Bản dịch của từ Deviation trong tiếng Việt

Deviation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deviation (Noun)

dˌiviˈeiʃn̩
dˌiviˈeiʃn̩
01

Sự lệch của kim la bàn tàu do sắt trong tàu gây ra.

The deflection of a ship's compass needle caused by iron in the ship.

Ví dụ

The deviation of the ship's compass was significant due to the iron.

Sự lệch lạc của la bàn tàu lớn do sắt.

The captain adjusted for the deviation to steer the ship accurately.

Thuyền trưởng điều chỉnh cho sự lệch lạc để lái tàu chính xác.

The crew learned to account for deviation when navigating the seas.

Phi hành đoàn học cách tính toán sự lệch lạc khi điều hướng trên biển.

02

Mức độ khác biệt của một phép đo đơn lẻ với một giá trị cố định, chẳng hạn như giá trị trung bình.

The amount by which a single measurement differs from a fixed value such as the mean.

Ví dụ

The deviation from the average income was significant.

Sự lệch khỏi thu nhập trung bình rất đáng kể.

Her behavior showed a deviation from the norm.

Hành vi của cô ấy cho thấy sự lệch khỏi quy tắc.

The deviation in opinions led to a heated discussion.

Sự lệch về quan điểm dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.

03

Hành động rời khỏi một khóa học đã được thiết lập hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận.

The action of departing from an established course or accepted standard.

Ví dụ

The deviation from traditional customs raised eyebrows in the community.

Sự lệch khỏi phong tục truyền thống gây ngạc nhiên trong cộng đồng.

The deviation in behavior led to exclusion from social gatherings.

Sự lệch lạc trong hành vi dẫn đến bị loại khỏi các buổi tụ tập xã hội.

The deviation from societal norms caused controversy among the residents.

Sự lệch lạc từ các chuẩn mực xã hội gây ra sự tranh cãi trong cư dân.

Dạng danh từ của Deviation (Noun)

SingularPlural

Deviation

Deviations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deviation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviation

Không có idiom phù hợp