Bản dịch của từ Conversational trong tiếng Việt

Conversational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversational(Adjective)

kˌɒnvəsˈeɪʃənəl
ˌkɑnvɝˈseɪʃənəɫ
01

Liên quan đến cuộc trò chuyện không chính thức

Relating to conversation informal

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến việc trao đổi ý nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc qua lời nói

Of or pertaining to the spoken exchange of thoughts ideas or feelings

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi phong cách giao tiếp thân thiện và không chính thức

Characterized by a friendly informal style of communication

Ví dụ