Bản dịch của từ Chatty trong tiếng Việt
Chatty
Adjective
Chatty (Adjective)
tʃˈæti
tʃˈæti
Ví dụ
She's known for being chatty at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng vì thích trò chuyện tại các buổi tụ tập xã hội.
The chatty group of friends talked animatedly at the party.
Nhóm bạn thân thích trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.
His chatty nature made him popular among his colleagues.
Tính cách thích trò chuyện của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích bởi đồng nghiệp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chatty
Không có idiom phù hợp