Bản dịch của từ Continuation trong tiếng Việt
Continuation
Continuation (Noun)
The continuation of the charity event boosted community spirit.
Sự tiếp tục của sự kiện từ thiện tăng cường tinh thần cộng đồng.
The continuation of the project was crucial for its success.
Sự tiếp tục của dự án quan trọng đối với sự thành công của nó.
The continuation of the tradition brought people together in celebration.
Sự tiếp tục của truyền thống đã đưa mọi người lại gần nhau trong lễ kỷ niệm.
Kết hợp từ của Continuation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical continuation Sự tiếp nối lý trí | A logical continuation of the discussion was expected by the audience. Khán giả mong đợi sự tiếp tục hợp lý của cuộc thảo luận. |
Direct continuation Tiếp tục trực tiếp | The social media posts were a direct continuation of the event. Các bài đăng trên mạng xã hội là sự tiếp tục trực tiếp của sự kiện. |
Natural continuation Sự tiếp nối tự nhiên | Continuing the conversation was a natural continuation of their friendship. Tiếp tục cuộc trò chuyện là sự tiếp nối tự nhiên của tình bạn. |
Họ từ
Từ "continuation" (tiếp tục) chỉ hành động hoặc quá trình kéo dài một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự duy trì, tiếp nối hoặc tiếp diễn của một hoạt động, ý tưởng hoặc một chuỗi sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, cho thấy tính nhất quán trong ngữ nghĩa của nó trong cả hai phương ngữ.
Từ "continuation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "continuatio", được hình thành từ động từ "continuare", có nghĩa là "tiếp tục". Trong tiếng Latinh, "continuare" bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tenere" (giữ). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của việc duy trì hoặc kéo dài một quá trình hay trạng thái. Ngày nay, trong tiếng Anh, "continuation" thường chỉ hành động hoặc sự kiện kéo dài một điều gì đó đã bắt đầu, phản ánh sự kế thừa và duy trì.
Từ "continuation" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên tục hoặc mở rộng vấn đề. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và pháp lý để mô tả sự tiếp diễn của một chuỗi sự kiện hoặc quá trình. Sự thông dụng của "continuation" cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc liên kết các ý tưởng và duy trì sự mạch lạc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp