Bản dịch của từ Deviation trong tiếng Việt
Deviation
Noun [U/C]

Deviation(Noun)
dˌiːvɪˈeɪʃən
ˌdiviˈeɪʃən
01
Một sự khác biệt hoặc không đồng nhất so với một tiêu chuẩn hay quy chuẩn.
A variance or divergence from a norm or standard
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự khác biệt hoặc sai lệch so với kết quả mong đợi
A difference or deviation in the expected result
Ví dụ
