Bản dịch của từ Prevarication trong tiếng Việt
Prevarication
Prevarication (Noun)
His prevarication during the debate misled many voters in the election.
Sự lấp liếm của anh ta trong cuộc tranh luận đã đánh lừa nhiều cử tri.
The prevarication of politicians can damage public trust in social issues.
Sự lấp liếm của các chính trị gia có thể làm tổn hại niềm tin công chúng.
Is prevarication common among leaders discussing social policies?
Liệu sự lấp liếm có phổ biến giữa các nhà lãnh đạo bàn về chính sách xã hội?
The prevarication in ancient Rome led to many unjust trials.
Sự lừa dối trong La Mã cổ đại đã dẫn đến nhiều phiên tòa bất công.
There was no prevarication during the trial of Gaius in Rome.
Không có sự lừa dối nào trong phiên tòa của Gaius ở La Mã.
Did prevarication affect the outcome of trials in ancient Rome?
Liệu sự lừa dối có ảnh hưởng đến kết quả của các phiên tòa ở La Mã cổ đại không?
His prevarication on the issue angered many community members during the meeting.
Sự quanh co của anh ấy về vấn đề đã làm nhiều thành viên cộng đồng tức giận.
The prevarication in her response did not convince the audience at all.
Sự quanh co trong câu trả lời của cô ấy không thuyết phục được khán giả.
Why did he choose prevarication instead of being honest with the group?
Tại sao anh ấy lại chọn sự quanh co thay vì trung thực với nhóm?
Họ từ
"Prevarication" là một danh từ, chỉ hành động né tránh sự thật hoặc nói dối một cách mơ hồ để tránh công khai sự thật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praevaricari", có nghĩa là "làm cho vòng quanh". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "prevarication" thường gắn liền với các tình huống pháp lý hoặc chính trị, nhấn mạnh đến tính chất mờ ám trong giao tiếp.
Từ "prevarication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praevaricatio", có nghĩa là "sự lệch lạc" hay "sự xao lãng". Tiền tố "prae-" chỉ sự trước, còn "varicare" có nghĩa là "đi chệch hướng". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hành động không trung thực hoặc nói dối một cách tinh vi, thể hiện sự tránh né trách nhiệm. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm sai lệch sự thật hoặc tránh chấp nhận vấn đề một cách trực tiếp.
Từ "prevarication" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, ám chỉ đến việc nói dối hoặc tránh né câu hỏi một cách không trung thực. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được áp dụng để mô tả hành vi thiếu minh bạch hoặc sự không thành thật trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp