Bản dịch của từ Photograph trong tiếng Việt
Photograph
Photograph (Noun)
Một bức ảnh được tạo ra bằng máy ảnh, trong đó hình ảnh được tập trung vào vật liệu nhạy sáng và sau đó được hiển thị và tồn tại vĩnh viễn bằng cách xử lý hóa học hoặc được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số.
A picture made using a camera, in which an image is focused on to light-sensitive material and then made visible and permanent by chemical treatment, or stored digitally.
I took a photograph of my friends at the party.
Tôi chụp một bức ảnh của bạn bè tại bữa tiệc.
She displayed a photograph of her family on the wall.
Cô ấy treo một bức ảnh gia đình lên tường.
Kết hợp từ của Photograph (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Signed photograph Ảnh chữ ký | She treasures the signed photograph of her favorite singer. Cô ấy trân trọng bức ảnh ký của ca sĩ yêu thích của cô ấy. |
Fuzzy photograph Ảnh mờ | The old man showed me a fuzzy photograph of his childhood. Người đàn ông già đã cho tôi xem một bức ảnh mờ của tuổi thơ của mình. |
Aerial photograph Ảnh chụp từ trên không | The aerial photograph showed the entire city from above. Bức ảnh chụp từ trên cao cho thấy toàn bộ thành phố. |
Press photograph Ấn ảnh | The press photograph captured the charity event beautifully. Bức ảnh báo chí ghi lại sự kiện từ thiện một cách tuyệt vời. |
Clear photograph Bức ảnh rõ nét | She took a clear photograph of the social event. Cô ấy chụp một bức ảnh rõ của sự kiện xã hội. |
Photograph (Verb)
Chụp ảnh của.
Take a photograph of.
She photographs the event for the social media campaign.
Cô ấy chụp ảnh sự kiện cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Photographing friends at a social gathering is a common practice.
Chụp ảnh bạn bè tại buổi tụ tập xã hội là một thói quen phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp