Bản dịch của từ Concealment trong tiếng Việt
Concealment
Concealment (Noun)
The concealment of personal information can lead to social distrust.
Việc che giấu thông tin cá nhân có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng xã hội.
Concealment of facts is not acceptable in community discussions.
Sự che giấu sự thật là không chấp nhận trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Is the concealment of identities common in social media platforms?
Việc che giấu danh tính có phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội không?
(quân sự) bảo vệ khỏi sự quan sát hoặc giám sát.
Military protection from observation or surveillance.
The concealment of personal data is crucial for online privacy.
Việc che giấu dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho quyền riêng tư trực tuyến.
Concealment of information can lead to distrust among social groups.
Việc che giấu thông tin có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng giữa các nhóm xã hội.
Is the concealment of social issues necessary for community harmony?
Việc che giấu các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự hòa hợp cộng đồng không?
The concealment of personal data is crucial for online safety.
Việc che giấu dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho an toàn trực tuyến.
Concealment of information can harm relationships in social settings.
Sự che giấu thông tin có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Is concealment of secrets common among friends in high school?
Liệu việc che giấu bí mật có phổ biến giữa bạn bè ở trường trung học không?
Họ từ
Từ "concealment" trong tiếng Anh chỉ hành động giấu kín hoặc che đậy thông tin, một sự vật nào đó nhằm tránh khỏi sự chú ý hoặc phát hiện. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, tâm lý học và nghiên cứu tội phạm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự biến đổi nhẹ về ngữ điệu giữa các vùng miền.
Từ "concealment" xuất phát từ gốc Latin "concelare", nghĩa là "giấu kín". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "celerare" có nghĩa là "nhanh chóng" hay "giấu". Qua thời gian, "concealment" đã được tích hợp vào tiếng Anh với nghĩa là hành động che giấu hoặc ẩn giấu điều gì đó. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa về việc giữ bí mật hoặc giấu đi thông tin.
Từ "concealment" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc che giấu thông tin hoặc sự thật, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý, tâm lý học và nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội, liên quan đến việc giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp