Hậu tố "-ly" được thêm vào để chuyển đổi từ này thành trạng từ, nhấn mạnh hành động diễn ra một cách công khai, được đông đảo người biết đến. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ vẫn giữ nguyên nguyên tắc liên quan đến tính công khai và tính cộng đồng.
Từ "publicly" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, nơi mà người thi thường thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong môi trường học thuật, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các phát biểu, hành động hoặc thông tin được công bố rộng rãi. Ngoài ra, "publicly" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống liên quan đến phát biểu công khai hoặc khởi đầu các chiến dịch xã hội nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp