Bản dịch của từ Honestly trong tiếng Việt
Honestly
Honestly (Adverb)
Một cách trung thực, công bằng hoặc danh dự.
In a truthful, fair, or honourable way.
She honestly admitted her mistake to her friend.
Cô ấy thật lòng thừa nhận lỗi của mình với bạn.
Honestly, he is one of the most generous people I know.
Thật lòng, anh ấy là một trong những người rất hào phóng mà tôi biết.
They honestly believe in equality for all individuals.
Họ thật lòng tin vào sự bình đẳng cho tất cả mọi người.
Honestly, I believe social media has its benefits.
Thật lòng, tôi tin rằng mạng xã hội có lợi ích của nó.
She honestly cares about the social issues in our community.
Cô ấy chân thành quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Honestly speaking, social interactions are crucial for mental well-being.
Thành thật mà nói, giao tiếp xã hội rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Dạng trạng từ của Honestly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Honestly Thật thà | More honestly Trung thực hơn | Most honestly Thành thật nhất |
Họ từ
Từ "honestly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách trung thực" hoặc "thật lòng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chân thật của một phát biểu hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "honestly" có cách viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, một số người bản xứ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, mà không gây biến đổi rõ rệt về ý nghĩa.
Từ "honestly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honestus", có nghĩa là "danh dự" hoặc "thành thật". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh, được ghi nhận từ thế kỷ 15 với hình thức "honest" và dần dần chuyển thành trạng từ "honestly". Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự thật thà, trung thực trong lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và giữ vững phẩm giá cá nhân.
Từ "honestly" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi Nói và Viết, "honestly" thường nhằm diễn đạt quan điểm cá nhân, thể hiện sự trung thực hoặc nhấn mạnh cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi thảo luận về ý kiến, cảm nhận cá nhân hoặc sự chân thành trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp