Bản dịch của từ Talking trong tiếng Việt

Talking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talking (Noun)

tˈɔkɪŋ
tˈɑkiŋ
01

Hành động của động từ nói chuyện.

The action of the verb talk.

Ví dụ

Casual talking can help build friendships in social settings.

Nói chuyện thoải mái có thể giúp xây dựng tình bạn trong môi trường xã hội.

Group talking activities promote communication skills among individuals.

Các hoạt động nói chuyện nhóm thúc đẩy kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân.

Small talk is a common form of casual talking in gatherings.

Nói chuyện nhỏ nhặt là một hình thức phổ biến của việc nói chuyện thoải mái trong các buổi tụ tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Talking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For one thing, she is the most person I know who is capable of non-stop for hours [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when to someone humorous, even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] about when and where I played with this game console, I used it at any time, and anywhere I wanted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Instead of the matter over with him, she allowed her resentment to fester in her mind [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Talking

Look who's talking!

lˈʊk hˈuz tˈɔkɨŋ!

Chân mình còn lấm bê bê, lại cầm bó đuốc mà rê chân người

You are guilty of doing the same thing that you have criticized someone else for doing or that you accused someone else of doing.

Look who's talking!

Nhìn ai đang nói!