Bản dịch của từ Sham trong tiếng Việt

Sham

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sham (Adjective)

ʃəm
ʃˈæm
01

Không có thật; sai.

Bogus; false.

Ví dụ

Her sham smile hid her true feelings during the social gathering.

Nụ cười giả tạo của cô đã che giấu cảm xúc thật của cô trong buổi họp mặt xã hội.