Bản dịch của từ Conversational trong tiếng Việt
Conversational
Conversational (Adjective)
She is very conversational, always engaging in lively discussions.
Cô ấy rất hòa đồng, luôn tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi.
His conversational skills make him popular at social gatherings.
Kỹ năng giao tiếp của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Being conversational helps build strong relationships with others.
Việc hòa đồng giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
She engaged in a conversational tone during the gathering.
Cô ấy tham gia với một giọng điệu hòa mình trong buổi tụ tập.
Their conversational skills made the party lively and enjoyable.
Kỹ năng trò chuyện của họ khiến buổi tiệc trở nên sôi động và vui vẻ.
The conversational atmosphere at the event encouraged networking and connections.
Bầu không khí trò chuyện tại sự kiện khuyến khích mạng lưới và kết nối.
She is a conversational person who enjoys talking with others.
Cô ấy là người thích trò chuyện với người khác.
He is not conversational and prefers to keep to himself.
Anh ấy không thích trò chuyện và thích giữ cho riêng mình.
Is being conversational important in IELTS speaking exams?
Việc trò chuyện có quan trọng trong kỳ thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "conversational" mang nghĩa liên quan đến cuộc hội thoại, thể hiện sự tự nhiên và thoải mái trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một phong cách nói hoặc viết gần gũi, dễ hiểu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "conversational" với cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "conversational British English" có thể gợi ý về sự lịch sự hơn trong giao tiếp hàng ngày so với "conversational American English", thường thiên về sự trực tiếp.
Từ "conversational" có nguồn gốc từ động từ Latin "conversari", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "trao đổi". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "versari" (quay quanh). Trong tiếng Anh, "conversational" chỉ tính chất liên quan đến cuộc trò chuyện, thể hiện một cách giao tiếp tự nhiên và thân mật. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối xã hội và sự tương tác giữa các cá nhân qua lời nói, khác biệt so với lối nói trang trọng hay chuyên nghiệp.
Từ "conversational" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên. Trong phần Nghe, từ này cũng có thể được áp dụng khi thảo luận về các đoạn hội thoại thực tế. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, "conversational" thường liên quan đến phong cách giao tiếp thân mật, như trong các cuộc trò chuyện hoặc tương tác xã hội, phản ánh tính linh hoạt và gần gũi trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp