Bản dịch của từ Prosecution trong tiếng Việt
Prosecution
Prosecution (Noun)
Sự tiếp tục của một quá trình hành động nhằm mục đích hoàn thành nó.
The continuation of a course of action with a view to its completion.
The prosecution presented evidence in the court case.
Cơ quan truy tố trình bày bằng chứng trong vụ án.
The prosecution called witnesses to testify against the defendant.
Cơ quan truy tố triệu tập nhân chứng để làm chứng chống lại bị cáo.
The prosecution argued for a harsher punishment for the criminal.
Cơ quan truy tố bào chữa cho một hình phạt nghiêm khắc đối với tội phạm.
Việc tổ chức và tiến hành các thủ tục tố tụng pháp lý chống lại ai đó liên quan đến cáo buộc hình sự.
The institution and conducting of legal proceedings against someone in respect of a criminal charge.
The prosecution presented evidence in the court case.
Viện kiện đã trình bày bằng chứng trong vụ án.
The prosecution called witnesses to testify during the trial.
Viện kiện đã triệu tập các nhân chứng làm chứng trong phiên tòa.
The prosecution sought justice for the victims of the crime.
Viện kiện tìm kiếm công lý cho nạn nhân của tội ác.
Dạng danh từ của Prosecution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prosecution | Prosecutions |
Kết hợp từ của Prosecution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private prosecution Truy tố dân sự | Private prosecution allows individuals to initiate legal action independently. Viên kiện cáo tư nhân cho phép cá nhân khởi kiện độc lập. |
Criminal prosecution Khởi tố vụ án hình sự | The criminal prosecution of the thief was swift and fair. Việc truy tố tội phạm của tên trộm diễn ra nhanh chóng và công bằng. |
Possible prosecution Khả năng truy tố | The suspect faces possible prosecution for theft in the community. Nghi can đối diện với khả năng bị truy tố vì trộm cắp trong cộng đồng. |
Successful prosecution Truy tố thành công | The successful prosecution of the criminal brought justice to the victims. Việc truy tố thành công tội phạm mang lại công bằng cho nạn nhân. |
Federal prosecution Truy tố liên bang | Federal prosecution ensures fair trials in social justice cases. Việc truy tố liên bang đảm bảo phiên xử công bằng trong các vụ án xã hội. |
Họ từ
Từ "prosecution" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động đưa ra kiện tụng hoặc truy tố một cá nhân vì tội phạm tại tòa án. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và có phương diện đối kháng với "defense" (bên bào chữa). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể. "Prosecution" thường chỉ đến cơ quan hoặc cá nhân thực hiện hoạt động truy tố.
Từ "prosecution" xuất phát từ tiếng Latin "prosecutio", có nghĩa là "tiến hành, theo đuổi". "Prosecutio" được hình thành từ động từ "prosequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiến tới". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động của một bên khởi kiện hoặc truy tố một vụ án. Ngày nay, "prosecution" thường chỉ việc tiến hành truy tố tội phạm, phản ánh rõ ràng vai trò của luật pháp trong việc bảo vệ xã hội và duy trì trật tự.
Từ "prosecution" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết liên quan đến chủ đề pháp luật và tư pháp. Từ này xuất hiện với tần suất cao trong các văn bản pháp lý, báo cáo tội phạm, và các cuộc thảo luận về quyền của bên bị cáo và nguyên đơn. Trong ngữ cảnh khác, "prosecution" thường gắn liền với các vụ án hình sự, nhấn mạnh vai trò của cơ quan công tố trong việc truy tố tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp