Bản dịch của từ Destroying trong tiếng Việt
Destroying
Destroying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiêu diệt.
Present participle and gerund of destroy.
Pollution is destroying the environment.
Ô nhiễm đang phá hủy môi trường.
The factory's waste is destroying the local ecosystem.
Chất thải của nhà máy đang phá hủy hệ sinh thái địa phương.
Illegal logging is destroying forests around the world.
Việc khai thác gỗ bất hợp pháp đang phá hủy rừng trên khắp thế giới.
Dạng động từ của Destroying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destroy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destroyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destroyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destroys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destroying |
Họ từ
Từ "destroying" là động từ nguyên thể "destroy" ở hiện tại phân từ, mang ý nghĩa chính là làm hủy hoại, tiêu diệt hoàn toàn một thứ gì đó, đặc biệt là về vật chất hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách thức viết giống nhau và sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm: tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "destroying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "destruo", bao gồm tiền tố "de-" (nghĩa là xuống hoặc ra ngoài) và động từ "struo" (nghĩa là xây dựng). Sự kết hợp này biểu thị hành động “phá hủy” hoặc “làm cho không còn tồn tại”. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động tàn phá, gợi ra ý nghĩa không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại, như sự hủy diệt giá trị hoặc khái niệm.
Từ "destroying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề môi trường, phát triển đô thị và xung đột. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chiến tranh, thiên tai, hay sự tàn phá sinh thái. Sự phổ biến của nó trong các văn bản khoa học và báo cáo cũng cho thấy tầm quan trọng của khái niệm này trong việc phân tích các tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp