Bản dịch của từ Photograph trong tiếng Việt
Photograph
Noun [U/C] Verb

Photograph(Noun)
fˈəʊtəɡrˌæf
ˈfoʊtəˌɡræf
01
Một hình ảnh được tạo ra từ quy trình nhiếp ảnh.
An image produced by a photographic process
Ví dụ
03
Quá trình hoặc nghệ thuật chụp và xử lý ảnh.
The process or art of taking and processing photographs
Ví dụ
Photograph(Verb)
fˈəʊtəɡrˌæf
ˈfoʊtəˌɡræf
01
Quá trình hoặc nghệ thuật chụp và xử lý hình ảnh.
Ví dụ
02
Một bức ảnh được chụp bằng máy ảnh
To take a photograph of something
Ví dụ
