Bản dịch của từ Sham trong tiếng Việt
Sham
Sham (Adjective)
Không có thật; sai.
Bogus; false.
Her sham smile hid her true feelings during the social gathering.
Nụ cười giả tạo của cô đã che giấu cảm xúc thật của cô trong buổi họp mặt xã hội.
The sham charity event turned out to be a scam operation.
Sự kiện từ thiện giả tạo hóa ra là một hoạt động lừa đảo.
He put on a sham display of wealth to impress his social circle.
Anh ta đã phô trương sự giàu có giả tạo để gây ấn tượng với giới xã hội của mình.
Dạng tính từ của Sham (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sham Giả | More sham Giả tạo thêm | Most sham Hầu hết giả tạo |
Sham (Noun)
Một điều không phải là những gì nó được cho là.
A thing that is not what it is purported to be.
The charity event turned out to be a sham fundraiser.
Sự kiện từ thiện hóa ra là một cuộc gây quỹ giả mạo.
The political candidate was exposed for his sham promises.
Ứng cử viên chính trị đã bị vạch trần vì những lời hứa giả tạo của mình.
The online reviews were full of sham testimonials.
Các bài đánh giá trực tuyến chứa đầy những lời chứng thực giả mạo.
Dạng danh từ của Sham (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sham | Shams |
Sham (Verb)
Many influencers often sham their luxurious lifestyles on social media.
Nhiều người có ảnh hưởng thường xuyên giả mạo lối sống xa hoa của họ trên mạng xã hội.
He tried to sham his way into the exclusive social club.
Anh ấy đã cố gắng giả mạo để gia nhập câu lạc bộ xã hội độc quyền.
She was caught shaming her competitor's products online.
Cô ấy bị bắt quả tang đang xấu hổ về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trên mạng.
Dạng động từ của Sham (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sham |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shamming |
Họ từ
Từ "sham" có nghĩa là giả mạo hoặc không thành thật, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc cảm xúc không chân thật. Trong tiếng Anh, "sham" không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "sham" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình, nhất là trong các lĩnh vực như chính trị hoặc kinh doanh khi nói về những thực tế bị che giấu hoặc không thành thật.
Từ "sham" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "giả dối" hoặc "mạo". Từ này đã được chuyển giao vào tiếng Anh thông qua tiếng Trung cổ, thể hiện những khái niệm như độ tin cậy và tính xác thực. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự bất tín và sự giả mạo trong xã hội. Ngày nay, "sham" được sử dụng để chỉ những điều giả tạo, lừa dối trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các giao dịch thương mại đến các mối quan hệ cá nhân.
Từ "sham" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi người học thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh chung, "sham" thường được sử dụng để chỉ những tình huống giả dối hoặc không chân thật, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các sự kiện, tổ chức hay hành động bị xem là giả tạo hoặc lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp