Bản dịch của từ Chatty trong tiếng Việt
Chatty
Chatty (Adjective)
She's known for being chatty at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng vì thích trò chuyện tại các buổi tụ tập xã hội.
The chatty group of friends talked animatedly at the party.
Nhóm bạn thân thích trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.
His chatty nature made him popular among his colleagues.
Tính cách thích trò chuyện của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích bởi đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Chatty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chatty Nói nhiều | Chattier Chattier | Chattiest Chattiest |
Họ từ
Từ "chatty" trong tiếng Anh được dùng để mô tả tính cách dễ nói chuyện, hay trò chuyện và thường xuyên giao lưu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "chatty" thường được sử dụng như một tính từ để chỉ một người hay nói hoặc thích chia sẻ chuyện vặt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận từ này nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự không chính thức trong giao tiếp. Tổng thể, "chatty" gợi lên hình ảnh của một người thân thiện và hoạt bát trong giao tiếp.
Từ "chatty" có nguồn gốc từ động từ "chat" trong tiếng Anh, có thể truy nguyên về tiếng Pháp cổ "chatter", nghĩa là "nói chuyện" hay "tán gẫu". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "chater", diễn tả âm thanh của việc nói chuyện. "Chatty" về cơ bản thể hiện tính chất nhiều lời và thích giao tiếp, phản ánh một khía cạnh xã hội của ngôn ngữ, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ người thường xuyên trò chuyện hoặc nói nhiều.
Từ "chatty" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Nó thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người nói nhiều hoặc ưa trò chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức và văn học, thể hiện sự gần gũi, thân thiện giữa các nhân vật. "Chatty" cũng có thể được áp dụng trong các phân tích tâm lý để miêu tả hành vi giao tiếp của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp