Bản dịch của từ Talking trong tiếng Việt
Talking
Talking (Noun)
Casual talking can help build friendships in social settings.
Nói chuyện thoải mái có thể giúp xây dựng tình bạn trong môi trường xã hội.
Group talking activities promote communication skills among individuals.
Các hoạt động nói chuyện nhóm thúc đẩy kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân.
Small talk is a common form of casual talking in gatherings.
Nói chuyện nhỏ nhặt là một hình thức phổ biến của việc nói chuyện thoải mái trong các buổi tụ tập.
Họ từ
"Talking" là danh từ và động từ gerund của động từ "talk", có nghĩa là hành động giao tiếp bằng lời, thường liên quan đến việc trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa hai hay nhiều người. Trong tiếng Anh, "talking" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Mỹ, âm “r” ở cuối từ thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được phát âm nhẹ hơn hoặc không phát âm. Từ này cũng có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Từ "talking" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tæccan" có nghĩa là "nói" hoặc "giao tiếp". Gốc Latin của từ này là "tacere", có nghĩa là "im lặng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "talking" đã dần chuyển sang nghĩa chỉ hành động giao tiếp bằng lời nói. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh khả năng truyền đạt ý tưởng và cảm xúc giữa các cá nhân, phản ánh sự tương tác xã hội trong văn hóa con người.
Từ "talking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, nơi giao tiếp là trọng tâm. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn bàn luận hoặc mô tả hoạt động giao tiếp. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "talking" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội như cuộc trò chuyện hàng ngày, thảo luận nhóm, hoặc các hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp