Bản dịch của từ Conducting trong tiếng Việt
Conducting
Conducting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hành vi.
Present participle and gerund of conduct.
She is conducting a survey on social media usage.
Cô ấy đang tiến hành một cuộc khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội.
Conducting interviews is essential for gathering data in social research.
Tiến hành phỏng vấn là rất quan trọng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu xã hội.
The professor will be conducting a seminar on social behavior.
Giáo sư sẽ tiến hành một buổi hội thảo về hành vi xã hội.
Dạng động từ của Conducting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conducting |
Họ từ
Từ "conducting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "conduct", có nghĩa là thực hiện, chỉ đạo hoặc dẫn dắt một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, "conducting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chỉ đạo một dàn nhạc, tiến hành nghiên cứu hoặc quản lý một sự kiện. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong từ này, cả hai đều phát âm là /kənˈdʌktɪŋ/ và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "conducting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "conductus", nghĩa là "hợp tác" hoặc "thuê mướn", bắt nguồn từ "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt). Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc quản lý hoặc dẫn dắt một hoạt động nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động dẫn dắt, tổ chức hoặc thực hiện một hoạt động, đặc biệt trong các ngữ cảnh như âm nhạc và nghiên cứu khoa học.
Từ "conducting" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống thực tiễn như cuộc họp hoặc nghiên cứu. Trong IELTS Nói và Viết, "conducting" thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc quản lý. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu, thể hiện hành động thực hiện hoặc tiến hành một hoạt động, chẳng hạn như thí nghiệm hay khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp