Bản dịch của từ Chatty trong tiếng Việt

Chatty

Adjective

Chatty (Adjective)

tʃˈæti
tʃˈæti
01

Sẵn sàng tham gia vào cuộc nói chuyện thân mật.

Readily engaging in informal talk.

Ví dụ

She's known for being chatty at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng vì thích trò chuyện tại các buổi tụ tập xã hội.

The chatty group of friends talked animatedly at the party.

Nhóm bạn thân thích trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.

His chatty nature made him popular among his colleagues.

Tính cách thích trò chuyện của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích bởi đồng nghiệp.

Dạng tính từ của Chatty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chatty

Nói nhiều

Chattier

Chattier

Chattiest

Chattiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chatty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chatty

Không có idiom phù hợp