Bản dịch của từ Conspiracy trong tiếng Việt
Conspiracy
Conspiracy (Noun)
The conspiracy to overthrow the government was uncovered by authorities.
Âm mưu lật đổ chính phủ đã bị lực lượng chức năng phát hiện.
The conspiracy theorists claimed the moon landing was faked.
Các nhà lý thuyết âm mưu cho rằng việc đáp xuống mặt trăng là giả mạo.
The conspiracy involved high-ranking officials in the corruption scandal.
Âm mưu liên quan đến các quan chức cao cấp trong vụ bê bối tham nhũng.
Dạng danh từ của Conspiracy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conspiracy | Conspiracies |
Kết hợp từ của Conspiracy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global conspiracy Âm mưu toàn cầu | Is there a global conspiracy to control social media content? Có một âm mưu toàn cầu để kiểm soát nội dung trên mạng xã hội? |
Massive conspiracy Âm mưu lớn | A massive conspiracy theory emerged during the social unrest. Một lý thuyết âm mưu khổng lồ nổi lên trong cơn bất ổn xã hội. |
Worldwide conspiracy Âm mưu toàn cầu | Many believe in a worldwide conspiracy affecting social structures. Nhiều người tin vào một âm mưu toàn cầu ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội. |
Big conspiracy Âm mưu lớn | There is a big conspiracy behind the social media scandal. Có một âm mưu lớn đằng sau vụ scandal truyền thông xã hội. |
Grand conspiracy Âm mưu to lớn | There is no grand conspiracy to manipulate ielts scores. Không có âm mưu lớn để gian lận điểm thi ielts. |
Họ từ
Từ "conspiracy" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự âm thầm, bí mật hợp tác giữa hai hoặc nhiều người nhằm thực hiện một kế hoạch hoặc hành động phi pháp, gây hại cho người khác hoặc vì lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conspiracy" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những lý thuyết âm mưu rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các cuộc âm mưu chính trị truyền thống.
Từ "conspiracy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conspirare", có nghĩa là "thì thầm cùng nhau" (con- có nghĩa là "cùng với", và spirare có nghĩa là "thở"). Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "conspiracie" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu gắn liền với việc các cá nhân âm thầm phối hợp để đạt được một mục tiêu chung, nhất là những hoạt động phi pháp hoặc xâm phạm. Ngày nay, "conspiracy" vẫn duy trì ý nghĩa về sự thông đồng bí mật, thường gợi ý sự nghi ngờ và âm mưu trong các tình huống chính trị hoặc xã hội.
Từ "conspiracy" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các lý thuyết, sự kiện lịch sử hoặc chính trị. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, phỏng vấn hoặc tài liệu liên quan đến tội phạm và xã hội, phản ánh sự quan tâm đối với các vấn đề phức tạp. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "conspiracy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các âm mưu, như trong các bộ phim, sách hay các phân tích về chính trị quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp