Bản dịch của từ Deviation trong tiếng Việt

Deviation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviation(Noun)

dˌiːvɪˈeɪʃən
ˌdiviˈeɪʃən
01

Một sự khác biệt hoặc không đồng nhất so với một tiêu chuẩn hay quy chuẩn.

A variance or divergence from a norm or standard

Ví dụ
02

Hành động rời khỏi một lộ trình đã được thiết lập hoặc tiêu chuẩn đã được chấp nhận.

The action of departing from an established course or accepted standard

Ví dụ
03

Sự khác biệt hoặc sai lệch so với kết quả mong đợi

A difference or deviation in the expected result

Ví dụ