Bản dịch của từ Candid trong tiếng Việt
Candid
Candid (Adjective)
(về một bức ảnh của một người) được chụp một cách không chính thức, đặc biệt là đối tượng không hề biết.
(of a photograph of a person) taken informally, especially without the subject's knowledge.
The candid photo captured her genuine smile at the party.
Bức ảnh chân thật ghi lại nụ cười của cô ấy tại bữa tiệc.
The candid shot of John laughing went viral on social media.
Bức chụp chân thật của John cười trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
I prefer candid images over posed ones for my Instagram feed.
Tôi thích hình ảnh chân thật hơn so với những bức được dàn dựng cho dòng Instagram của tôi.
The candid photo captured Sarah laughing at the party.
Bức ảnh chân thật ghi lại Sarah cười tại bữa tiệc.
She appreciated the candid moment shared with her friends.
Cô ấy đánh giá cao khoảnh khắc chân thật được chia sẻ với bạn bè.
Trung thực và thẳng thắn; thẳng thắn.
Truthful and straightforward; frank.
She gave a candid opinion about the current social issues.
Cô ấy đã đưa ra một ý kiến chân thật về các vấn đề xã hội hiện tại.
The candid conversation between friends helped resolve misunderstandings.
Cuộc trò chuyện chân thật giữa bạn bè giúp giải quyết sự hiểu lầm.
His candid remarks during the meeting were appreciated by everyone.
Những lời nhận xét chân thật của anh ấy trong cuộc họp đã được mọi người đánh giá cao.
She gave a candid opinion about the new social program.
Cô ấy đã đưa ra ý kiến chân thực về chương trình xã hội mới.
His candid remarks on the social issue were well received.
Những lời nhận xét chân thực của anh về vấn đề xã hội đã được đón nhận tốt.
Dạng tính từ của Candid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Candid Thẳng thắn | More candid Thẳng thắn hơn | Most candid Thẳng thắn nhất |
Kết hợp từ của Candid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very candid Rất thật thà | She was very candid about her struggles with mental health. Cô ấy rất thẳng thắn về những khó khăn với sức khỏe tâm thần của mình. |
Quite candid Khá thật thà | She was quite candid about her struggles with social anxiety. Cô ấy đã khá trung thực về khó khăn của mình với lo lắng xã hội. |
Remarkably candid Cởi mở đáng chú ý | Her remarkably candid interview shed light on social issues. Cuộc phỏng vấn mở lời của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội. |
Less than candid Không thành thật | Her less than candid response raised suspicions among her friends. Phản ứng không thành thật của cô ấy đã gây nghi ngờ trong số bạn bè của cô ấy. |
Refreshingly candid Trung thực đáng khen | Her refreshingly candid comments sparked an honest conversation. Những bình luận trung thực của cô ấy đã khơi một cuộc trò chuyện chân thành. |
Họ từ
Từ "candid" mang nghĩa là thẳng thắn, chân thật hoặc không che giấu. Trong tiếng Anh Britanic, "candid" được sử dụng chủ yếu để chỉ tính cách hoặc thái độ trung thực trong giao tiếp, không có bất kỳ sự giả dối nào. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giống như ở Anh, nhưng thường được áp dụng nhiều hơn trong các cuộc phỏng vấn hoặc nghiên cứu xã hội. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Tính từ "candid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candidus", có nghĩa là "trắng, sáng". Từ này liên quan đến sự trong sạch, rõ ràng và minh bạch. Trong lịch sử, nó thường được dùng để chỉ một thái độ không thiên lệch, thành thật và thẳng thắn. Ngày nay, "candid" được sử dụng để chỉ tính cách hoặc bày tỏ ý kiến mà không che giấu hay tô điểm, thể hiện sự tự nhiên và chân thực trong giao tiếp.
Từ "candid" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện ý kiến và cảm xúc một cách chân thật. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả nhân vật hoặc quan điểm một cách thẳng thắn. Ngoài ra, "candid" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp xã hội, phỏng vấn, và báo chí, nơi yêu cầu sự thật thà và minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp