Bản dịch của từ Chatter trong tiếng Việt
Chatter

Chatter(Noun)
Dạng danh từ của Chatter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chatter | - |
Chatter(Verb)
Nói chuyện thân mật về những vấn đề không quan trọng.
Talk informally about unimportant matters.
Dạng động từ của Chatter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chatter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chattered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chattered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chatters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chattering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chatter" có nghĩa là trò chuyện nhanh, thường không nghiêm túc và có thể bao gồm nhiều chủ đề. Trong tiếng Anh, "chatter" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ đến âm thanh trò chuyện liên tục hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến những cuộc nói chuyện không ngừng nghỉ và ít nghiêm túc. "Chatter" cũng có thể là động từ biểu thị hành động nói chuyện một cách nhanh chóng.
Từ "chatter" có nguồn gốc từ động từ cổ Pháp "chatter", mang nghĩa là "nói chuyện lảm nhảm" và có liên quan đến tiếng lách cách của những con chim. Nó có nguồn gốc từ chữ Latin "cattāre", có nghĩa là “kêu, la”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động nói chuyện phiên phào, thảo luận một cách không nghiêm túc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tán gẫu, thường diễn ra với âm thanh nhẹ nhàng và không trọng tâm.
Từ "chatter" xuất hiện không phổ biến trong các bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại không chính thức hoặc tán gẫu hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "chatter" thường được dùng để mô tả sự trao đổi thông tin không sâu sắc, thường trong các văn bản xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện sự giao tiếp giản đơn hoặc hời hợt trong các tình huống tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "chatter" có nghĩa là trò chuyện nhanh, thường không nghiêm túc và có thể bao gồm nhiều chủ đề. Trong tiếng Anh, "chatter" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ đến âm thanh trò chuyện liên tục hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến những cuộc nói chuyện không ngừng nghỉ và ít nghiêm túc. "Chatter" cũng có thể là động từ biểu thị hành động nói chuyện một cách nhanh chóng.
Từ "chatter" có nguồn gốc từ động từ cổ Pháp "chatter", mang nghĩa là "nói chuyện lảm nhảm" và có liên quan đến tiếng lách cách của những con chim. Nó có nguồn gốc từ chữ Latin "cattāre", có nghĩa là “kêu, la”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động nói chuyện phiên phào, thảo luận một cách không nghiêm túc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm tán gẫu, thường diễn ra với âm thanh nhẹ nhàng và không trọng tâm.
Từ "chatter" xuất hiện không phổ biến trong các bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại không chính thức hoặc tán gẫu hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "chatter" thường được dùng để mô tả sự trao đổi thông tin không sâu sắc, thường trong các văn bản xã hội hoặc tâm lý học, thể hiện sự giao tiếp giản đơn hoặc hời hợt trong các tình huống tương tác xã hội.
