Bản dịch của từ Continuation trong tiếng Việt
Continuation
Noun [U/C]

Continuation(Noun)
kəntˌɪnjuːˈeɪʃən
ˌkɑntɪnjuˈeɪʃən
01
Hành động tiếp tục một việc gì đó
The action of continuing something
Ví dụ
Ví dụ
03
Trạng thái duy trì trong một điều kiện cụ thể
The state of remaining in a particular condition
Ví dụ
