Bản dịch của từ Chatter trong tiếng Việt
Chatter
Chatter (Noun)
The chatter of students filled the classroom during break time.
Tiếng ồn ào của học sinh đầy lớp học trong giờ nghỉ.
The cheerful chatter of friends enjoying a meal at the restaurant.
Tiếng ồn ào vui vẻ của bạn bè thưởng thức bữa ăn tại nhà hàng.
The constant chatter of birds in the park added to the peaceful atmosphere.
Tiếng ồn ào liên tục của chim trong công viên làm tăng thêm bầu không khí yên bình.
The chatter among friends at the party was lively.
Cuộc trò chuyện giữa bạn bè tại bữa tiệc rất sôi nổi.
The online chatter about the new movie is overwhelmingly positive.
Những bình luận trực tuyến về bộ phim mới rất tích cực.
The constant chatter in the classroom made it hard to concentrate.
Sự nói nhiều liên tục trong lớp học khiến việc tập trung trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Chatter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chatter | - |
Kết hợp từ của Chatter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internet chatter Tin đồn trên mạng | Internet chatter can spread rumors quickly on social media platforms. Âm thanh internet có thể lan truyền tin đồn nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Nervous chatter Nói linh tinh | The group's nervous chatter filled the room during the social event. Âm thanh nói lo lắng của nhóm lấp đầy phòng trong sự kiện xã hội. |
Excited chatter Sự nói chuyện hào hứng | The room was filled with excited chatter during the social event. Phòng đầy tiếng nói hào hứng trong sự kiện xã hội. |
Loud chatter Tiếng trò chuyện ồn ào | The cafe was filled with loud chatter from excited customers. Quán cà phê đầy tiếng ồn ào từ khách hàng hào hứng. |
Idle chatter Trò chuyện linh tinh | Their conversation was just idle chatter. Cuộc trò chuyện của họ chỉ là những lời nói phiếm |
Chatter (Verb)
Nói chuyện thân mật về những vấn đề không quan trọng.
Talk informally about unimportant matters.
After the meeting, they chattered at the coffee shop.
Sau cuộc họp, họ trò chuyện tại quán cà phê.
During the party, the guests chattered happily about their vacations.
Trong bữa tiệc, khách mời trò chuyện vui vẻ về kỳ nghỉ của họ.
Friends often chatter on social media about their daily activities.
Bạn bè thường trò chuyện trên mạng xã hội về hoạt động hàng ngày của họ.
Dạng động từ của Chatter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chattering |
Kết hợp từ của Chatter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chatter happily Nói chuyện vui vẻ | Children chatter happily during playdates. Trẻ em nói chuyện vui vẻ trong các buổi hẹn chơi. |
Chatter excitedly Nói chuyện hăng say | Friends chatter excitedly about the upcoming party. Bạn bè nói chuyện hứng khởi về bữa tiệc sắp tới. |
Chatter endlessly Nói chuyện không ngớt | Friends chatter endlessly about movies on social media. Bạn bè trò chuyện không ngớt về phim trên mạng xã hội. |
Chatter away Nói chuyện không ngớt | During the party, friends chatter away about their weekend plans. Trong buổi tiệc, bạn bè nói chuyện không ngớt về kế hoạch cuối tuần của họ. |
Chatter loudly Nói chuyện ồn ào | Friends chatter loudly in the crowded cafe. Bạn bè nói chuyện ồn ào trong quán cafe đông đúc. |
Họ từ
Từ "chatter" có nghĩa là trò chuyện nhanh, thường không nghiêm túc và có thể bao gồm nhiều chủ đề. Trong tiếng Anh, "chatter" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ đến âm thanh trò chuyện liên tục hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến những cuộc nói chuyện không ngừng nghỉ và ít nghiêm túc. "Chatter" cũng có thể là động từ biểu thị hành động nói chuyện một cách nhanh chóng.
Từ "chatter" có nguồn gốc từ động từ cổ Pháp "chatter", mang nghĩa là "nói chuyện lảm nhảm" và có liên quan đến tiếng lách cách của những con chim. Nó có nguồn gốc từ chữ Latin "cattāre", có nghĩa là “kêu, la”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động nói chuyện phiên phào, thảo luận một cách không nghiêm túc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tán gẫu, thường diễn ra với âm thanh nhẹ nhàng và không trọng tâm.
Từ "chatter" xuất hiện không phổ biến trong các bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại không chính thức hoặc tán gẫu hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "chatter" thường được dùng để mô tả sự trao đổi thông tin không sâu sắc, thường trong các văn bản xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện sự giao tiếp giản đơn hoặc hời hợt trong các tình huống tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp