Bản dịch của từ Defendant trong tiếng Việt

Defendant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defendant(Noun)

dɪfˈɛndənt
dɪˈfɛndənt
01

Một người bị buộc tội tại tòa án

A person accused in a court of law

Ví dụ
02

Người bị yêu cầu trả lời một vụ kiện pháp lý

The person required to answer a legal action or suit

Ví dụ
03

Một người bảo vệ trước một cáo buộc hoặc yêu cầu

A person who defends against an accusation or claim

Ví dụ