Bản dịch của từ Conducting trong tiếng Việt

Conducting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conducting (Verb)

kn̩dˈʌktɪŋ
kn̩dˈʌktɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của hành vi.

Present participle and gerund of conduct.

Ví dụ

She is conducting a survey on social media usage.

Cô ấy đang tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.

Conducting interviews is essential for gathering data in social research.

Tiến hành phỏng vấn là rất quan trọng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu xã hội.

The professor will be conducting a seminar on social behavior.

Giáo sư sẽ tiến hành một buổi hội thảo về hành vi xã hội.

Dạng động từ của Conducting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conducting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conducting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are essential for accessing information, staying connected with family and friends, and even business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Some people think that the responsibility for and managing it should be taken by governments, and not by private companies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Admittedly, proponents of genealogical research might argue that its findings can provide a deeper understanding of one's heritage and cultural background [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] In conclusion, I believe private firms should be allowed to carry out scientific research and the procedure of research must be closely monitored by the government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Conducting

Không có idiom phù hợp