Bản dịch của từ Unlawful trong tiếng Việt

Unlawful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlawful (Adjective)

ənlˈɔfl
ənlˈɑfl
01

Không tuân thủ, được cho phép hoặc được pháp luật hoặc các quy tắc công nhận.

Not conforming to permitted by or recognized by law or rules.

Ví dụ

Unlawful behavior can lead to serious consequences in society.

Hành vi bất hợp pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

It is important to avoid engaging in unlawful activities.

Quan trọng là tránh tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.

Is it ever acceptable to justify unlawful actions for personal gain?

Liệu có bao giờ chấp nhận được để biện hộ cho hành động bất hợp pháp vì lợi ích cá nhân không?

Dạng tính từ của Unlawful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlawful

Không hợp lệ

More unlawful

Bất hợp pháp hơn

Most unlawful

Bất hợp pháp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlawful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] When a person commits an act, be it a misdemeanour or a felony, there should be punishments or else society would fall into chaos [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Unlawful

Không có idiom phù hợp