Bản dịch của từ Undertake trong tiếng Việt
Undertake
Undertake (Verb)
Cam kết và bắt đầu (một doanh nghiệp hoặc trách nhiệm); đảm nhận.
Commit oneself to and begin an enterprise or responsibility take on.
She undertook a community service project to help the homeless.
Cô ấy đã đảm nhận một dự án phục vụ cộng đồng để giúp người vô gia cư.
The organization decided to undertake a charity event for children in need.
Tổ chức quyết định thực hiện một sự kiện từ thiện cho trẻ em đang cần sự giúp đỡ.
Volunteers undertook the task of organizing a fundraising campaign for the school.
Những tình nguyện viên đảm nhận nhiệm vụ tổ chức một chiến dịch gây quỹ cho trường học.
Bắt kịp và vượt qua (một phương tiện khác) khi đang di chuyển ở phía trong.
Catch up with and pass another vehicle while travelling on the inside.
She undertook the risky task of organizing the charity event.
Cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm tổ chức sự kiện từ thiện.
The volunteers undertook the responsibility of feeding the homeless in town.
Các tình nguyện viên đã đảm nhiệm trách nhiệm cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong thị trấn.
He decided to undertake the challenge of running a marathon for charity.
Anh ấy quyết định thực hiện thách thức chạy marathon để từ thiện.
Dạng động từ của Undertake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undertake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undertook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undertaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undertakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undertaking |
Họ từ
"Undertake" là một động từ có nghĩa là đảm nhận hoặc cam kết thực hiện một nhiệm vụ, trách nhiệm hay công việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "undertake" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ tương đương "take on" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "undertake" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "undertriechan", kết hợp giữa "under", có nguồn gốc từ tiếng Germania, và "take" từ tiếng Anh cổ "tacan", có gốc Latinh là "capere". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc nhận trách nhiệm hay đảm nhiệm một nhiệm vụ nào đó. Theo thời gian, "undertake" trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động tiến hành, thực hiện một dự án hoặc cam kết, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ nhận thức đến hành động quyết liệt trong công việc.
Từ "undertake" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến dự án, nhiệm vụ hay nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhận trách nhiệm thực hiện một công việc cụ thể hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngoài ra, "undertake" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và quản lý, nơi việc đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp