Bản dịch của từ Openly trong tiếng Việt
Openly
Openly (Adverb)
Không che giấu, lừa dối hoặc quanh co, đặc biệt khi những điều này có thể được dự đoán trước; thẳng thắn hoặc thành thật.
Without concealment, deception, or prevarication, especially where these might be expected; frankly or honestly.
He openly admitted his mistake during the meeting.
Anh ấy đã công khai thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp.
She openly shared her ideas with the group.
Cô ấy đã cởi mở chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.
They openly discussed their concerns with the manager.
Họ đã thảo luận cởi mở về mối quan tâm của mình với người quản lý.
Dạng trạng từ của Openly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Openly Công khai | More openly Công khai hơn | Most openly Công khai nhất |
Họ từ
Từ "openly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là công khai, không giấu diếm, thường được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách minh bạch và rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, và đều được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức để nhấn mạnh sự thẳng thắn hoặc công khai trong giao tiếp hoặc hành động.
Từ "openly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "open" kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", có nghĩa là "mở ra" hoặc "không bị che khuất". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách công khai, không giấu diếm, thể hiện tính minh bạch và trung thực trong giao tiếp.
Từ "openly" là một adverb thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp công khai, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong phần Đọc và Viết cao nhất, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến quan điểm cá nhân hoặc hành động minh bạch. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, "openly" thường được dùng để mô tả thái độ hoặc cảm xúc chân thành, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị, văn hóa hay đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp