Bản dịch của từ Honestly? trong tiếng Việt

Honestly?

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honestly?(Adverb)

hˈəʊnɪstlˌaɪ
ˈhɑnəstɫi
01

Một cách trung thực, công bằng hoặc ngay thẳng

In a truthful fair or honest manner

Ví dụ
02

Theo cách đơn giản và rõ ràng

In a straightforward or straightforwardly direct way

Ví dụ
03

Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành của người nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh hội thoại.

Used to emphasize the speakers sincerity often in conversational contexts

Ví dụ