Bản dịch của từ Honestly trong tiếng Việt
Honestly
Honestly (Adverb)
Một cách trung thực, công bằng hoặc danh dự.
In a truthful, fair, or honourable way.
She honestly admitted her mistake to her friend.
Cô ấy thật lòng thừa nhận lỗi của mình với bạn.
Honestly, he is one of the most generous people I know.
Thật lòng, anh ấy là một trong những người rất hào phóng mà tôi biết.
Honestly, I believe social media has its benefits.
Thật lòng, tôi tin rằng mạng xã hội có lợi ích của nó.
She honestly cares about the social issues in our community.
Cô ấy chân thành quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp