Bản dịch của từ Concealment trong tiếng Việt

Concealment

Noun [U/C]

Concealment (Noun)

knsˈilmnt
knsˈilmnt
01

Tình trạng bị ẩn hoặc che giấu.

The condition of being hidden or concealed.

Ví dụ

The concealment of personal information can lead to social distrust.

Việc che giấu thông tin cá nhân có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng xã hội.

Concealment of facts is not acceptable in community discussions.

Sự che giấu sự thật là không chấp nhận trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is the concealment of identities common in social media platforms?

Việc che giấu danh tính có phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

(quân sự) bảo vệ khỏi sự quan sát hoặc giám sát.

Military protection from observation or surveillance.

Ví dụ

The concealment of personal data is crucial for online privacy.

Việc che giấu dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho quyền riêng tư trực tuyến.

Concealment of information can lead to distrust among social groups.

Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng giữa các nhóm xã hội.

Is the concealment of social issues necessary for community harmony?

Việc che giấu các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự hòa hợp cộng đồng không?

03

Việc thực hành giữ bí mật.

The practice of keeping secrets.

Ví dụ

The concealment of personal data is crucial for online safety.

Việc che giấu dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho an toàn trực tuyến.

Concealment of information can harm relationships in social settings.

Sự che giấu thông tin có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.

Is concealment of secrets common among friends in high school?

Liệu việc che giấu bí mật có phổ biến giữa bạn bè ở trường trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concealment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Concealment

Không có idiom phù hợp