Bản dịch của từ Candid trong tiếng Việt

Candid

Adjective

Candid (Adjective)

kˈændɪd
kˈændɪd
01

(về một bức ảnh của một người) được chụp một cách không chính thức, đặc biệt là đối tượng không hề biết.

(of a photograph of a person) taken informally, especially without the subject's knowledge.

Ví dụ

The candid photo captured her genuine smile at the party.

Bức ảnh chân thật ghi lại nụ cười của cô ấy tại bữa tiệc.

The candid shot of John laughing went viral on social media.

Bức chụp chân thật của John cười trở nên phổ biến trên mạng xã hội.

I prefer candid images over posed ones for my Instagram feed.

Tôi thích hình ảnh chân thật hơn so với những bức được dàn dựng cho dòng Instagram của tôi.

The candid photo captured Sarah laughing at the party.

Bức ảnh chân thật ghi lại Sarah cười tại bữa tiệc.

She appreciated the candid moment shared with her friends.

Cô ấy đánh giá cao khoảnh khắc chân thật được chia sẻ với bạn bè.

02

Trung thực và thẳng thắn; thẳng thắn.

Truthful and straightforward; frank.

Ví dụ

She gave a candid opinion about the current social issues.

Cô ấy đã đưa ra một ý kiến chân thật về các vấn đề xã hội hiện tại.

The candid conversation between friends helped resolve misunderstandings.

Cuộc trò chuyện chân thật giữa bạn bè giúp giải quyết sự hiểu lầm.

His candid remarks during the meeting were appreciated by everyone.

Những lời nhận xét chân thật của anh ấy trong cuộc họp đã được mọi người đánh giá cao.

She gave a candid opinion about the new social program.

Cô ấy đã đưa ra ý kiến chân thực về chương trình xã hội mới.

His candid remarks on the social issue were well received.

Những lời nhận xét chân thực của anh về vấn đề xã hội đã được đón nhận tốt.

Dạng tính từ của Candid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Candid

Thẳng thắn

More candid

Thẳng thắn hơn

Most candid

Thẳng thắn nhất

Kết hợp từ của Candid (Adjective)

CollocationVí dụ

Very candid

Rất thật thà

She was very candid about her struggles with mental health.

Cô ấy rất thẳng thắn về những khó khăn với sức khỏe tâm thần của mình.

Quite candid

Khá thật thà

She was quite candid about her struggles with social anxiety.

Cô ấy đã khá trung thực về khó khăn của mình với lo lắng xã hội.

Remarkably candid

Cởi mở đáng chú ý

Her remarkably candid interview shed light on social issues.

Cuộc phỏng vấn mở lời của cô ấy đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội.

Less than candid

Không thành thật

Her less than candid response raised suspicions among her friends.

Phản ứng không thành thật của cô ấy đã gây nghi ngờ trong số bạn bè của cô ấy.

Refreshingly candid

Trung thực đáng khen

Her refreshingly candid comments sparked an honest conversation.

Những bình luận trung thực của cô ấy đã khơi một cuộc trò chuyện chân thành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Candid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Most employers would reconsider hiring with a background of switching jobs regularly as this behaviour is often associated with the stereotypical image of an unreliable and easily dissatisfied worker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential in the upcoming election, they would know who they should cast their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Candid

Không có idiom phù hợp