Bản dịch của từ Prevarication trong tiếng Việt

Prevarication

Noun [U/C]

Prevarication (Noun)

01

(luật pháp) có vẻ giả dối hoặc lừa dối để thực hiện một việc gì đó nhằm mục đích đánh bại hoặc phá hủy nó.

Law a false or deceitful seeming to undertake a thing for the purpose of defeating or destroying it.

Ví dụ

His prevarication during the debate misled many voters in the election.

Sự lấp liếm của anh ta trong cuộc tranh luận đã đánh lừa nhiều cử tri.

The prevarication of politicians can damage public trust in social issues.

Sự lấp liếm của các chính trị gia có thể làm tổn hại niềm tin công chúng.

Is prevarication common among leaders discussing social policies?

Liệu sự lấp liếm có phổ biến giữa các nhà lãnh đạo bàn về chính sách xã hội?

02

(la mã cổ đại, luật pháp, lịch sử) sự thông đồng của một người cung cấp thông tin với bị cáo, nhằm mục đích truy tố giả.

Ancient rome law historical the collusion of an informer with the defendant for the purpose of making a sham prosecution.

Ví dụ

The prevarication in ancient Rome led to many unjust trials.

Sự lừa dối trong La Mã cổ đại đã dẫn đến nhiều phiên tòa bất công.

There was no prevarication during the trial of Gaius in Rome.

Không có sự lừa dối nào trong phiên tòa của Gaius ở La Mã.

Did prevarication affect the outcome of trials in ancient Rome?

Liệu sự lừa dối có ảnh hưởng đến kết quả của các phiên tòa ở La Mã cổ đại không?

03

(hiện nay hiếm) sự sai lệch so với điều đúng hoặc đúng.

Now rare deviation from what is right or correct.

Ví dụ

His prevarication on the issue angered many community members during the meeting.

Sự quanh co của anh ấy về vấn đề đã làm nhiều thành viên cộng đồng tức giận.

The prevarication in her response did not convince the audience at all.

Sự quanh co trong câu trả lời của cô ấy không thuyết phục được khán giả.

Why did he choose prevarication instead of being honest with the group?

Tại sao anh ấy lại chọn sự quanh co thay vì trung thực với nhóm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prevarication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevarication

Không có idiom phù hợp