Bản dịch của từ Chatter trong tiếng Việt

Chatter

Noun [U/C] Verb

Chatter (Noun)

tʃˈætɚ
tʃˈætəɹ
01

Một loạt âm thanh ngắn và cao vút.

A series of short quick highpitched sounds.

Ví dụ

The chatter of students filled the classroom during break time.

Tiếng ồn ào của học sinh đầy lớp học trong giờ nghỉ.

The cheerful chatter of friends enjoying a meal at the restaurant.

Tiếng ồn ào vui vẻ của bạn bè thưởng thức bữa ăn tại nhà hàng.

The constant chatter of birds in the park added to the peaceful atmosphere.

Tiếng ồn ào liên tục của chim trong công viên làm tăng thêm bầu không khí yên bình.

02

Nói chuyện thân mật.

Informal talk.

Ví dụ

The chatter among friends at the party was lively.

Cuộc trò chuyện giữa bạn bè tại bữa tiệc rất sôi nổi.

The online chatter about the new movie is overwhelmingly positive.

Những bình luận trực tuyến về bộ phim mới rất tích cực.

The constant chatter in the classroom made it hard to concentrate.

Sự nói nhiều liên tục trong lớp học khiến việc tập trung trở nên khó khăn.

Dạng danh từ của Chatter (Noun)

SingularPlural

Chatter

-

Kết hợp từ của Chatter (Noun)

CollocationVí dụ

Internet chatter

Tin đồn trên mạng

Internet chatter can spread rumors quickly on social media platforms.

Âm thanh internet có thể lan truyền tin đồn nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Nervous chatter

Nói linh tinh

The group's nervous chatter filled the room during the social event.

Âm thanh nói lo lắng của nhóm lấp đầy phòng trong sự kiện xã hội.

Excited chatter

Sự nói chuyện hào hứng

The room was filled with excited chatter during the social event.

Phòng đầy tiếng nói hào hứng trong sự kiện xã hội.

Loud chatter

Tiếng trò chuyện ồn ào

The cafe was filled with loud chatter from excited customers.

Quán cà phê đầy tiếng ồn ào từ khách hàng hào hứng.

Idle chatter

Trò chuyện linh tinh

Their conversation was just idle chatter.

Cuộc trò chuyện của họ chỉ là những lời nói phiếm

Chatter (Verb)

tʃˈætɚ
tʃˈætəɹ
01

Nói chuyện thân mật về những vấn đề không quan trọng.

Talk informally about unimportant matters.

Ví dụ

After the meeting, they chattered at the coffee shop.

Sau cuộc họp, họ trò chuyện tại quán cà phê.

During the party, the guests chattered happily about their vacations.

Trong bữa tiệc, khách mời trò chuyện vui vẻ về kỳ nghỉ của họ.

Friends often chatter on social media about their daily activities.

Bạn bè thường trò chuyện trên mạng xã hội về hoạt động hàng ngày của họ.

Dạng động từ của Chatter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chattering

Kết hợp từ của Chatter (Verb)

CollocationVí dụ

Chatter happily

Nói chuyện vui vẻ

Children chatter happily during playdates.

Trẻ em nói chuyện vui vẻ trong các buổi hẹn chơi.

Chatter excitedly

Nói chuyện hăng say

Friends chatter excitedly about the upcoming party.

Bạn bè nói chuyện hứng khởi về bữa tiệc sắp tới.

Chatter endlessly

Nói chuyện không ngớt

Friends chatter endlessly about movies on social media.

Bạn bè trò chuyện không ngớt về phim trên mạng xã hội.

Chatter away

Nói chuyện không ngớt

During the party, friends chatter away about their weekend plans.

Trong buổi tiệc, bạn bè nói chuyện không ngớt về kế hoạch cuối tuần của họ.

Chatter loudly

Nói chuyện ồn ào

Friends chatter loudly in the crowded cafe.

Bạn bè nói chuyện ồn ào trong quán cafe đông đúc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chatter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chatter

Không có idiom phù hợp