Bản dịch của từ Deviation trong tiếng Việt
Deviation
Deviation (Noun)
The deviation from traditional customs raised eyebrows in the community.
Sự lệch khỏi phong tục truyền thống gây ngạc nhiên trong cộng đồng.
The deviation in behavior led to exclusion from social gatherings.
Sự lệch lạc trong hành vi dẫn đến bị loại khỏi các buổi tụ tập xã hội.
The deviation from societal norms caused controversy among the residents.
Sự lệch lạc từ các chuẩn mực xã hội gây ra sự tranh cãi trong cư dân.
Sự lệch của kim la bàn tàu do sắt trong tàu gây ra.
The deflection of a ship's compass needle caused by iron in the ship.
The deviation of the ship's compass was significant due to the iron.
Sự lệch lạc của la bàn tàu lớn do sắt.
The captain adjusted for the deviation to steer the ship accurately.
Thuyền trưởng điều chỉnh cho sự lệch lạc để lái tàu chính xác.
The crew learned to account for deviation when navigating the seas.
Phi hành đoàn học cách tính toán sự lệch lạc khi điều hướng trên biển.
Mức độ khác biệt của một phép đo đơn lẻ với một giá trị cố định, chẳng hạn như giá trị trung bình.
The amount by which a single measurement differs from a fixed value such as the mean.
The deviation from the average income was significant.
Sự lệch khỏi thu nhập trung bình rất đáng kể.
Her behavior showed a deviation from the norm.
Hành vi của cô ấy cho thấy sự lệch khỏi quy tắc.
The deviation in opinions led to a heated discussion.
Sự lệch về quan điểm dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.
Dạng danh từ của Deviation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deviation | Deviations |
Họ từ
Từ "deviation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lệch hướng hoặc sự khác biệt so với quy tắc, tiêu chuẩn hoặc hành vi thông thường. Trong ngữ cảnh thống kê, "deviation" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa một giá trị quan sát được và giá trị trung bình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "deviation" thường phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "deviation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deviare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "via" có nghĩa là "đường". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 14 trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Deviation" ngày nay thường chỉ sự lệch lạc khỏi một tiêu chuẩn hay quỹ đạo đã định. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất nguyên thủy của nó, đó là sự di chuyển ra ngoài lộ trình thông thường.
Từ "deviation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao ở các bối cảnh liên quan đến toán học, thống kê và khoa học xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lệch lạc so với giá trị trung bình hoặc tiêu chuẩn. Ngoài ra, "deviation" cũng thường gặp trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo, nơi cần phân tích sự thay đổi trong dữ liệu hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp