Bản dịch của từ Unlawful trong tiếng Việt
Unlawful
Unlawful (Adjective)
Không tuân thủ, được cho phép hoặc được pháp luật hoặc các quy tắc công nhận.
Not conforming to permitted by or recognized by law or rules.
Unlawful behavior can lead to serious consequences in society.
Hành vi bất hợp pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
It is important to avoid engaging in unlawful activities.
Quan trọng là tránh tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
Is it ever acceptable to justify unlawful actions for personal gain?
Liệu có bao giờ chấp nhận được để biện hộ cho hành động bất hợp pháp vì lợi ích cá nhân không?
Dạng tính từ của Unlawful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlawful Không hợp lệ | More unlawful Bất hợp pháp hơn | Most unlawful Bất hợp pháp nhất |
Họ từ
Từ "unlawful" có nghĩa là không hợp pháp, trái với pháp luật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc hành động vi phạm quy định pháp lý hiện hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "unlawful" thường được dùng trong các văn bản pháp lý chính thức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong các tường thuật báo chí.
Từ "unlawful" bắt nguồn từ tiếng Latin "illegalis", với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "legalis" có nghĩa là hợp pháp. Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, liên quan đến khái niệm vi phạm các quy định hoặc luật lệ. Ngày nay, "unlawful" được sử dụng để chỉ các hành động, tình huống mà pháp luật cấm, nhấn mạnh tính không hợp pháp và trái với quy tắc xã hội.
Từ "unlawful" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh chính thức như luật pháp, chính trị hay đạo đức là tương đối cao. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi trái pháp luật, vi phạm quy định của nhà nước hoặc quy tắc đạo đức. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản pháp lý và tài liệu học thuật cũng đồng nghĩa với việc nó có thể được xem như một phần quan trọng trong vốn từ vựng của những ai nghiên cứu về luật pháp và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp