Bản dịch của từ Frankly trong tiếng Việt
Frankly
Frankly (Adverb)
Frankly, I don't believe what he said.
Thành thật mà nói, tôi không tin vào những gì anh ấy nói.
To tell the truth, the situation is quite serious.
Thành thật mà nói, tình hình khá nghiêm trọng.
In truth, she has always been a reliable friend.
Thực sự, cô ấy luôn là một người bạn đáng tin cậy.
Frankly, the impact of social media on mental health is concerning.
Thành thật mà nói, tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần là đáng lo ngại.
She frankly admitted that she struggled with social anxiety for years.
Cô ấy thẳng thắn thừa nhận rằng cô ấy đã phải đối mặt với lo lắng xã hội suốt nhiều năm.
Frankly, the social disparities in access to healthcare need urgent attention.
Thành thật mà nói, sự chênh lệch xã hội trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cần được chú ý ngay lập tức.
She frankly expressed her opinions during the meeting.
Cô ấy thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.
The politician spoke frankly about the country's issues.
Chính trị gia nói thẳng thắn về các vấn đề của đất nước.
He frankly admitted his mistake without hesitation.
Anh ấy thẳng thắn thừa nhận lỗi của mình mà không do dự.
Dạng trạng từ của Frankly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frankly Thẳng thắn | More frankly Thẳng thắn hơn | Most frankly Thẳng thắn nhất |
Họ từ
Từ "frankly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thẳng thắn" hoặc "thành thật". Nó thường được sử dụng để thể hiện ý kiến cá nhân một cách trực tiếp, không che giấu hoặc làm màu mè. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách nhấn âm có thể khác nhau một chút trong phát âm. "Frankly" chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp trang trọng và không trang trọng.
Từ "frankly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "franc" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "francus", mang nghĩa là tự do hoặc không bị trói buộc. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ sự thẳng thắn và chân thành trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của "frankly" thể hiện sự cởi mở và chân thật khi bày tỏ quan điểm, hàm chứa tính chính trực và sự trung thực, liên kết mật thiết với nguồn gốc về sự tự do trong biểu đạt.
Từ "frankly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thẳng thắn trong giao tiếp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân trong các bài luận hoặc bài phát biểu. Ngoài ra, "frankly" cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại thường ngày, đặc biệt khi người nói muốn thể hiện sự chân thành hoặc thẳng thắn về một vấn đề nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp