Bản dịch của từ Photograph trong tiếng Việt

Photograph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photograph (Noun)

fətˈɑgɹəf
fˈoʊɾəgɹˌæf
01

Một bức ảnh được tạo ra bằng máy ảnh, trong đó hình ảnh được tập trung vào vật liệu nhạy sáng và sau đó được hiển thị và tồn tại vĩnh viễn bằng cách xử lý hóa học hoặc được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số.

A picture made using a camera, in which an image is focused on to light-sensitive material and then made visible and permanent by chemical treatment, or stored digitally.

Ví dụ

I took a photograph of my friends at the party.

Tôi chụp một bức ảnh của bạn bè tại bữa tiệc.

She displayed a photograph of her family on the wall.

Cô ấy treo một bức ảnh gia đình lên tường.

The photograph captured a beautiful sunset on the beach.

Bức ảnh ghi lại một bình minh đẹp trên bãi biển.

Dạng danh từ của Photograph (Noun)

SingularPlural

Photograph

Photographs

Kết hợp từ của Photograph (Noun)

CollocationVí dụ

Out-of-focus photograph

Bức ảnh bị mờ

The out-of-focus photograph blurred the important details of the event.

Bức ảnh mờ đã làm nhòe những chi tiết quan trọng của sự kiện.

High-resolution photograph

Bức ảnh độ phân giải cao

The high-resolution photograph captured the protest in downtown chicago.

Bức ảnh độ phân giải cao đã ghi lại cuộc biểu tình ở trung tâm chicago.

Faded photograph

Bức ảnh phai màu

The faded photograph shows our family reunion in 1995.

Bức ảnh phai màu cho thấy buổi họp mặt gia đình chúng tôi năm 1995.

Framed photograph

Bức ảnh trong khung

I displayed a framed photograph of my family at the ielts event.

Tôi đã trưng bày một bức ảnh có khung của gia đình tại sự kiện ielts.

Lovely photograph

Bức ảnh dễ thương

She posted a lovely photograph of her family picnic on instagram.

Cô ấy đã đăng một bức ảnh đẹp về buổi dã ngoại gia đình trên instagram.

Photograph (Verb)

fətˈɑgɹəf
fˈoʊɾəgɹˌæf
01

Chụp ảnh của.

Take a photograph of.

Ví dụ

She photographs the event for the social media campaign.

Cô ấy chụp ảnh sự kiện cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Photographing friends at a social gathering is a common practice.

Chụp ảnh bạn bè tại buổi tụ tập xã hội là một thói quen phổ biến.

He will photograph the charity event happening next week.

Anh ấy sẽ chụp ảnh sự kiện từ thiện diễn ra vào tuần tới.

Dạng động từ của Photograph (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Photograph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Photographed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Photographed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Photographs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Photographing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] In the film, the protagonist experiences a series of intense flashbacks triggered by an old he discovers while cleaning out his attic [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to take yourself or to have other people take photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras still hold great novelty value for capturing [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique touches like artwork and [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Photograph

Không có idiom phù hợp