Bản dịch của từ Collusion trong tiếng Việt
Collusion
Collusion (Noun)
Hợp tác hoặc âm mưu bí mật hoặc bất hợp pháp nhằm lừa dối người khác.
Secret or illegal cooperation or conspiracy in order to deceive others.
The collusion between the two companies was uncovered by authorities.
Sự chung mưu giữa hai công ty đã bị lực lượng chức năng phát hiện.
The collusion among the students led to unfair advantages in the exam.
Sự chung mưu giữa các học sinh dẫn đến lợi thế không công bằng trong kỳ thi.
The collusion within the government officials shocked the public.
Sự chung mưu giữa các quan chức chính phủ khiến công chúng bàng hoàng.
Họ từ
Collusion là thuật ngữ chỉ hành động hoặc thỏa thuận bí mật giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được một mục đích bất hợp pháp hoặc không chính đáng, thường liên quan đến cạnh tranh không công bằng trong thương mại hoặc gian lận trong các cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng "collusion" với nghĩa tương tự. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "collusion" xuất phát từ tiếng Latin "collusio", được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "ludere" (chơi). Nguyên nghĩa của nó hàm chứa ý nghĩa về sự chơi đùa hay cấu kết giữa các bên nhằm đạt được mục đích chung. Đến nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế để chỉ hành động thông đồng không trung thực nhằm gian lận hoặc thao túng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất trái ngược của sự hợp tác, từ sự đoàn kết tích cực sang sự đồng mưu tiêu cực.
Từ "collusion" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị và kinh tế liên quan đến sự thông đồng hoặc hợp tác không chính thức giữa các bên nhằm mục đích gian lận hoặc thao túng. Trong các bài viết học thuật và báo cáo, "collusion" thường bị nhắc đến trong các cuộc điều tra khủng hoảng hoặc các vụ án chống độc quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp