Bản dịch của từ Talkative trong tiếng Việt
Talkative
Talkative (Adjective)
She is a talkative person who loves sharing stories with friends.
Cô ấy là một người hay nói chuyện thích chia sẻ câu chuyện với bạn bè.
The talkative group dominated the lively conversation at the party.
Nhóm người hay nói chuyện chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện sôi nổi tại bữa tiệc.
His talkative nature makes him popular at social gatherings.
Tính cách hay nói chuyện của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Talkative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Talkative Nói nhiều | More talkative Nói nhiều hơn | Most talkative Nói nhiều nhất |
Họ từ
Tính từ "talkative" chỉ tính cách của người có xu hướng nói nhiều, thường xuyên và phấn khởi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Ở Anh, từ này có thể đi kèm với ngữ cảnh thân thiện hoặc không chính thức, trong khi ở Mỹ, "talkative" thường được dùng để miêu tả đặc điểm cá nhân. Cả hai biến thể đều phản ánh sự giao tiếp mạnh mẽ và nhiệt tình trong ngôn ngữ.
Từ "talkative" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "talk", có nghĩa là "nói" hoặc "trò chuyện". Tiếng Anh "talk" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "talk", đồng nghĩa với việc truyền đạt ý tưởng qua lời nói. Phần suffix "-ative" xuất phát từ gốc Latin "-ativus", tác động đến việc chỉ tính chất hoặc hành động. Sự kết hợp này tạo thành từ "talkative" để mô tả người có xu hướng trò chuyện nhiều, phản ánh rõ nét bản chất tự nhiên trong giao tiếp của con người.
Từ "talkative" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking khi mô tả tính cách cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về sự giao tiếp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống phỏng vấn, mô tả tính cách nhân vật trong văn học, hoặc khi đánh giá khả năng giao tiếp của một cá nhân. Sự sử dụng này thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu giao tiếp và đối tượng mà từ ngữ được hướng đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp