Bản dịch của từ Collusion trong tiếng Việt

Collusion

Noun [U/C]

Collusion (Noun)

kəlˈuʒn̩
kəlˈuʒn̩
01

Hợp tác hoặc âm mưu bí mật hoặc bất hợp pháp nhằm lừa dối người khác.

Secret or illegal cooperation or conspiracy in order to deceive others.

Ví dụ

The collusion between the two companies was uncovered by authorities.

Sự chung mưu giữa hai công ty đã bị lực lượng chức năng phát hiện.

The collusion among the students led to unfair advantages in the exam.

Sự chung mưu giữa các học sinh dẫn đến lợi thế không công bằng trong kỳ thi.

The collusion within the government officials shocked the public.

Sự chung mưu giữa các quan chức chính phủ khiến công chúng bàng hoàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collusion

Không có idiom phù hợp